Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 39 | 12 | 22 | 24 | 16 | 1 | 10,549 | 5,518 | -948 | 1,079 | 4,127 | -22,086 | -16,559 | 4,362 | 72,055 | 45,471 | 9,000 | 18,923 | ||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 600 | 7,246 | ||||||||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 39 | 12 | 20 | 23 | 16 | -2 | 10,549 | 5,518 | -948 | 1,079 | 3,527 | -22,086 | -16,559 | 4,362 | 72,055 | 45,471 | 9,000 | 11,676 | ||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 1 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,840 | 3,733 | 3,766 | 3,652 | 4,102 | 4,628 | 4,628 | 5,603 | 7,681 | 16,247 | 499 | 19,430 | ||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 5 | 56 | 848 | 954 | 498 | 6,230 | 8,496 | 9,234 | 6,039 | 7,252 | 9,110 | 14,495 | 14,248 | 14,773 | 13,476 | 19,330 | 15,595 | 12,413 | 9,758 | 10,319 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 63 | 63 | 288 | 312 | 250 | 412 | 13,753 | 17,469 | 3,509 | 7,514 | 6,870 | 7,348 | 4,719 | 7,309 | 13,093 | 38,985 | 28,286 | 15,404 | 9,069 | 9,589 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 60 | 480 | 605 | 50 | 70 | 75 | 344 | 104 | 18 | 23 | 119 | 18 | 73 | 136 | 50 | |||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 35 | -30 | 147 | -33 | 131 | 135 | 241 | 202 | 152 | 174 | 153 | 157 | 114 | 442 | 415 | 517 | 566 | 468 | 629 | 651 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 202 | 101 | 1,305 | 1,257 | 895 | 6,777 | 37,359 | 36,761 | 12,568 | 19,742 | 24,437 | 4,886 | 7,254 | 32,508 | 106,743 | 120,667 | 44,964 | 56,788 | 19,592 | 39,532 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1 | 110 | 6 | 8 | 106 | 659 | 4,927 | -816 | -272 | -2,584 | 31,108 | -398 | 210 | -10,384 | 135,611 | 40,500 | 15,451 | 17,653 | 24,798 | 1,047 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 4,550 | 92,021 | 109,542 | 9,000 | ||||||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1 | 110 | 6 | 8 | 106 | 659 | 4,927 | -816 | -272 | -2,584 | 26,558 | -398 | 210 | -102,405 | 26,069 | 40,500 | 15,451 | 17,653 | 15,798 | 1,047 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | ||||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | ||||||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,534 | 1,550 | 1,659 | 1,673 | 1,656 | 1,759 | 4,790 | 6,027 | 2,870 | 3,443 | 3,094 | 1,878 | 1,413 | 1,977 | 3,678 | 8,642 | 6,431 | 3,549 | 2,347 | 2,872 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 304 | 324 | 216 | 197 | 219 | 105 | 31 | 33 | 55 | |||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 142 | 118 | 142 | 129 | 123 | 139 | 201 | 172 | 157 | 154 | 140 | 104 | 89 | 234 | 310 | 318 | 385 | 324 | 387 | 387 |
2.12. Chi phí khác | -3,205 | 183 | 185 | 178 | 172 | 172 | ||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 1,676 | 1,778 | 1,807 | 1,810 | 1,885 | 2,557 | 10,222 | 5,707 | 2,972 | 1,210 | 34,562 | 1,689 | 1,744 | -11,377 | 139,600 | 49,676 | 22,452 | 21,705 | 27,759 | 4,478 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 49 | 940 | 28 | 51 | 73 | 794 | 47 | 919 | 17 | 17 | 21 | 877 | 37 | 85 | 219 | 846 | 240 | -16,716 | 17,106 | 1,160 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 49 | 940 | 28 | 51 | 73 | 794 | 47 | 919 | 17 | 17 | 21 | 877 | 37 | 85 | 219 | 846 | 240 | -16,716 | 17,106 | 1,160 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 3,971 | 5,576 | 3,665 | 3,218 | 2,950 | 3,688 | 3,255 | 3,481 | 2,945 | 3,190 | 3,143 | 3,885 | 4,563 | 5,379 | 5,049 | 6,356 | 4,631 | 4,291 | 3,791 | 5,629 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -5,397 | -6,313 | -4,138 | -3,720 | -3,867 | 1,326 | 23,929 | 28,492 | 6,668 | 15,358 | -13,246 | 188 | 984 | 38,591 | -37,687 | 65,480 | 18,121 | 14,076 | 5,148 | 30,585 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 150 | 8 | 36 | 2 | 20 | 5 | ||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 1,080 | 21 | 3 | 3 | 210 | 44 | 113 | 351 | 3,969 | |||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -1,080 | 150 | -21 | 5 | 33 | -210 | -44 | -112 | -351 | -3,969 | 20 | 5 | ||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -6,477 | -6,313 | -4,138 | -11,305 | 3,867 | 1,305 | 23,929 | 28,497 | 6,668 | 15,392 | -13,456 | 144 | 984 | 38,479 | -38,038 | 61,511 | 18,121 | 14,096 | 5,148 | 30,590 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -6,515 | -6,214 | -4,152 | -11,139 | 3,778 | 1,966 | 18,306 | 22,163 | 7,344 | 11,729 | 9,575 | 21,832 | 17,753 | -68,288 | -84,024 | 56,540 | 33,571 | 22,749 | 20,946 | 19,961 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 38 | -99 | 14 | -165 | 90 | -661 | 5,622 | 6,334 | -676 | 3,663 | -23,031 | -21,688 | -16,769 | 106,767 | 45,986 | 4,971 | -15,450 | -8,653 | -15,798 | 10,629 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 1 | 2,957 | 3,224 | 9,532 | 3,624 | 2,860 | 1,030 | 6,320 | ||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1 | 2,957 | 3,224 | 9,532 | 3,624 | 2,860 | 1,030 | 6,320 | ||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -6,477 | -6,313 | -4,140 | -11,305 | 3,867 | 1,305 | 20,972 | 25,273 | 6,668 | 15,392 | -13,456 | 144 | 984 | 38,479 | -38,038 | 51,980 | 14,497 | 11,236 | 4,118 | 24,270 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -6,477 | -6,313 | -4,140 | -11,305 | 3,867 | 1,305 | 20,972 | 25,273 | 6,668 | 15,392 | -13,456 | 144 | 984 | 38,479 | -38,038 | 51,980 | 14,497 | 11,236 | 4,118 | 24,270 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 97,384 | 105,212 | 1,137,685 | 135,150 | 1,144,135 | 1,148,383 | 1,134,129 | 1,104,812 | 1,095,991 | 1,045,311 | 1,062,648 | 1,063,555 | 1,066,340 | 1,030,606 | 1,089,068 | 1,034,707 | 1,023,488 | 1,049,652 | 1,022,807 | 999,546 |
I. Tài sản tài chính | 92,654 | 101,170 | 1,136,439 | 99,698 | 1,110,778 | 1,115,862 | 1,101,239 | 1,003,220 | 994,373 | 1,043,787 | 1,061,831 | 1,062,433 | 1,059,257 | 1,028,849 | 1,087,610 | 1,033,258 | 1,022,437 | 1,048,349 | 1,022,169 | 998,543 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 80,409 | 32,786 | 24,739 | 34,328 | 39,535 | 61,708 | 18,445 | 4,132 | 2,013 | 3,504 | 269,857 | 319,434 | 253,088 | 210,741 | 329,607 | 297,923 | 69,518 | 176,505 | 624,672 | 797,573 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 9,793 | 9,754 | 355,982 | 9,839 | 355,965 | 356,055 | 356,285 | 349,950 | 350,626 | 346,963 | 363,394 | 323,895 | 340,664 | 359,952 | 297,787 | 192,815 | 208,266 | 119,920 | 165,719 | 54,527 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 474,140 | 439,140 | 441,940 | 441,940 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 300,000 | 300,000 | 400,000 | 400,000 | 500,000 | ||||||||
4. Các khoản cho vay | 114,412 | 114,970 | 116,593 | 135,982 | 137,358 | 128,160 | 181,266 | 174,335 | 162,773 | 149,138 | 146,189 | 140,586 | 192,447 | 146,288 | 155,493 | 137,682 | 337,894 | 191,133 | 230,476 | 145,347 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -114,412 | -114,412 | -114,412 | |||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 37 | 16,748 | 649 | 17,203 | 16,882 | 3,058 | 1,815 | 2,891 | 922 | 11,067 | 6,147 | 1,040 | 7,964 | 559 | 866 | 367 | 17,685 | 685 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 29,420 | 29,337 | 29,838 | 29,290 | 29,627 | 29,521 | 29,306 | 29,142 | 29,220 | 29,231 | 29,227 | 29,151 | 29,161 | 29,170 | 29,481 | 29,146 | 30,182 | 29,463 | 29,094 | 29,658 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 533,075 | 588,739 | 621,649 | 564,065 | 560,200 | 552,646 | 67,849 | 33,814 | 34,019 | 101,198 | 1,205 | 2,330 | 1,967 | 3,843 | 3,792 | 3,935 | 5,318 | 42,752 | 632 | 547 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -560,042 | -560,042 | -29,109 | -560,042 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 | -29,109 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,730 | 4,043 | 1,246 | 35,452 | 33,357 | 32,520 | 32,891 | 101,592 | 101,618 | 1,524 | 818 | 1,122 | 7,082 | 1,757 | 1,458 | 1,448 | 1,052 | 1,303 | 638 | 1,003 |
1. Tạm ứng | 565 | 548 | 572 | 120 | 376 | 286 | 291 | 287 | 285 | 361 | 285 | 304 | 6,093 | 355 | 469 | 474 | 311 | 271 | 152 | 324 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 414 | 369 | 257 | 231 | ||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 893 | 222 | 358 | 351 | 956 | 209 | 575 | 469 | 497 | 1,163 | 533 | 818 | 989 | 1,401 | 575 | 605 | 409 | 660 | 290 | 537 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 316 | 316 | 316 | 32,025 | 32,025 | 32,025 | 32,025 | 100,836 | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,957 | 2,957 | 2,957 | 100,836 | 75 | 142 | 197 | 141 | ||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 53,197 | 55,126 | 31,977 | 32,821 | 33,672 | 34,676 | 37,366 | 37,312 | 38,596 | 73,222 | 73,437 | 74,151 | 75,717 | 77,264 | 71,783 | 63,519 | 60,323 | 22,975 | 58,817 | 59,791 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 34,929 | 35,998 | 3,680 | 4,540 | 5,400 | 6,689 | 11,485 | 12,305 | 13,597 | 14,888 | 16,181 | 17,503 | 18,827 | 20,128 | 16,419 | 17,596 | 9,018 | 8,323 | 8,512 | 9,003 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,869 | 13,038 | 881 | 973 | 1,066 | 1,477 | 2,733 | 3,146 | 3,559 | 3,972 | 4,386 | 4,801 | 5,217 | 5,633 | 6,017 | 6,431 | 6,844 | 6,140 | 6,480 | 6,819 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 22,060 | 22,959 | 2,799 | 3,566 | 4,335 | 5,211 | 8,752 | 9,159 | 10,038 | 10,917 | 11,795 | 12,702 | 13,610 | 14,495 | 10,402 | 11,166 | 2,174 | 2,183 | 2,032 | 2,184 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15 | 4,232 | 1,470 | |||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 18,267 | 19,128 | 28,297 | 28,281 | 28,272 | 27,987 | 25,880 | 25,007 | 24,999 | 58,333 | 57,256 | 56,648 | 56,890 | 57,135 | 55,364 | 45,908 | 47,073 | 13,183 | 50,305 | 50,787 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 40 | 27 | 34,337 | 35,613 | 2,889 | |||||||||||||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 18,227 | 50 | 38 | 23 | 20 | 40 | 40 | 37 | 33,376 | 33,595 | 33,838 | 34,085 | 34,475 | 36,778 | 42,082 | 42,993 | ||||
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 15,800 | |||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 19,078 | 18,183 | 18,183 | 18,183 | 17,906 | 14,932 | 14,932 | 14,932 | 13,639 | 12,794 | 12,794 | 12,794 | 10,888 | 10,294 | 10,294 | 10,294 | 8,223 | 7,794 | ||
5. Tài sản dài hạn khác | 10,076 | 10,071 | 10,066 | 10,061 | 10,041 | 10,036 | 10,031 | 10,026 | 10,021 | 10,016 | 10,011 | 10,004 | 10,001 | |||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 150,581 | 160,339 | 1,169,662 | 167,971 | 1,177,807 | 1,183,058 | 1,171,495 | 1,142,124 | 1,134,587 | 1,118,533 | 1,136,085 | 1,137,706 | 1,142,057 | 1,107,870 | 1,160,851 | 1,098,226 | 1,083,811 | 1,072,628 | 1,081,624 | 1,059,336 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 4,554 | 7,835 | 5,219 | 4,885 | 5,766 | 7,150 | 13,997 | 9,726 | 8,695 | 7,911 | 11,888 | 13,533 | 18,735 | 19,647 | 31,816 | 20,948 | 21,030 | 19,357 | 32,503 | 34,327 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 4,554 | 7,835 | 5,219 | 4,885 | 5,766 | 7,150 | 13,997 | 9,726 | 8,695 | 7,911 | 11,888 | 13,533 | 18,735 | 15,443 | 27,613 | 16,927 | 17,189 | 15,690 | 29,005 | 30,998 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1,110 | 1,104 | 1,101 | 1,130 | 1,184 | 1,148 | 2,463 | 2,535 | 2,055 | 1,608 | 4,214 | 4,305 | 8,682 | 9,787 | 17,906 | 9,320 | 7,035 | 7,051 | 6,079 | 7,083 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 556 | 696 | 686 | 837 | 475 | 547 | 531 | 746 | 583 | 525 | 1,393 | 2,249 | 2,062 | 2,780 | 934 | 757 | 602 | 699 | 638 | 928 |
9. Người mua trả tiền trước | 478 | 478 | 478 | 478 | 478 | 478 | 654 | 644 | 604 | 419 | 339 | 464 | 349 | 201 | 140 | 140 | 50 | 65 | 130 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 102 | 96 | 94 | 102 | 75 | 93 | 3,946 | 401 | 427 | 321 | 390 | 408 | 521 | 23 | 4,455 | 3,618 | 2,804 | 1,194 | 7,164 | 9,890 |
11. Phải trả người lao động | 830 | 1,410 | 873 | 716 | 613 | 664 | 1,603 | 855 | 799 | 749 | 691 | 1,071 | 1,108 | 803 | 1,787 | 687 | 841 | 552 | 1,184 | 426 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 62 | 50 | 76 | 67 | 58 | 55 | 107 | 116 | 122 | 130 | 126 | 127 | 116 | 105 | 96 | 95 | 121 | 141 | 121 | 141 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 203 | 2,789 | 672 | 36 | 121 | 892 | 794 | 401 | 36 | 39 | 77 | 80 | 41 | 63 | 101 | 125 | 3,469 | 4,689 | 1,684 | 301 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 276 | |||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 10,500 | 10,500 | ||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 276 | 276 | 285 | 278 | 277 | 277 | 276 | 295 | 282 | 280 | 290 | 1,239 | 103 | 133 | 73 | 136 | 201 | 178 | 89 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 937 | 937 | 954 | 1,241 | 2,486 | 2,996 | 3,623 | 3,733 | 3,788 | 3,841 | 4,369 | 4,554 | 4,618 | 1,577 | 2,061 | 2,111 | 2,131 | 1,098 | 1,328 | 1,640 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 4,204 | 4,204 | 4,022 | 3,841 | 3,667 | 3,498 | 3,330 | |||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,204 | 4,204 | 4,022 | 3,841 | 3,667 | 3,498 | 3,330 | |||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 146,026 | 152,503 | 1,164,443 | 163,086 | 1,172,041 | 1,175,908 | 1,157,498 | 1,132,399 | 1,125,893 | 1,110,621 | 1,124,197 | 1,124,173 | 1,123,321 | 1,088,223 | 1,129,035 | 1,077,277 | 1,062,781 | 1,053,271 | 1,049,120 | 1,025,009 |
I. Vốn chủ sở hữu | 146,026 | 152,503 | 1,164,443 | 163,086 | 1,172,041 | 1,175,908 | 1,157,498 | 1,132,399 | 1,125,893 | 1,110,621 | 1,124,197 | 1,124,173 | 1,123,321 | 1,088,223 | 1,129,035 | 1,077,277 | 1,062,781 | 1,053,271 | 1,049,120 | 1,025,009 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,545 | 969,565 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -219 | -204 | -184 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 | 525 |
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 6,756 | 6,756 | 6,756 | 6,756 | 3,621 | 3,621 | 3,621 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 7,295 | 7,295 | 7,295 | 7,295 | 4,161 | 4,161 | 4,161 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 774 | 948 | 1,109 | 1,229 | 1,349 | 1,469 | 1,602 | 220 | 533 | 755 | 600 | 600 | 739 | |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -845,506 | -839,029 | 172,911 | -828,446 | 180,508 | 184,376 | 165,206 | 139,933 | 133,265 | 117,874 | 131,330 | 131,185 | 130,201 | 104,422 | 144,921 | 92,941 | 78,445 | 75,358 | 71,193 | 46,923 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -558,051 | -551,536 | 114,177 | -541,037 | 121,791 | 125,569 | 105,833 | 86,894 | 79,550 | 67,821 | 58,246 | 36,413 | 18,660 | 99,647 | 186,132 | 139,124 | 109,177 | 97,437 | 78,827 | 63,832 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -287,455 | -287,493 | 58,734 | -287,409 | 58,717 | 58,807 | 59,373 | 53,039 | 53,715 | 50,053 | 73,084 | 94,772 | 111,541 | 4,774 | -41,212 | -46,183 | -30,732 | -22,079 | -7,634 | -16,910 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 150,581 | 160,339 | 1,169,662 | 167,971 | 1,177,807 | 1,183,058 | 1,171,495 | 1,142,124 | 1,134,587 | 1,118,533 | 1,136,085 | 1,137,706 | 1,142,057 | 1,107,870 | 1,160,851 | 1,098,226 | 1,083,811 | 1,072,628 | 1,081,624 | 1,059,336 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |