CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

34.80
-0.35
(-1%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)142,025121,250165,167136,00184,367225,74887,65095,48247,275202,92497,951317,35397,401143,19277,093172,83464,745146,08916,052137,863
a. Lãi bán các tài sản tài chính40,73221,03133,85364,89714,521152,06541,4593,0696,28015,90562,886148,4424,62327,6109,67817,0668,7821,89013,6966,248
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ93,85592,202127,69648,55456,49163,24038,60156,93813,664160,3175,986152,52480,92588,90355,740140,19837,635123,7244110,832
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL7,4388,0163,61822,55113,35510,4437,59035,47527,33126,70229,08016,38711,85326,68011,67515,57118,32920,4742,35220,782
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)31,16624,31130,97338,48638,85246,29838,39713,50021,11323,85430,03527,72418,59716,48311,0298,4334,8261,191
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu78,02578,22079,39380,90070,98555,50045,99750,99547,44444,74945,98541,94437,19837,75928,38321,79419,75317,18418,65419,335
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)18,63810,30315,37123,28620,46220,3518,6864,0384,7142,9172,3313,0843,6303,6305,3155,8225,8221,659
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán24,85030,61828,63026,94534,07524,59814,72620,75919,02826,19935,75751,55736,51235,90624,88217,94112,15711,6627,4228,265
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán4002001502325501,50040349453,4255,3874881,65058030020,1002,040330500
1.8. Doanh thu tư vấn1,9302,2551,0681,8082,1806001,0471,1308811,1723,6251,1111,6531,5858182,1893085136141,434
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán3,2253,0092,8863,3554,1424,0672,3825,5823,3354,3974,7266,5984,46515,36710,1298,8986,0954,6628,26517,479
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,4023,568991271411089111812016764229923932827320619815437056
Cộng doanh thu hoạt động301,661273,735323,737311,140255,754378,770199,016191,953143,956309,804226,441450,158201,344254,830158,222258,218115,945183,44451,379184,932
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)107,377135,53581,24094,44820,838139,16467,47870,66136,149218,45057,56587,67383,24425,23219,91645,82850,89923,140130,10661,017
a. Lỗ bán các tài sản tài chính24,8971,0721435,3546544055801,7861,74410,4071657,3096,8223462066,1904244461,2526,948
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ82,465134,43881,09089,08520,166138,75866,89868,87534,405208,84755,91179,72375,98124,81319,56139,57650,29422,155128,06050,353
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL152479191-8041,48964144173148621815397943,716
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-2,94015,690-21,90019,2002,700
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,3203,1843,1034,0652,8142,3861,3802,2501,2251,4191,2682,8581,3521,8131,0492,7021,1248058041,598
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán19,02620,98319,39724,34322,35818,47813,05017,31013,63315,31420,06233,07621,03020,83016,42417,62210,1249,7778,36410,658
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán240330
2.9. Chi phí tư vấn2,9402,9833,3954,5262,6602,2661,4943,0121,4991,3051,6814,4301,7002,3421,6165,3411,4101,1291,3852,149
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán4,9414,7574,4825,4754,3463,9822,9484,4103,0052,8032,9865,3313,27611,4256,5084,6512,7132,5904,38313,905
2.12. Chi phí khác787-706199-22-1184211-7834743-733552
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động137,603167,443108,683132,94368,706165,56986,54997,62155,500239,37683,772133,290110,95039,78464,70679,17866,51137,770145,04289,381
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2692802791,3443172751,4428032292291,4522841962071,55310373781,25580
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư227421421426-265231,18517881315130
Cộng doanh thu hoạt động tài chính4967017001,770522992,6279821,0433801,4822841962071,55310373781,25580
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay67,66951,83956,27373,49681,24383,24169,33454,06045,57442,69447,40038,20934,46231,16428,20825,05322,36014,69214,73216,505
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh12,22319
