CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

28.15
0.70
(2.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,276,6111,414,0161,003,0361,126,0661,180,9501,199,0021,151,6261,163,6381,424,3941,197,0001,354,1351,401,716957,9801,277,408998,4221,166,048995,533825,726831,4581,020,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu58,89249,84529,71828,70057,47437,43238,86249,41871,54849,03870,57568,35428,73972,81286,10258,05448,85836,81028,40153,266
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,217,7191,364,170973,3181,097,3661,123,4761,161,5691,112,7631,114,2201,352,8461,147,9621,283,5601,333,362929,2401,204,596912,3201,107,993946,675788,916803,057967,505
4. Giá vốn hàng bán1,065,4431,089,816811,476895,721934,2591,016,251997,703934,8121,124,129943,0301,083,5171,112,509795,249978,105746,474888,915801,952671,572684,828797,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)152,277274,354161,842201,645189,217145,318115,060179,408228,717204,932200,042220,853133,991226,491165,847219,079144,723117,344118,229170,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,24017,96913,05516,34911,58113,44611,24822,43311,01217,87610,70015,0857,8639,9104,3316,1873,3127,0391,4952,941
7. Chi phí tài chính24,42212,89910,45511,20917,67412,87715,42530,63026,35717,89417,34719,4478,72312,43410,41318,83112,86813,47422,70919,246
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4574,1173,5933,3504,6685,7197,3646,8105,1753,9102,8562,5991,9471,8192,8691,9973,7695,4678,9568,338
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng53,070158,46187,09471,10967,72461,88467,05851,87496,59180,57091,89485,43277,27475,34866,53751,99241,04636,31536,07234,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,24623,17318,37013,86322,01821,17714,85715,37420,64420,85019,56220,80113,66315,38313,65317,14816,27414,52414,07318,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,77997,79058,978121,81393,38262,82628,969103,96296,136103,49381,938110,25742,194133,23679,575137,29477,84760,07046,870100,652
12. Thu nhập khác529442922724256211,042859282411611186
13. Chi phí khác549362882162372585003550015001,00071642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-497-353-878-120919024255211,042-173-491-7-498-1-459-984-61-64184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)60,28297,43758,100121,69393,39163,01528,993104,21896,158104,53581,765109,76642,187132,73879,574136,83676,86360,01046,805100,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,35120,0658,85925,92117,72312,1213,58622,33019,07220,83915,96322,3748,46926,58515,88927,33215,23612,0339,36520,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,35120,0658,85925,92117,72312,1213,58622,33019,07220,83915,96322,3748,46926,58515,88927,33215,23612,0339,36520,219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,93177,37249,24195,77175,66850,89525,40781,88777,08583,69665,80287,39233,718106,15363,685109,50461,62747,97637,44180,617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,93177,37249,24195,77175,66850,89525,40781,88777,08583,69665,80287,39233,718106,15363,685109,50461,62747,97637,44180,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,609,1462,497,3082,245,3242,291,3032,190,0092,148,7382,137,6582,459,7742,550,0872,396,4402,352,9832,117,3091,900,7671,611,0351,402,2381,311,2931,128,5551,361,5341,404,0291,377,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,771285,203236,877320,742168,815152,776271,394155,30634,14145,67659,08789,62118,14229,790145,073188,81059,270157,60317,60145,705
1. Tiền63,77160,20347,02762,24236,81520,77637,39440,30634,14145,67627,08732,62118,14229,79045,07341,81059,27017,60317,60141,705
2. Các khoản tương đương tiền60,000225,000189,850258,500132,000132,000234,000115,00032,00057,000100,000147,000140,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,000100,000134,450134,100171,000171,000210,000435,000355,000465,000320,000220,000220,000150,000150,00084,00084,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000100,000134,450134,100171,000171,000210,000435,000355,000465,000320,000220,000220,000150,000150,00084,00084,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn792,534718,926534,560455,769543,920440,861354,252257,142202,066231,818296,188208,267173,537235,099194,643131,027179,005132,826222,892142,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng775,973681,871490,626406,305496,298424,564336,248247,617184,905202,283276,933193,235158,732231,809187,005127,428169,941131,881194,428140,470
2. Trả trước cho người bán13,35634,19439,12547,16245,62011,64516,7862,09213,29720,70716,9807,10912,9821,0626,0141,7719,00949828,1161,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,8035,4596,8374,3293,6636,3132,9159,3525,42810,3933,8459,4923,1713,5762,9823,1862,4422,8342,4393,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,598-2,598-2,027-2,027-1,661-1,661-1,698-1,919-1,564-1,564-1,570-1,570-1,348-1,348-1,358-1,358-2,387-2,387-2,090-2,425
IV. Tổng hàng tồn kho1,291,3601,119,4301,125,2321,184,9111,193,0041,268,1211,414,1101,710,0551,770,0151,657,7801,441,5071,432,2151,396,6651,064,526847,441787,758783,326955,0771,115,9301,152,633
1. Hàng tồn kho1,312,8131,140,8831,175,1661,230,2261,212,1881,287,3051,439,8851,733,4701,775,0161,662,7801,449,5211,440,2481,396,6651,064,526847,441787,758783,326955,0771,115,9301,152,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21,454-21,454-49,934-45,315-19,184-19,184-25,775-23,415-5,001-5,001-8,014-8,033
V. Tài sản ngắn hạn khác301,481273,749214,205195,781113,270115,98097,902127,271108,864106,16691,20167,20692,42261,62065,08253,69822,95432,02847,60636,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn51,29661,56539,02850,20822,89539,01152,78770,30630,44036,44741,12147,41324,22423,98026,57832,13922,95427,45921,70315,309
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ250,185212,184175,176145,57490,37576,96945,11556,96578,42569,72050,07919,79368,19837,64038,50421,5594,56925,90320,880
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,391,7581,175,5831,149,7491,115,285967,693975,556959,077960,373982,401987,3301,001,0171,021,7011,044,8061,066,2761,093,8761,119,2001,146,8241,201,1561,261,0751,331,124
I. Các khoản phải thu dài hạn512512475475529529802699479476531531410410410410410410410136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn136
5. Phải thu dài hạn khác512512475475529529802699479476531531410410410410410410410
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,007,7521,015,688967,942938,839876,092885,656900,407900,541920,693934,127954,541975,420996,4601,014,1651,040,1211,063,6011,084,2171,130,1821,194,5041,260,483
1. Tài sản cố định hữu hình1,003,9821,011,540963,414933,933870,808879,993893,527895,582915,385928,470948,534969,063992,2871,009,7461,035,4551,058,6881,079,0581,124,7751,190,5281,256,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,9793,1813,3833,5843,7853,9875,0272,9293,1013,2743,4463,6191,2581,3281,3981,4681,5381,608
3. Tài sản cố định vô hình7929661,1451,3221,4991,6761,8532,0302,2072,3842,5612,7382,9143,0913,2683,4453,6223,7993,9764,153
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn320,61293,874115,668128,92043,48940,86911,08611,62814,3227,7878432359822,2261,350873,7488,34134797
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn347
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang320,61293,874115,668128,92043,48940,86911,08611,62814,3227,7878432359822,2261,350873,7488,34197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1225,1224,6784,6784,6784,6784,3904,3904,3904,3904,1394,1394,1394,1393,8503,8503,8503,8503,0613,061
1. Đầu tư vào công ty con6,070
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh-3,009
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-947-947-1,392-1,392-1,392-1,392-1,680-1,680-1,680-1,680-1,931-1,931-1,931-1,931-2,220-2,220-2,220-2,220-3,009
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,75960,38760,98642,37442,90543,82442,39243,11542,51840,54940,96341,37642,81545,33648,14651,25254,59858,37362,75467,346
1. Chi phí trả trước dài hạn57,75960,38760,98642,37442,90543,82442,39243,11542,51840,54940,96341,37642,81545,33648,14651,25254,59858,37362,75467,346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,000,9033,672,8913,395,0733,406,5883,157,7023,124,2943,096,7353,420,1473,532,4883,383,7703,354,0003,139,0102,945,5732,677,3112,496,1152,430,4932,275,3782,562,6892,665,1052,708,538
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,085,1021,802,9971,494,4791,553,8041,341,2691,383,5051,220,9621,509,0981,703,9971,632,3641,514,2681,364,9601,199,519964,974745,137742,969637,962868,108995,5731,076,589
I. Nợ ngắn hạn1,978,4651,760,5531,464,2031,528,9171,340,1341,381,9871,218,6941,507,9921,702,7261,630,9121,512,5831,362,8801,198,744964,047744,057741,737602,502746,512854,694927,503
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn782,686651,152632,266564,836522,196542,936569,038686,306796,571790,249772,780572,158510,964344,086354,381305,544229,054380,134522,819531,967
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn727,697610,901514,803557,571371,947469,864376,552471,287454,414408,043402,233407,604358,819271,344153,093223,909102,612154,432173,759223,016
4. Người mua trả tiền trước76,14886,75677,732112,12379,53677,58597,886114,868123,014168,261151,830142,18694,974108,44777,25562,01289,42844,78747,74245,418
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,40620,0658,81026,70429,71615,5203,49122,33039,91120,83915,94012,38235,05428,79817,84128,21916,56137,6159,36528,335
6. Phải trả người lao động106,89991,55587,773129,440139,633115,76896,101160,301160,080124,387106,507137,704136,055122,08577,719100,693108,98561,38570,53481,953
7. Chi phí phải trả ngắn hạn126,773190,78974,30020,32597,68560,40127,4468,69062,23653,21814,1194,9769,65940,66433,8331,0057,81615,85520,1064,500
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4884141,034186177177177177169169169169161145145161153
11. Phải trả ngắn hạn khác5,6505,7723,47962,6244,2276,4932,8014,2114,0284,7672,48963,5272,9792,7722,5242,0452,5102,7543,3403,225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn48,32732,21817,03993039,83634,30416,2454,87926,76624,68235,2576,02733,37524,52220,67126,67426,0995,886
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi69,39170,93246,96854,36555,35759,11728,94834,94335,53136,28911,25016,14816,69621,1606,57218,14818,71723,3079848,936
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn106,63742,44430,27524,8881,1361,5172,2681,1061,2701,4521,6852,0807759281,0801,23235,461121,596140,879149,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác420420420420420420420420420420420420420420
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn106,63742,44430,27524,8881,1361,5171,8486868501,0321,2651,66035550866081235,041121,176140,459148,665
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,915,8011,869,8941,900,5951,852,7841,816,4331,740,7891,875,7741,911,0491,828,4911,751,4061,839,7321,774,0501,746,0541,712,3371,750,9781,687,5241,637,4161,694,5821,669,5321,631,950
I. Vốn chủ sở hữu1,915,5221,869,5911,900,2671,852,4331,816,0581,740,3901,875,1041,910,3791,828,4911,751,4061,839,7321,774,0501,746,0541,712,3371,750,9781,687,5241,637,4161,694,5821,669,5321,631,950
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,926
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển517,280517,280443,379443,379443,379443,379381,942381,942381,942381,942323,777323,777323,777323,777272,513272,513272,513272,513222,408222,408
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối189,566143,635248,211200,377164,00288,334284,484319,760237,872160,787307,278241,597213,601179,883269,788206,334156,226213,392238,447200,865
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác279303327351375399670670
1. Nguồn kinh phí279
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định303327351375399670670
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,000,9033,672,8913,395,0733,406,5883,157,7023,124,2943,096,7353,420,1473,532,4883,383,7703,354,0003,139,0102,945,5732,677,3112,496,1152,430,4932,275,3782,562,6892,665,1052,708,538
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |