Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 744,685 | 960,253 | 425,755 | 1,423,496 | 867,399 | 768,580 | 390,665 | 1,094,466 | 880,448 | 799,339 | 545,103 | 1,010,564 | 548,640 | 527,461 | 458,791 | 746,880 | 401,902 | 495,972 | 473,582 | 1,208,986 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 744,685 | 960,253 | 425,755 | 1,423,496 | 867,399 | 768,580 | 390,665 | 1,094,466 | 880,448 | 799,339 | 545,103 | 1,010,564 | 548,640 | 527,461 | 458,791 | 746,880 | 401,902 | 495,972 | 473,582 | 1,208,986 |
4. Giá vốn hàng bán | 657,871 | 830,618 | 302,066 | 1,188,266 | 771,721 | 647,486 | 240,278 | 833,341 | 685,151 | 593,469 | 284,954 | 692,699 | 410,872 | 351,769 | 215,360 | 466,358 | 320,671 | 395,151 | 341,603 | 837,840 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 86,814 | 129,635 | 123,688 | 235,229 | 95,678 | 121,094 | 150,387 | 261,125 | 195,297 | 205,869 | 260,148 | 317,865 | 137,768 | 175,692 | 243,432 | 280,522 | 81,230 | 100,821 | 131,979 | 371,146 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,834 | 3,118 | 6,962 | 5,616 | 4,461 | 9,579 | 8,785 | 16,497 | 7,502 | 14,643 | 5,706 | 9,047 | 6,388 | 4,564 | 3,919 | 5,845 | 3,900 | 5,374 | 4,537 | 5,640 |
7. Chi phí tài chính | 29,429 | 26,999 | 29,456 | 66,627 | 45,349 | 49,258 | 51,122 | 50,779 | 45,073 | 42,843 | 43,046 | 44,677 | 38,936 | 40,346 | 42,606 | 46,051 | 47,432 | 48,866 | 50,746 | 55,034 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 29,368 | 27,823 | 28,329 | 35,034 | 45,480 | 48,995 | 51,122 | 50,497 | 44,942 | 42,586 | 43,045 | 44,677 | 39,197 | 40,275 | 42,476 | 45,690 | 47,134 | 48,621 | 50,493 | 54,707 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 294 | 763 | 322 | 3,785 | -3,485 | 6,262 | 3,198 | 27,143 | 27,557 | 10,970 | 34,282 | 111,589 | 4,594 | 8,465 | 42,490 | 41,247 | 12,902 | 6,617 | 11,309 | 36,399 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 24,904 | 22,210 | 20,266 | 29,845 | 18,257 | 17,655 | 18,387 | 29,133 | 22,101 | 20,507 | 17,607 | 22,818 | 12,624 | 13,490 | 12,995 | 17,181 | 14,158 | 12,901 | 15,905 | 22,128 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 36,022 | 82,781 | 80,606 | 140,588 | 40,018 | 57,498 | 86,465 | 170,567 | 108,069 | 146,193 | 170,919 | 147,828 | 88,001 | 117,956 | 149,259 | 181,889 | 10,637 | 37,812 | 58,557 | 263,224 |
12. Thu nhập khác | 81 | 4 | 3,046 | 88 | 557 | 155 | 5 | 995 | 287 | 906 | 1,233 | 10,233 | 5,098 | 340 | 1,295 | 764 | 1,623 | 2,117 | 8,176 | |
13. Chi phí khác | 5,551 | 340 | 1,265 | 232 | 599 | 181 | 465 | 2,387 | -1,386 | 31 | 3,124 | 156 | -77 | 1,080 | 505 | 250 | 309 | 91 | 12 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -5,470 | -337 | 1,781 | -144 | -42 | -26 | -460 | -1,392 | 1,673 | 875 | -1,891 | 10,077 | 5,175 | -739 | 790 | 513 | 1,314 | 2,026 | 8,164 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 30,552 | 82,444 | 82,387 | 140,444 | 39,976 | 57,472 | 86,006 | 169,176 | 109,742 | 147,068 | 169,028 | 157,905 | 93,176 | 117,217 | 150,050 | 182,402 | 11,951 | 39,838 | 58,557 | 271,388 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 8,366 | 10,348 | 4,542 | 20,244 | 9,776 | 3,531 | 3,292 | 16,386 | 15,709 | 15,478 | 19,425 | 11,563 | 17,773 | 21,183 | 19,058 | 23,202 | 6,830 | 8,747 | 10,090 | 53,492 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -43 | -190 | 12 | -714 | -516 | -306 | -217 | -1,221 | 1,701 | -1,773 | -1,067 | -841 | 4,188 | -8,434 | 3,995 | -4,214 | 2,398 | 3,929 | 4,351 | 2,018 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 8,323 | 10,158 | 4,555 | 19,530 | 9,260 | 3,225 | 3,075 | 15,166 | 17,411 | 13,705 | 18,359 | 10,722 | 21,962 | 12,749 | 23,054 | 18,987 | 9,228 | 12,677 | 14,441 | 55,510 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 22,228 | 72,286 | 77,833 | 120,914 | 30,716 | 54,247 | 82,930 | 154,010 | 92,331 | 133,363 | 150,669 | 147,183 | 71,215 | 104,468 | 126,996 | 163,414 | 2,723 | 27,162 | 44,115 | 215,878 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 2,451 | 18,494 | 25,406 | 31,220 | -907 | 18,974 | 30,771 | 48,111 | 16,834 | 35,274 | 38,151 | 40,911 | -6,845 | 27,161 | 29,573 | 42,936 | -5,999 | 149 | 4,195 | 39,170 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 19,777 | 53,793 | 52,427 | 89,694 | 31,623 | 35,273 | 52,160 | 105,899 | 75,498 | 98,089 | 112,518 | 106,272 | 78,060 | 77,306 | 97,424 | 120,478 | 8,723 | 27,012 | 39,920 | 176,708 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,418,429 | 3,186,935 | 3,544,118 | 3,734,684 | 3,302,467 | 3,123,697 | 3,245,719 | 3,560,184 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 878,634 | 813,703 | 1,017,951 | 1,272,104 | 738,052 | 673,419 | 625,147 | 1,171,279 |
1. Tiền | 341,707 | 312,426 | 398,301 | 608,954 | 315,902 | 253,784 | 173,605 | 558,283 |
2. Các khoản tương đương tiền | 536,927 | 501,277 | 619,650 | 663,150 | 422,150 | 419,635 | 451,542 | 612,996 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 70,573 | 71,742 | 76,008 | 379,608 | 378,808 | 274,073 | 329,561 | 204,826 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 70,367 | 71,536 | 75,802 | 379,402 | 378,602 | 273,867 | 329,356 | 204,621 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 989,637 | 930,728 | 1,052,592 | 878,940 | 873,410 | 903,837 | 864,695 | 751,355 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 580,491 | 485,614 | 467,392 | 488,945 | 370,744 | 548,011 | 506,659 | 543,891 |
2. Trả trước cho người bán | 333,101 | 362,545 | 486,674 | 330,793 | 390,311 | 174,586 | 155,070 | 59,421 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 31,300 | 55,800 | 55,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 74,745 | 81,269 | 97,226 | 57,901 | 111,575 | 150,460 | 147,686 | 93,563 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -520 | -520 | -520 | -520 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,356,484 | 1,258,055 | 1,286,589 | 1,105,693 | 1,220,002 | 1,183,443 | 1,343,448 | 1,359,555 |
1. Hàng tồn kho | 1,356,484 | 1,258,055 | 1,286,589 | 1,105,693 | 1,220,002 | 1,183,443 | 1,343,448 | 1,359,555 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 123,102 | 112,707 | 110,978 | 98,340 | 92,196 | 88,925 | 82,868 | 73,169 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,239 | 4,894 | 3,656 | 4,954 | 3,890 | 4,362 | 4,117 | 7,491 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 86,042 | 79,271 | 75,088 | 92,292 | 87,190 | 78,531 | 76,158 | 64,183 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33,821 | 28,542 | 32,234 | 1,093 | 1,117 | 6,032 | 2,593 | 1,495 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,940,676 | 2,958,071 | 2,911,882 | 2,963,526 | 2,954,569 | 2,897,234 | 2,711,527 | 2,589,507 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37,018 | 35,045 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 35,000 | 35,000 | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,018 | 45 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 2,233,401 | 2,269,672 | 2,295,217 | 2,323,540 | 2,340,751 | 2,366,988 | 2,397,164 | 2,410,714 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,227,339 | 2,263,518 | 2,289,382 | 2,317,613 | 2,338,566 | 2,365,283 | 2,395,359 | 2,408,890 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,062 | 6,154 | 5,835 | 5,927 | 2,186 | 1,705 | 1,805 | 1,824 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 504,716 | 486,978 | 457,445 | 476,961 | 466,571 | 410,316 | 201,686 | 56,688 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 504,716 | 486,978 | 457,445 | 476,961 | 466,571 | 410,316 | 201,686 | 56,688 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,049 | 13,049 | 13,049 | 13,049 | 13,049 | 3,059 | 3,059 | 3,059 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,290 | 12,290 | 12,290 | 12,290 | 12,290 | 2,300 | 2,300 | 2,300 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 154,493 | 153,327 | 146,171 | 149,975 | 134,198 | 116,871 | 109,617 | 106,176 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 109,612 | 108,489 | 101,524 | 105,949 | 90,885 | 74,074 | 67,126 | 64,152 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 44,881 | 44,838 | 44,648 | 44,026 | 43,313 | 42,797 | 42,491 | 42,025 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 12,870 | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,359,105 | 6,145,006 | 6,456,001 | 6,698,210 | 6,257,036 | 6,020,931 | 5,957,246 | 6,149,691 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 3,853,152 | 3,661,281 | 4,005,948 | 4,342,224 | 3,982,101 | 3,776,712 | 3,686,459 | 3,932,094 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,444,861 | 2,236,185 | 2,567,263 | 2,880,790 | 2,379,463 | 2,186,116 | 2,060,092 | 2,263,235 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 937,265 | 812,840 | 892,949 | 1,079,741 | 892,174 | 998,653 | 962,438 | 1,044,325 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 357,549 | 284,892 | 208,994 | 381,756 | 310,653 | 292,080 | 221,232 | 357,755 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,043,134 | 954,687 | 1,364,625 | 1,267,315 | 1,027,912 | 703,035 | 717,184 | 665,336 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 40,430 | 26,149 | 14,753 | 44,801 | 20,198 | 16,728 | 17,440 | 45,870 |
6. Phải trả người lao động | 16,678 | 15,371 | 14,111 | 44,628 | 13,855 | 13,029 | 12,890 | 41,074 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 17,112 | 44,682 | 20,634 | 12,949 | 85,777 | 68,357 | 79,619 | 42,914 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 264 | 527 | 271 | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,506 | 74,770 | 28,198 | 30,958 | 9,792 | 73,542 | 24,284 | 43,711 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 20,923 | 22,267 | 22,729 | 18,642 | 19,101 | 20,692 | 25,004 | 22,250 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,408,291 | 1,425,097 | 1,438,684 | 1,461,434 | 1,602,638 | 1,590,596 | 1,626,367 | 1,668,859 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 507 | 507 | 507 | 1,347 | 1,558 | 1,558 | 51,057 | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,406,649 | 1,423,455 | 1,437,042 | 1,458,590 | 1,600,396 | 1,588,353 | 1,625,683 | 1,617,118 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 451 | 451 | 451 | 812 | ||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,505,953 | 2,483,725 | 2,450,053 | 2,355,986 | 2,274,935 | 2,244,219 | 2,270,787 | 2,217,597 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,505,953 | 2,483,725 | 2,450,053 | 2,355,986 | 2,274,935 | 2,244,219 | 2,270,787 | 2,217,597 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,732 | 17,732 | 17,732 | -19,423 | -19,423 | -19,423 | -19,423 | -19,423 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,173,700 | 1,153,923 | 1,117,885 | 1,158,234 | 1,068,541 | 1,036,918 | 1,064,644 | 992,758 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 637,540 | 635,089 | 637,454 | 540,194 | 548,837 | 549,744 | 548,585 | 567,281 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,359,105 | 6,145,006 | 6,456,001 | 6,698,210 | 6,257,036 | 6,020,931 | 5,957,246 | 6,149,691 |