4.4. Chi phí đầu tư khác2361,0303,4835,0307,8758,86312,94811,6667,02610,6288,6334,6415,9923,67438523838
Cộng chi phí tài chính67,90552,86959,75678,52689,11892,10482,28266,28357,24049,71958,02946,84339,10337,15631,88225,07222,39814,74414,76916,543
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN32,24329,15432,47343,74533,19327,15819,33736,20018,80317,20317,58333,23014,87020,17213,70527,41910,0789,4599,10617,741
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG64,40624,970123,52557,69664,78994,23813,475-7,16913,4553,88768,539237,08036,618157,92449,481126,65217,033121,549-116,28361,347
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác882591,257629192921217162436172356073917623271,33725
8.2. Chi phí khác-6395-367104
Cộng kết quả hoạt động khác88265862633-482921217161436172356073917623271,33720
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ64,49325,235124,38758,32964,74094,52913,488-7,15213,4703,90168,575237,25236,653158,53249,520126,82817,056121,576-114,94661,367
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện53,10467,47177,78198,86028,415170,04841,7854,78534,21152,431118,501164,45131,70994,44113,34126,20629,71520,00713,110888
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện11,389-42,23646,606-40,53136,325-75,518-28,297-11,937-20,741-48,530-49,92672,8014,94464,09136,179100,622-12,659101,569-128,05660,480
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN11,8074,34725,04325,683-2,94318,0542,711-3,84820639810,97147,4626,64131,7269,62425,26646119,573-22,97514,480
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,52912,79415,72119,2594,32233,1588,370-1,4614,35410,10420,95632,9025,65318,9082,3885,1422,993-7402,6362,384
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,278-8,4479,3216,424-7,265-15,104-5,659-2,387-4,148-9,706-9,98514,56098912,8187,23620,124-2,53220,314-25,61112,096
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN52,68720,88899,34432,64667,68376,47510,777-3,30413,2643,50357,605189,79030,011126,80639,897101,56216,594102,002-91,97146,887
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu52,68720,88899,34432,64667,68376,47510,777-3,30413,2643,50357,605189,79030,011126,80639,897101,56216,594102,002-91,97146,887
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN10,176-5528,7537,7923,356-2,007-1,648-7,492
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán12,720-69010,9419,7404,195-2,007-1,648-7,492
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh138-2,188
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh-2,544-1,948
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý-839
Tổng thu nhập toàn diện10,176-5528,7537,7923,356-2,007-1,648-7,492
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu10,176-5528,7537,7923,356-2,007-1,648-7,492
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN9,181,3297,835,9706,816,5498,449,0448,104,3986,943,9606,333,8714,961,8365,595,9686,164,7727,663,1576,610,3795,440,3945,065,9154,860,4304,190,3632,920,8472,571,7581,872,8782,613,613
I. Tài sản tài chính9,171,3547,832,6156,810,8558,440,5097,595,5456,687,5056,326,8354,951,1695,138,7495,369,3926,340,9846,025,5525,010,9144,704,2004,482,1453,601,6472,918,7462,568,7081,870,9872,193,741
1. Tiền và các khoản tương đương tiền192,440271,758151,932424,853343,765366,294695,049126,34795,831138,675265,748336,58547,206143,26363,69721,93054,16915,86137,54317,225
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)2,569,2342,088,6151,542,7122,037,9231,868,3201,526,7991,410,6851,803,5061,462,6771,470,5231,821,5251,719,9101,701,7971,511,0461,681,1321,486,9991,274,1631,371,4021,145,5371,495,065
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,217,5321,656,7321,598,7321,782,5321,694,0321,680,7071,877,2071,170,3321,381,5041,672,7712,153,2712,137,6361,667,9641,249,3651,207,365761,000481,000258,000
4. Các khoản cho vay3,119,3892,805,2812,990,0522,776,8032,603,3572,165,7121,509,4231,510,1621,819,9201,718,4591,764,4551,594,9361,329,6621,534,1371,222,015922,990784,437621,583625,188657,701
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)882,885724,464425,498868,079898,079768,079631,739276,966281,760283,408160,000160,000180,004180,011180,017280,364280,775281,261
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-4,810-4,810-4,810-4,810-20,500-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810-4,810
7. Các khoản phải thu202,641295,442111,883563,803199,631171,131147,03164,01190,97485,833170,99176,08784,44486,701146,953130,84543,08622,45765,13423,320
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1931,0451,0721,0871,2371,0779146815222271036
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,7844,1492,8323,3134,8992,9482,7872,4883,5283,1737,4714,2183,7713,8766,2643,8694,9892,7562,1291,999
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,3983,2704,2843,1933,21310,05758,0062,4837,8622,1213,2361,6821,6371,0331,7921,5499902513183,259
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-13,331-13,331-13,331-16,265-488-488-1,195-996-1,018-986-902-691-770-422-22,279-3,087-52-52-52-52
II.Tài sản ngắn hạn khác9,9753,3545,6938,534508,853256,4557,03610,666457,219795,3801,322,173584,827429,480361,715378,285588,7162,1013,0501,891419,872
1. Tạm ứng84351142551,510103881337529017317815315353
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ100126161974355129663,743128222418222240196258
3. Chi phí trả trước ngắn hạn9,7273,0905,3658,47212,9457,9996,8719,1467,5798,5096,8008,6033,9036,1406,3272,6361,8162,0651,7201,671
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn60994949505050505021524705751544847415637
5. Tài sản ngắn hạn khác5555494,861246,8411,461449,436782,7791,315,146576,133425,207355,333371,703586,00946771418,106
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN99,723103,479105,816110,41890,38477,43872,33775,13577,26471,45273,47875,30777,42279,58681,31183,34386,27189,032208,968186,240
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định60,14562,28564,16166,62746,39339,15139,31041,62143,33140,97442,87144,85046,93949,08450,86352,85555,58558,35661,14564,046
1. Tài sản cố định hữu hình27,44429,43930,97933,10312,5255,4266,0477,2788,3615,3616,4477,5828,82610,12511,14512,17213,70015,26816,84718,579
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình32,70132,84633,18133,52433,86833,72533,26234,34234,97035,61336,42437,26838,11338,95939,71740,68341,88543,08744,29845,466
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang312903,7645,68459
V. Tài sản dài hạn khác39,26741,10441,65543,79140,22732,60233,02833,51433,93330,47730,60730,45730,48330,50230,44930,48830,68530,676147,823122,135
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,0871,07529929929929929929929915220220220220220220220204204204
2. Chi phí trả trước dài hạn8,0649,91811,25013,3919,8342,2142,6453,1373,561394323179209234185228432444465394
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại117,13191,519
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác10,11610,11010,10510,10010,09410,08810,08410,07810,07310,06810,06310,05810,05310,04810,04310,04010,03310,02810,02310,018
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,281,0527,939,4496,922,3648,559,4628,194,7827,021,3986,406,2085,036,9705,673,2316,236,2247,736,6356,685,6865,517,8165,145,5024,941,7424,273,7063,007,1182,660,7902,081,8462,799,853
C. NỢ PHẢI TRẢ7,067,9355,789,1944,776,3336,521,3476,189,3135,083,6124,538,4433,182,6513,813,6004,388,1955,884,6044,873,8783,895,7973,553,4943,464,4052,836,2671,671,2401,341,503860,7751,486,811
I. Nợ phải trả ngắn hạn7,034,1915,760,1454,738,8466,495,2756,169,6375,056,6494,497,2153,136,5673,760,2834,330,6055,817,0284,796,2083,832,1663,490,5543,413,8342,793,0601,647,7161,315,303737,4851,263,409
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn6,490,4575,440,0184,560,0856,357,8895,588,8874,686,6174,445,0893,075,0993,396,6033,499,0974,373,8344,100,4073,306,1552,849,8683,009,5552,166,7231,618,0481,177,507599,582790,000
1.1. Vay ngắn hạn6,490,4575,440,0184,560,0856,357,8895,588,8874,686,6174,445,0893,075,0993,396,6033,499,0974,373,8344,100,4073,306,1552,849,8683,009,5552,166,7231,618,0481,177,507599,582790,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn100,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn100,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán3,06210,9536,48339,35411,7955,1573,7992,6523,7674,54339,14013,25225,56077,5055,0822,8643,0322,7572,22716,148
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn450,751224,698117,85919,55620,2691,5133,3306,4662,8443,1263,76598810,607150,5332264397711,437135572
9. Người mua trả tiền trước5895895891,0479529531,0811,5341,6961,6951,5771,4301,5691,6081,5541,6332,0981,30214,4841,550
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,56822,42121,24526,83310,41138,25410,5015,6498,43715,49328,11741,47211,22724,2426,3598,8774,0661,8204,8263,253
11. Phải trả người lao động32,30824,98714,04827,17113,63414,1872,18717,5322,0162,0701,91324,08112,07412,1371,65513,5971,5861,5321,51915,088
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên565552474542383534314430282627
13. Chi phí phải trả ngắn hạn25,37321,25915,38816,69618,65326,35427,83619,13910,80810,94211,99815,56710,2677,1037,7914,3025,66911,7847,9225,415
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3684431971061561824344071,2751,6602,7143,2605,7896,5314,9485,1667,78310,2802,2781,005
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,4971,4122,0562,580496,621271,5581,2991,226324,431781,1511,337,283593,109445,728354,788376,351588,6381,6011,6281,612425,968
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,16313,3108444,0438,21111,8301,6176,8628,36810,79316,6522,6423,1606,1962848223,0345,2292,8724,411
II. Nợ phải trả dài hạn33,74429,04937,48726,07219,67626,96341,22846,08353,31757,59067,57677,67063,63162,94050,57143,20723,52426,200123,290223,401
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn100,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6037305824584865081,6171,6523,7123,8364,1164,2254,7465,0445,4935,3655,8065,9516,2246,335
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả33,14128,32036,90525,61419,19026,45539,61144,43149,60653,75463,46073,44558,88557,89645,07837,84217,71820,249117,066117,066
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,213,1182,150,2552,146,0322,038,1152,005,4691,937,7861,867,7651,854,3201,859,6311,848,0291,852,0321,811,8091,622,0191,592,0081,477,3371,437,4401,335,8771,319,2861,221,0711,313,042
I. Vốn chủ sở hữu2,213,1182,150,2552,146,0322,038,1152,005,4691,937,7861,867,7651,854,3201,859,6311,848,0291,852,0321,811,8091,622,0191,592,0081,477,3371,437,4401,335,8771,319,2861,221,0711,313,042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,494,8121,494,8121,493,2751,493,2751,493,2751,493,2751,493,2751,493,2751,155,3601,155,3741,070,2861,070,2861,070,2861,070,2861,070,2861,070,2861,070,2861,070,2741,070,2741,070,274
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,487,3831,487,3831,487,3831,487,3831,487,3831,487,3831,487,3831,487,3831,149,4681,149,4681,064,3661,064,3661,064,3661,064,3661,064,3661,064,3661,064,3661,064,3661,064,3661,064,366
1.2. Thặng dư vốn cổ phần7,4297,4296,1516,1516,1516,1516,1516,1516,1516,1656,1796,1796,1796,1796,1796,1796,1796,1646,1646,164
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-259-259-259-259-259-259-259-259-259-259-259-259-259-259-259-256-256-256
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý18,3778,2018,753-7,792-11,147-9,140-7,492
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ42,87942,87942,87942,87942,87942,87938,92938,92938,92938,92936,61436,614
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp7,0017,0014,2654,2654,2654,2652,5052,50545,32045,32045,32042,87942,87942,87938,92938,92938,92938,92936,61436,614
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối692,928640,241639,739540,576507,930440,246379,777369,687625,213611,948693,548655,765465,976435,964329,194289,297187,735171,15677,570169,542
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện596,949553,374519,083457,423377,822353,729232,845200,118446,093416,236459,011381,289249,739223,683168,185157,232136,167109,46197,13186,657
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện95,97986,867120,65683,153130,10886,517146,932169,570179,120195,712234,536274,477216,236212,281161,009132,06551,56861,695-19,56082,885
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU9,281,0527,939,4496,922,3648,559,4628,194,7827,021,3986,406,2085,036,9705,673,2316,236,2247,736,6356,685,6865,517,8165,145,5024,941,7424,273,7063,007,1182,660,7902,081,8462,799,853
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |