CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,55516,00118,15323,85612,0325,2069,74721,3998,5588,79710,55113,9292,0328,55912,21240,79710,0787,93413,74717,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,55516,00118,15323,85612,0325,2069,74721,3998,5588,79710,55113,9292,0328,55912,21240,79710,0787,93413,74717,403
4. Giá vốn hàng bán11,97913,80414,98925,11011,0694,3468,47319,5747,1627,5658,33015,3771,7265,73114,88641,3248,8687,03011,89415,770
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5762,1973,164-1,2549638601,2731,8251,3961,2322,221-1,4483072,828-2,674-5271,2109041,8521,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính311,526319811,1401,1771302,502812,9764,2393,8801,9301,4902,5896012,2071,4223281,348
7. Chi phí tài chính3,5246051,024-689711-2,5189984,1271,0539,714489-977562,829-1,506-1,7059243,653980212
-Trong đó: Chi phí lãi vay8881,0221,0029998919769671,2851,016909454828882800947978912933825973
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng121851354814453928291268791801535763618112937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8498151,0331,2026728668438666358157418565797568971,058613727853840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,8872,2191,291-1,7347073,644-476-695-240-6,4475,2211,5957215814666581,819-2,1352191,891
12. Thu nhập khác8215
13. Chi phí khác35842577510150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3-5878-257-6-51-101-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,8902,2191,234-1,6564493,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-26722433568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-26722433568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,6231,995898-1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,6231,995898-1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,091102,38396,61887,44090,42492,05185,807100,833114,546107,13483,63583,71181,05078,08971,01677,60992,40272,51260,53456,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6131,0161,1214364228921,1133751,1061,7143,1674,2449582,1955,7089252408122,462555
1. Tiền6131,0161,1214364228921,1133751,1061,7143,1674,2449582,1955,708774240812462555
2. Các khoản tương đương tiền1502,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,07127,40925,46224,83723,00621,53317,96417,84920,16819,89724,95122,12421,64723,56820,36523,03420,93028,87922,73422,734
1. Chứng khoán kinh doanh33,83933,17731,56931,10931,00629,74029,67529,63529,14228,87125,12322,31522,79024,87921,92327,07827,66227,73326,75326,753
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,768-5,768-6,107-6,272-8,000-8,207-11,710-11,786-8,974-8,974-172-191-1,143-1,311-1,558-4,044-6,733-6,735-4,019-4,019
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,5016,6012,8449,9995,1319,5938,13415,99013,20726,32218,55526,55924,89324,10118,54222,2702,0529,6224,9445,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4801,84781,6836332,3506,96615,12111,97311,40810,88416,50413,96414,61013,93820,7201,556104,1231,420
2. Trả trước cho người bán2,8954,6012,7118,2082,7643,7242,6502,6502,65010,9346,38610,9238,7896,3866,3863,5522,55011,4623,0056,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0002,0002,0002,0002,2905,2902902902905,4403,2401,2104,2105,17517575
6. Phải thu ngắn hạn khác6256536256091,9437297284297941,041545423430429542423446650316516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500-2,500
IV. Tổng hàng tồn kho68,91965,51266,12250,65160,05957,48756,26762,96975,93457,80236,94330,06432,67827,74925,69430,00864,33431,15929,94526,992
1. Hàng tồn kho72,44170,00371,29356,13762,28359,82958,73965,54979,53361,71341,27931,80835,00630,30528,60532,86364,33431,15929,94527,301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,522-4,491-5,171-5,486-2,224-2,342-2,472-2,580-3,599-3,911-4,335-1,744-2,329-2,556-2,911-2,855-309
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9881,8441,0691,5171,8072,5472,3283,6504,1311,400187198744767081,3724,8472,041450899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9881,8441,0691,5101,8012,5402,3223,6434,1221,376127138684697021,3654,8402,034444893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước777779237777777777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,55259,74559,96860,19059,83960,04760,25557,25058,30349,68749,15353,63254,72754,27252,32959,41360,17556,21456,23056,659
I. Các khoản phải thu dài hạn1561561561563,6562,6562,156156156156156156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,5002,5002,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác156156156156156156156156156156156156
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,0397,2627,4847,7077,3557,5647,7727,6987,8721382062823904996077168249331,0411,150
1. Tài sản cố định hữu hình7,0397,2627,4847,7077,3557,5647,7727,6987,8721382062823904996077168249331,0411,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư4,0864,0864,0864,0864,0864,0864,0863,8863,886
- Nguyên giá4,0864,0864,0864,0864,0864,0864,0863,8863,886
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,42748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39749,67051,55651,55651,55654,65554,65554,65554,65554,655
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh37,72748,39748,39748,39748,39748,39751,69748,39751,69751,69751,69761,08748,39748,39761,08749,24149,24149,24149,24161,930
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,3003,3003,3003,3003,3003,30012,69012,69012,69012,69012,69012,690
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,300-3,300-3,300-3,300-3,300-3,300-3,300-3,300-3,300-3,300-11,417-9,531-9,531-9,531-7,275-7,275-7,275-7,275-7,275
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-3,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0001,878997394241256110654470378854
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0001,878997394241256110654470378854
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN148,643162,128156,586147,630150,263152,098146,062158,083172,848156,821132,788137,342135,777132,361123,345137,022152,577128,725116,764113,436
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả87,67898,54094,99385,73986,71688,93286,54198,501112,56696,29865,81875,59775,62772,92764,49278,63494,84772,81558,61855,464
I. Nợ ngắn hạn87,33088,94985,36076,02277,00079,25876,82488,701102,74486,87656,39566,17566,20463,50455,06969,21185,42463,39349,19546,041
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn82,82084,24281,13273,04972,84872,77871,81086,292100,63283,45354,63864,06063,78959,88247,97465,23972,51860,71047,44743,788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7814,4751,535602
4. Người mua trả tiền trước722721,0275501,6473,1452,36597037069969910,88060040710
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2925593353083088282828282828282828282828282
6. Phải trả người lao động127135130125119119125141131132123125126126
7. Chi phí phải trả ngắn hạn902016161616
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8561,1036147968561,1031,1647968561,0904597071,0661,01545970745970752707
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8482,3241,7161,1671,0251,4901,0881,0818588405318539511,298932494568853766996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi315315315315315315315315315315315315315315315315315315315315
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3489,5919,6339,7179,7179,6759,7179,8019,8229,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,423
1. Phải trả người bán dài hạn180180180180180180180180180180180180180180180180
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,4239,2439,2439,2439,4239,2439,2439,2439,4239,2439,2439,2439,2439,2439,2439,2439,4239,2439,243
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn168168210294294252294378399
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu60,96563,58861,59361,89163,54663,16559,52159,58260,28360,52366,97161,74560,15059,43458,85358,38857,73055,91058,14657,972
I. Vốn chủ sở hữu60,96563,58861,59361,89163,54663,16559,52159,58260,28360,52366,97161,74560,15059,43458,85358,38857,73055,91058,14657,972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,61145,611
2. Thặng dư vốn cổ phần22222222222222222222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,2129,212
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9494949494949494949494949494949494949494
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,0468,6696,6746,9728,6288,2474,6034,6635,3645,60512,0526,8265,2324,5153,9353,4692,8129913,2283,054
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN148,643162,128156,586147,630150,263152,098146,062158,083172,848156,821132,788137,342135,777132,361123,345137,022152,577128,725116,764113,436
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |