CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (bsh)

22.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh610,491628,595564,300551,173778,439677,473664,495666,906644,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,435
3. Doanh thu thuần (1)-(2)609,057628,595564,300551,173778,439677,473664,495666,906644,315
4. Giá vốn hàng bán542,929551,632482,776503,743668,112581,154518,141529,443473,843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,12776,96381,52447,430110,32696,319146,354137,464170,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,18811,3667,1185,7955,5395,2136,3843,617843
7. Chi phí tài chính3,8571,6371,0187772,9003,7954,19011,7068,173
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8171,0067262,8453,7404,18711,1428,141
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,4563,4883,2665,5178,00912,57014,03717,83520,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,92516,30617,75617,80523,44930,00823,77419,64617,329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63,07766,89866,60329,12581,50655,160110,73591,894124,892
12. Thu nhập khác3855,5473,8717573,746229844152958
13. Chi phí khác4926121,593942,109839454276
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1074,9352,2786641,637-610390126952
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,97071,83368,88029,78983,14454,550111,12692,019125,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,52814,11814,3107,36518,62511,90622,60119,10027,719
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại51130176-796-1,565
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,57914,24814,4876,56917,06011,90622,60119,10027,719
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,282405,471281,137300,995206,174251,621295,981305,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền209,64810,651194,118216,91063,95056,286176,594200,606
1. Tiền10,84810,6516,6183,1101,95056,28622,1948,106
2. Các khoản tương đương tiền198,800187,500213,80062,000154,400192,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,100305,80024,50038,50072,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,100305,80024,50038,50072,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,76928,06815,86223,77440,60939,51742,47829,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,27822,95214,29420,63338,58434,70632,84227,636
2. Trả trước cho người bán3604909652,9058403,3718,324625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1314,6266032361,1851,4391,3111,574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho55,86659,32046,37459,12662,40582,23675,54072,212
1. Hàng tồn kho65,65869,37157,08070,72869,79382,23675,54072,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,792-10,051-10,706-11,603-7,388
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8981,6322831,1857101,5821,3692,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8531,1652838624101,5821,3692,442
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4632330011
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn80,40789,159113,480126,312189,196254,102276,683320,771
I. Các khoản phải thu dài hạn10101010101,436986
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10101010101,436986
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,57384,14199,168114,849178,015224,894262,285305,936
1. Tài sản cố định hữu hình76,57384,00798,680114,007178,015224,894262,213305,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13448884272159
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,45618,697
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,45618,697
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8255,0087,00211,4537,71610,51212,96113,849
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8202,9534,8179,0926,15010,51212,96113,849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0052,0562,1852,3611,565
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả164,611199,64398,892155,999125,123221,468264,093309,298
I. Nợ ngắn hạn164,379199,41798,673155,796124,684206,411264,093305,915
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,600107,99255,80510,30071,751119,644157,604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,75710,1109,8449,07312,30323,20614,44543,426
4. Người mua trả tiền trước1164342,1091,0101,4052,1058461,142
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước64,75964,68068,83871,49077,16482,93672,98185,250
6. Phải trả người lao động2,2934,2666,5554,5845,9635,83211,5305,709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9961,8132,0591,4211,2471,0242,206
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24,7755,8135,4167,2128,76211,89241,89812,371
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0844,3093,8525,2017,5407,665543412
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn23222621920343915,0573,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,6183,383
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn232226219203439439
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu305,078294,987295,725271,307270,247284,255308,571316,579
I. Vốn chủ sở hữu305,078294,987295,725271,307270,247284,255308,571316,579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,1576,1576,1576,1576,1576,1576,1576,157
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,96933,96933,96933,96933,96933,96933,96933,969
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối84,95274,86175,59851,18150,12064,12988,44496,453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |