CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

34.80
-0.35
(-1%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)142,025121,250165,167136,00184,367225,74887,65095,48247,275202,92497,951317,35397,401143,19277,093172,83464,745146,08916,052137,863
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)31,16624,31130,97338,48638,85246,29838,39713,50021,11323,85430,03527,72418,59716,48311,0298,4334,8261,191
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu78,02578,22079,39380,90070,98555,50045,99750,99547,44444,74945,98541,94437,19837,75928,38321,79419,75317,18418,65419,335
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán24,85030,61828,63026,94534,07524,59814,72620,75919,02826,19935,75751,55736,51235,90624,88217,94112,15711,6627,4228,265
Cộng doanh thu hoạt động301,661273,735323,737311,140255,754378,770199,016191,953143,956309,804226,441450,158201,344254,830158,222258,218115,945183,44451,379184,932
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)107,377135,53581,24094,44820,838139,16467,47870,66136,149218,45057,56587,67383,24425,23219,91645,82850,89923,140130,10661,017
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,3203,1843,1034,0652,8142,3861,3802,2501,2251,4191,2682,8581,3521,8131,0492,7021,1248058041,598
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán19,02620,98319,39724,34322,35818,47813,05017,31013,63315,31420,06233,07621,03020,83016,42417,62210,1249,7778,36410,658
2.12. Chi phí khác787-706199-22-1184211-7834743-733552
Cộng chi phí hoạt động137,603167,443108,683132,94368,706165,56986,54997,62155,500239,37683,772133,290110,95039,78464,70679,17866,51137,770145,04289,381
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay67,66951,83956,27373,49681,24383,24169,33454,06045,57442,69447,40038,20934,46231,16428,20825,05322,36014,69214,73216,505
Cộng chi phí tài chính67,90552,86959,75678,52689,11892,10482,28266,28357,24049,71958,02946,84339,10337,15631,88225,07222,39814,74414,76916,543
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN32,24329,15432,47343,74533,19327,15819,33736,20018,80317,20317,58333,23014,87020,17213,70527,41910,0789,4599,10617,741
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG64,40624,970123,52557,69664,78994,23813,475-7,16913,4553,88768,539237,08036,618157,92449,481126,65217,033121,549-116,28361,347
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ64,49325,235124,38758,32964,74094,52913,488-7,15213,4703,90168,575237,25236,653158,53249,520126,82817,056121,576-114,94661,367
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN52,68720,88899,34432,64667,68376,47510,777-3,30413,2643,50357,605189,79030,011126,80639,897101,56216,594102,002-91,97146,887

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN9,181,3297,835,9706,816,5498,449,0448,104,3986,943,9606,333,8714,961,8365,595,9686,164,7727,663,1576,610,3795,440,3945,065,9154,860,4304,190,3632,920,8472,571,7581,872,8782,613,613
I. Tài sản tài chính9,171,3547,832,6156,810,8558,440,5097,595,5456,687,5056,326,8354,951,1695,138,7495,369,3926,340,9846,025,5525,010,9144,704,2004,482,1453,601,6472,918,7462,568,7081,870,9872,193,741
II.Tài sản ngắn hạn khác9,9753,3545,6938,534508,853256,4557,03610,666457,219795,3801,322,173584,827429,480361,715378,285588,7162,1013,0501,891419,872
B.TÀI SẢN DÀI HẠN99,723103,479105,816110,41890,38477,43872,33775,13577,26471,45273,47875,30777,42279,58681,31183,34386,27189,032208,968186,240
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định60,14562,28564,16166,62746,39339,15139,31041,62143,33140,97442,87144,85046,93949,08450,86352,85555,58558,35661,14564,046
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang312903,7645,68459
V. Tài sản dài hạn khác39,26741,10441,65543,79140,22732,60233,02833,51433,93330,47730,60730,45730,48330,50230,44930,48830,68530,676147,823122,135
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,281,0527,939,4496,922,3648,559,4628,194,7827,021,3986,406,2085,036,9705,673,2316,236,2247,736,6356,685,6865,517,8165,145,5024,941,7424,273,7063,007,1182,660,7902,081,8462,799,853
C. NỢ PHẢI TRẢ7,067,9355,789,1944,776,3336,521,3476,189,3135,083,6124,538,4433,182,6513,813,6004,388,1955,884,6044,873,8783,895,7973,553,4943,464,4052,836,2671,671,2401,341,503860,7751,486,811
I. Nợ phải trả ngắn hạn7,034,1915,760,1454,738,8466,495,2756,169,6375,056,6494,497,2153,136,5673,760,2834,330,6055,817,0284,796,2083,832,1663,490,5543,413,8342,793,0601,647,7161,315,303737,4851,263,409
II. Nợ phải trả dài hạn33,74429,04937,48726,07219,67626,96341,22846,08353,31757,59067,57677,67063,63162,94050,57143,20723,52426,200123,290223,401
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,213,1182,150,2552,146,0322,038,1152,005,4691,937,7861,867,7651,854,3201,859,6311,848,0291,852,0321,811,8091,622,0191,592,0081,477,3371,437,4401,335,8771,319,2861,221,0711,313,042
I. Vốn chủ sở hữu2,213,1182,150,2552,146,0322,038,1152,005,4691,937,7861,867,7651,854,3201,859,6311,848,0291,852,0321,811,8091,622,0191,592,0081,477,3371,437,4401,335,8771,319,2861,221,0711,313,042
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU9,281,0527,939,4496,922,3648,559,4628,194,7827,021,3986,406,2085,036,9705,673,2316,236,2247,736,6356,685,6865,517,8165,145,5024,941,7424,273,7063,007,1182,660,7902,081,8462,799,853
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |