| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 572,176 | 598,507 | 559,813 | 463,280 | 399,490 | 503,613 | 413,933 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 271,515 | 314,334 | 284,945 | 260,936 | 217,116 | 293,636 | 203,246 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 293,217 | 261,804 | 270,808 | 191,503 | 173,599 | 208,225 | 208,739 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,987 | 9,378 | 27,208 | 16,558 | 5,679 | 3,672 | 7,046 |
| 7. Chi phí tài chính | 13,893 | 16,062 | 27,453 | 7,880 | 12,293 | 17,971 | 21,107 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 7,679 | 5,301 | 5,380 | 2,861 | 7,142 | 17,307 | 20,990 |
| 9. Chi phí bán hàng | 87,113 | 81,752 | 145,849 | 69,288 | 78,346 | 99,576 | 81,749 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 100,117 | 78,187 | 57,214 | 59,065 | 48,459 | 53,913 | 51,663 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 98,081 | 95,180 | 67,501 | 71,828 | 40,179 | 40,437 | 61,265 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 93,328 | 95,045 | 64,164 | 71,470 | 39,911 | 39,635 | 60,276 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 69,998 | 76,565 | 49,313 | 56,721 | 31,392 | 29,417 | 48,007 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 69,998 | 76,565 | 49,313 | 56,721 | 31,392 | 29,417 | 48,007 |