CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (bsh)

22.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh173,589182,358129,997151,009180,881159,711118,890155,405175,100178,492119,598159,101132,193159,357113,649154,326189,902134,13672,810202,708
2. Các khoản giảm trừ doanh thu891477641316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)172,699182,358129,997150,532180,240159,395118,890155,405175,100178,492119,598159,101132,193159,357113,649154,326189,902134,13672,810202,708
4. Giá vốn hàng bán154,299161,054119,671137,755163,156139,110107,307145,127158,136146,524101,845131,090109,637135,905106,144137,923166,330125,72873,761178,574
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,40021,30410,32512,77717,08420,28411,58410,27816,96431,96817,75328,01022,55723,4517,50616,40223,5728,407-95124,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5752,8323,0004,1545,8545,4674,7134,4953,0362,9488873,3181,4601,0071,3331,9121,9501,0538792,925
7. Chi phí tài chính16086833229041,3001,3311,295219546920013730937231220493167491
-Trong đó: Chi phí lãi vay16082,623279400292237488
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7627335387391,1402854505761,0521,3784828037239667731,3061,6911,3781,1431,874
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9684,4614,3494,5604,6884,8084,2293,7055,2263,7573,6175,6133,6084,2914,2445,4194,8343,0464,5065,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,24518,3357,75511,30916,20719,35910,2869,19713,50329,72614,47224,71219,54918,8923,45011,27718,7934,943-5,88918,740
12. Thu nhập khác3413123336344,99954184754341,0454921,9006313455382,684
13. Chi phí khác31441158264169586261,3472478951,502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-104311-5572-1344,41329184754341,045-8541,653634555331,181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,24518,2317,75811,32016,15219,43110,15213,61013,53229,74414,94725,14620,59418,0375,10311,34118,8385,496-5,88619,921
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4233,6521,6604,1263,1114,0092,2712,9672,6545,5202,9765,4794,1493,0771,6052,4514,518-104065,666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại37-293-24107-6634-5713237183077761-122-7243712-1,565
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4613,6231,6634,1023,2183,9432,3042,9102,7865,5572,9945,5094,1563,1541,6672,3293,794274194,100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,78414,6086,0957,21812,93415,4887,84710,70010,74624,18711,95319,63716,43814,8833,4369,01115,0445,469-6,30515,821
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,78414,6086,0957,21812,93415,4887,84710,70010,74624,18711,95319,63716,43814,8833,4369,01115,0445,469-6,30515,821

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn377,005402,102408,449389,282433,056453,785335,259405,471396,479356,172311,544281,137341,830305,182264,750300,995286,828277,694128,398206,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền283,63628,4036,372209,64829,86313,6359,65710,65143,6447,47994,457194,118232,884197,403167,879216,910169,455129,01745,97763,950
1. Tiền16,53628,4036,37210,8483,3637,1359,65710,65129,7442,47912,1576,61815,2849,20312,6793,1107,5553,0177,4771,950
2. Các khoản tương đương tiền267,100198,80026,5006,50013,9005,00082,300187,500217,600188,200155,200213,800161,900126,00038,50062,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000285,300318,40089,100318,300330,300234,000305,800270,800214,600124,80024,50050,70050,70010,00042,20042,20038,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000285,300318,40089,100318,300330,300234,000305,800270,800214,600124,80024,50050,70050,70010,00042,20042,20038,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,20137,48423,65532,76937,30154,86132,23628,06819,18469,99427,64515,86211,7669,37029,30023,77413,87246,1607,22240,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,49032,55021,03930,27828,20647,79725,01522,95215,55267,58026,30514,29410,7758,78124,16020,63312,48744,6875,64538,584
2. Trả trước cho người bán1,1249425733606391,1695284906427431,1229659505534,5522,90520683788840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5873,9912,0432,1318,4565,8956,6934,6262,9901,67121860341365892361,3647917891,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho49,24549,48258,83355,86646,85353,37858,52559,32062,41763,33564,52946,37446,03247,01156,92959,12660,05959,41274,57462,405
1. Hàng tồn kho58,96859,39568,60365,65856,53463,59068,40669,37172,19073,76575,14657,08056,92157,92068,22470,72871,05366,55281,90069,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,723-9,913-9,770-9,792-9,681-10,212-9,882-10,051-9,772-10,430-10,617-10,706-10,889-10,909-11,296-11,603-10,994-7,140-7,326-7,388
V. Tài sản ngắn hạn khác9231,4341,1891,8987401,6118411,6324337641132834496986411,1851,243904625710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8301,4341,1211,8537401,6118411,165433764113283449698641862950630316410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ46468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9369323293274310300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,41573,70877,16180,40783,75985,09085,12989,15990,43195,675108,088113,480109,632112,671115,893126,312140,779155,065170,517189,196
I. Các khoản phải thu dài hạn1010101010101010101010101010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1010101010101010101010101010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định66,25969,61373,13776,57379,71080,64380,43684,14187,94491,76295,35599,168101,97698,317105,577114,849130,003147,778160,692178,015
1. Tài sản cố định hữu hình66,19269,54073,13776,57379,71080,64380,39184,00787,72191,45194,95698,680101,39997,652104,823114,007129,072146,759160,692178,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6773461342233114004885776657548429311,019
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3202,1232,1233,4563,456
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3202,1232,1233,4563,456
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,3007,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,3007,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1464,0844,0143,8254,0394,4374,6835,0082,4773,9035,4237,0027,6469,02510,30611,4538,6435,1546,3597,716
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1522,0532,0121,8202,0582,3502,6612,9534791,7733,2564,8175,4316,8038,0079,0926,4033,6384,8066,150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9942,0312,0022,0051,9812,0882,0222,0561,9982,1302,1672,1852,2152,2222,3002,3612,2391,5161,5531,565
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN447,420475,810485,610469,689516,816538,876420,388494,630486,910451,846419,632394,617451,462417,854380,643427,307427,607432,758298,915395,370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả128,782168,893175,502170,515205,857239,848118,630199,643183,521158,102113,05598,892174,411156,278114,994155,999161,294180,15052,974125,123
I. Nợ ngắn hạn128,536168,650175,262170,283205,634239,622118,404199,417183,302157,883112,83698,673174,225156,075114,791155,796161,091179,71152,534124,684
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn38,000106,88747,60051,20097,72038,132107,99240,90028,0007,50035,05050,19525,75855,80540,30526,99510,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,41217,2216,57718,75721,09324,7056,88710,11010,86520,29913,2229,84433,54712,74422,8389,07319,68447,3456,17712,303
4. Người mua trả tiền trước26251164101196024348755121,2962,1099761,4979541,0109951,6781,1691,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước100,13686,17144,53664,747111,85696,77855,40164,680108,36491,06871,82868,83885,46872,94446,92971,49078,72183,56221,75477,164
6. Phải trả người lao động1,4981,3651,5488,2085,9766,2194,1174,2663,9963,1024,5936,5554,3724,1543,8054,5843,7043,7985,1485,963
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,3103,0141,8211,9962,9872,1348631,8135,3812,7523,3792,0591,7203,1161,6531,4215,3724,4511,7111,247
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,00620,7558,75924,7759,0319,8697,0165,8139,6909,9966,0905,41610,2039,4977,5577,21211,01011,8829,1488,762
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1492,1245,1094,0843,0812,0795,3864,3093,2322,1554,9293,8522,8891,9265,2965,2011,30117,4297,540
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn246243240232223226226226219219219219186203203203203439439439
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn246243240232223226226226219219219219186203203203203439439439
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu318,638306,917310,108299,174310,959299,028301,758294,987303,388293,744306,577295,725277,051261,576265,649271,307266,313252,609245,942270,247
I. Vốn chủ sở hữu318,638306,917310,108299,174310,959299,028301,758294,987303,388293,744306,577295,725277,051261,576265,649271,307266,313252,609245,942270,247
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,157
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,969
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối98,51286,79089,98279,04890,83378,90181,63274,86183,26273,61886,45075,59856,92541,45045,52251,18146,18732,48225,81550,120
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN447,420475,810485,610469,689516,816538,876420,388494,630486,910451,846419,632394,617451,462417,854380,643427,307427,607432,758298,915395,370
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |