TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 389,282 | 405,471 | 281,137 | 300,995 | 206,174 | 251,621 | 295,981 | 305,106 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 209,648 | 10,651 | 194,118 | 216,910 | 63,950 | 56,286 | 176,594 | 200,606 |
1. Tiền | 10,848 | 10,651 | 6,618 | 3,110 | 1,950 | 56,286 | 22,194 | 8,106 |
2. Các khoản tương đương tiền | 198,800 | | 187,500 | 213,800 | 62,000 | | 154,400 | 192,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 89,100 | 305,800 | 24,500 | | 38,500 | 72,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 89,100 | 305,800 | 24,500 | | 38,500 | 72,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,769 | 28,068 | 15,862 | 23,774 | 40,609 | 39,517 | 42,478 | 29,834 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,278 | 22,952 | 14,294 | 20,633 | 38,584 | 34,706 | 32,842 | 27,636 |
2. Trả trước cho người bán | 360 | 490 | 965 | 2,905 | 840 | 3,371 | 8,324 | 625 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,131 | 4,626 | 603 | 236 | 1,185 | 1,439 | 1,311 | 1,574 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 55,866 | 59,320 | 46,374 | 59,126 | 62,405 | 82,236 | 75,540 | 72,212 |
1. Hàng tồn kho | 65,658 | 69,371 | 57,080 | 70,728 | 69,793 | 82,236 | 75,540 | 72,212 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -9,792 | -10,051 | -10,706 | -11,603 | -7,388 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,898 | 1,632 | 283 | 1,185 | 710 | 1,582 | 1,369 | 2,453 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,853 | 1,165 | 283 | 862 | 410 | 1,582 | 1,369 | 2,442 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 468 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 46 | | | 323 | 300 | | | 11 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 80,407 | 89,159 | 113,480 | 126,312 | 189,196 | 254,102 | 276,683 | 320,771 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | 1,436 | 986 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | | 1,436 | 986 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 76,573 | 84,141 | 99,168 | 114,849 | 178,015 | 224,894 | 262,285 | 305,936 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 76,573 | 84,007 | 98,680 | 114,007 | 178,015 | 224,894 | 262,213 | 305,777 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 134 | 488 | 842 | | | 72 | 159 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 3,456 | 18,697 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 3,456 | 18,697 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 7,300 | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 7,300 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,825 | 5,008 | 7,002 | 11,453 | 7,716 | 10,512 | 12,961 | 13,849 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,820 | 2,953 | 4,817 | 9,092 | 6,150 | 10,512 | 12,961 | 13,849 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,005 | 2,056 | 2,185 | 2,361 | 1,565 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 469,689 | 494,630 | 394,617 | 427,307 | 395,370 | 505,724 | 572,664 | 625,877 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 164,611 | 199,643 | 98,892 | 155,999 | 125,123 | 221,468 | 264,093 | 309,298 |
I. Nợ ngắn hạn | 164,379 | 199,417 | 98,673 | 155,796 | 124,684 | 206,411 | 264,093 | 305,915 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,600 | 107,992 | | 55,805 | 10,300 | 71,751 | 119,644 | 157,604 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,757 | 10,110 | 9,844 | 9,073 | 12,303 | 23,206 | 14,445 | 43,426 |
4. Người mua trả tiền trước | 116 | 434 | 2,109 | 1,010 | 1,405 | 2,105 | 846 | 1,142 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 64,759 | 64,680 | 68,838 | 71,490 | 77,164 | 82,936 | 72,981 | 85,250 |
6. Phải trả người lao động | 2,293 | 4,266 | 6,555 | 4,584 | 5,963 | 5,832 | 11,530 | 5,709 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,996 | 1,813 | 2,059 | 1,421 | 1,247 | 1,024 | 2,206 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 24,775 | 5,813 | 5,416 | 7,212 | 8,762 | 11,892 | 41,898 | 12,371 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,084 | 4,309 | 3,852 | 5,201 | 7,540 | 7,665 | 543 | 412 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 232 | 226 | 219 | 203 | 439 | 15,057 | | 3,383 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 14,618 | | 3,383 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 232 | 226 | 219 | 203 | 439 | 439 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 305,078 | 294,987 | 295,725 | 271,307 | 270,247 | 284,255 | 308,571 | 316,579 |
I. Vốn chủ sở hữu | 305,078 | 294,987 | 295,725 | 271,307 | 270,247 | 284,255 | 308,571 | 316,579 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 6,157 | 6,157 | 6,157 | 6,157 | 6,157 | 6,157 | 6,157 | 6,157 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 33,969 | 33,969 | 33,969 | 33,969 | 33,969 | 33,969 | 33,969 | 33,969 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 84,952 | 74,861 | 75,598 | 51,181 | 50,120 | 64,129 | 88,444 | 96,453 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 469,689 | 494,630 | 394,617 | 427,307 | 395,370 | 505,724 | 572,664 | 625,877 |