CTCP COMA 18 (cig)

8.11
-0.01
(-0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,40351,5074,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu918
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,48551,5074,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035809
4. Giá vốn hàng bán8,28036,3292,6053,2178,63420,62840,18410,50513,7959,27714,999-6,12865766730,465814165,262697638160
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,20515,1781,4331,72012,6872,1414,309624-1,7186,4045,75513,730-16568-29,87123-141,905125397648
6. Doanh thu hoạt động tài chính6110,76045
7. Chi phí tài chính466,57248521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131352
-Trong đó: Chi phí lãi vay466,56848521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131352
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6
9. Chi phí bán hàng5022012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9652,4431,8111,0879,0221,7782,0361,6606,2881,7521,3311,3521,5971,8061,5361,5521,4501,7901,4761,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1505,943-4255812,621300489-1,093-9,8634,4994,25012,199-1,944-1,921-31,598-1,725-143,554-1,868-903-856
12. Thu nhập khác2,2857656737032,3394,6924,0723,4222,8653,6573,8062,4722,7282,8285,3602,3982,8692,9705,2742,331
13. Chi phí khác1,2564,5531,1171,3661,5573,3795,2951,5071,3815,7901,1971,2421,1618221,3461,2151,7787213,206837
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,028-3,788-444-6637821,313-1,2231,9151,484-2,1332,6091,2301,5662,0064,0141,1831,0912,2492,0691,494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1782,155-869-823,4031,613-734822-8,3782,3676,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,2441,24484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22426
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)224-1,2191,24484
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1782,133-869-823,3991,613-734822-7,1591,1226,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát59-71-1-12-1-90-1-1-115
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1182,204-868-823,4111,614-733822-7,0701,1246,85913,431-37886-27,585-542-142,4633801,160554

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn528,736357,555481,650477,121229,490550,934615,496302,682316,566521,886311,449511,914509,137500,256499,571502,166526,589525,687783,729779,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8103,8364685384941,2688549804604121,4122,7162,5022,6222,3962,3792,6872,5483,0072,493
1. Tiền8103,8364685384941,2688549804604121,4122,7162,5022,6222,3962,3792,6872,5483,0072,493
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn504,216329,621457,825453,226174,566494,907560,042220,750205,247410,638198,378396,294393,731384,730384,375382,625382,679382,424396,739396,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,54451,88385,88431,58822,76620,01721,27824,86350,34239,58543,31528,66834,94726,54426,60926,17326,87027,43741,16441,027
2. Trả trước cho người bán85,7095,4777,08561,32962,36962,05162,23662,0784,1574,0393,8926,8374,4464,4764,5574,4174,1023,9204,0744,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2101,000219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500
6. Phải thu ngắn hạn khác395,090296,388388,983384,226108,413431,821488,295143,108160,047379,491159,470150,588144,138143,509143,009141,835141,506140,866141,301141,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,127-24,127-24,127-24,127-18,983-18,983-11,767-9,300-9,300-12,477-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300
IV. Tổng hàng tồn kho15,46015,28015,28015,28046,35746,27146,52575,210107,349107,637111,639111,639111,639111,639111,656116,019140,079139,571382,825379,572
1. Hàng tồn kho15,46015,28015,28015,28046,35746,27146,52575,210107,349107,637111,639111,639111,639111,639111,656116,019140,079139,571382,825379,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,2508,8188,0788,0788,0738,4888,0755,7433,5093,199211,2651,2651,2651,1441,1441,1441,1441,1581,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn562406234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17718355522222222222222
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,0738,0738,0738,0738,0738,0778,0735,7413,5072,963191,2631,2631,2631,1421,1421,1421,1421,1561,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn296,288375,835267,960221,958392,992169,675113,856446,430409,667191,571417,012199,276198,822188,779189,297189,403195,791196,705118,913118,590
I. Các khoản phải thu dài hạn101,000217,500218,532218,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác101,000217,500218,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,32597,15798,13499,110100,086100,210101,15088,34589,27590,20591,13893,55994,49884,77785,65686,53593,43694,34916,98317,439
1. Tài sản cố định hữu hình96,32597,15798,13499,110100,086100,210101,15088,34589,27590,20591,13893,55994,49884,77785,65686,53593,43694,34916,98317,439
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn199,904177,649169,371122,84899,84869,46512,22612,21921,41620,99826,23324,92623,41522,97422,49522,07221,20821,20820,78020,352
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn199,904177,649169,371122,84899,84812,22612,21921,41620,99820,42519,11717,60717,16616,68716,26415,39915,39914,97214,544
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang69,4655,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,808
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-257-149191,851-128128,36678,36678,49478,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,500
1. Đầu tư vào công ty con192,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh78,00077,99478,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000129,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,257-1,000-1,149-1,000-1,149-1,000-1,128-634-634-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác317296041,2076092,0781,8752,6402,2912,3792,4962,6452,2622,6472,6482,6122,299
1. Chi phí trả trước dài hạn317296041,2076092,0781,8752,6122,2622,3792,4962,6122,2622,6122,6122,6122,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại282933353637
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại31323437
TỔNG CỘNG TÀI SẢN825,024733,390749,610699,079622,482720,609729,352749,112726,233713,457728,461711,191707,960689,034688,868691,569722,380722,393902,641898,151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả668,320577,448596,677544,940584,029553,983566,200589,129560,706548,438556,207536,427539,871534,187533,454531,347534,363533,592571,157567,243
I. Nợ ngắn hạn668,320577,396596,677544,905583,782553,855565,854497,545468,993548,116464,053444,036447,242441,320440,350438,004440,782439,773477,100472,948
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn134,542136,204195,489184,634205,250178,402178,20487,06592,725184,09491,59490,12584,16584,14183,84183,44284,64284,64286,14286,142
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn135,053157,665157,051166,337159,249157,222148,619141,907139,921130,257120,315120,334124,119120,300120,353120,312120,307120,374120,301120,461
4. Người mua trả tiền trước80,22985,9727,5547,15211,70010,01931,48358,5789,83511,23925,5329,3349,8519,1829,3089,3809,2159,3929,6689,683
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,48623,44621,37421,05220,31721,26020,33518,34630,06029,07228,96027,56432,62132,17832,14131,58432,30232,25432,14731,348
6. Phải trả người lao động1,9421,9791,9452,3251,5211,1869367941,6571,6371,1882,4012,1431,8661,5941,1371,0801,188788780
7. Chi phí phải trả ngắn hạn139,003139,066129,719129,691156,035156,007155,979160,911163,990160,9186,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3966,375
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6503064552008097653336116141,36772537,42236,614
11. Phải trả ngắn hạn khác154,41433,06583,24033,25829,71029,55929,48829,94430,80530,900189,323187,903187,636186,669186,123185,773185,506184,820184,236181,545
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1-134
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn513524712934691,58491,71332292,15392,39192,62992,86793,10593,34393,58193,81994,05794,295
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52479934691,58491,71329692,15392,39192,62992,86793,10593,34393,58193,81994,05794,295
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả51303026
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu156,704155,942152,933154,13938,453166,625163,152159,984165,527165,019172,255174,764168,089154,847155,413160,223188,017188,801331,484330,908
I. Vốn chủ sở hữu156,704155,942152,933154,13938,453166,625163,152159,984165,527165,019172,255174,764168,089154,847155,413160,223188,017188,801331,484330,908
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399
2. Thặng dư vốn cổ phần7,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2992992992992992992992992,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,563
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-300,194-300,803-303,415-302,140-290,056-289,915-293,619-296,917-293,768-294,321-287,303-284,841-291,646-305,019-304,585-299,907-272,245-271,592-129,040-129,748
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,7034,8344,9655,0955,2265,3575,4875,6185,7495,8796,0106,1416,2716,4026,5336,6636,7946,9257,0557,186
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát128,912128,629128,100127,901127,901128,001128,000128,000127,915128,001127,918127,916127,918127,919127,920127,922127,922127,922127,923
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN825,024733,390749,610699,079622,482720,609729,352749,112726,233713,457728,461711,191707,960689,034688,868691,569722,380722,393902,641898,151
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |