Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 177,394 | 235,167 | 258,735 | 464,685 | 165,651 | 266,580 | 259,920 | 233,466 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 313 | 1,933 | 375 | 772 | 755 | 104 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 177,394 | 234,854 | 258,735 | 462,751 | 165,276 | 265,808 | 259,164 | 233,362 |
4. Giá vốn hàng bán | 158,178 | 219,075 | 242,602 | 436,089 | 141,551 | 238,401 | 231,016 | 210,536 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 19,216 | 15,779 | 16,133 | 26,662 | 23,725 | 27,406 | 28,148 | 22,826 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 259 | 176 | 17 | 236 | 427 | 250 | 218 | 200 |
7. Chi phí tài chính | 4,193 | 3,637 | 2,812 | 5,497 | 5,203 | 6,458 | 6,543 | 5,353 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,463 | 1,654 | 2,530 | 3,660 | 5,671 | 5,159 | 5,017 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 1,676 | 3,222 | 2,134 | 2,952 | 862 | 1,804 | 318 | 1,265 |
9. Chi phí bán hàng | 7,209 | 5,915 | 5,619 | 9,251 | 9,171 | 7,068 | 7,447 | 6,933 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,879 | 8,926 | 7,711 | 13,715 | 7,455 | 8,592 | 9,086 | 8,074 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 869 | 698 | 2,142 | 1,387 | 3,184 | 7,342 | 5,609 | 3,931 |
12. Thu nhập khác | 66 | 10 | 147 | 319 | 1 | |||
13. Chi phí khác | 33 | 81 | 249 | 91 | 561 | 10 | 38 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -33 | -15 | -239 | 56 | -242 | -9 | -37 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 837 | 683 | 1,902 | 1,444 | 2,942 | 7,333 | 5,572 | 3,931 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 301 | 317 | 354 | 282 | 459 | 1,109 | 1,271 | 530 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 107 | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 301 | 317 | 354 | 282 | 459 | 1,109 | 1,378 | 530 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 536 | 366 | 1,548 | 1,162 | 2,482 | 6,224 | 4,194 | 3,401 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 536 | 366 | 1,548 | 1,162 | 2,482 | 6,224 | 4,194 | 3,401 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 976,668 | 945,231 | 956,022 | 938,143 | 947,737 | 1,094,431 | 880,706 | 908,749 | 1,107,313 | 969,030 | 852,159 | 830,826 | 805,480 | 885,158 | 777,980 | 714,564 | 700,033 | 587,425 | 617,415 | 544,675 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,643 | 39,615 | 21,941 | 53,923 | 45,635 | 77,647 | 41,100 | 36,605 | 51,367 | 38,190 | 52,069 | 11,088 | 78,202 | 23,317 | 59,690 | 107,380 | 46,312 | 62,758 | 72,277 | 89,946 |
1. Tiền | 6,643 | 34,715 | 21,141 | 53,923 | 45,635 | 77,647 | 41,100 | 36,605 | 51,367 | 38,190 | 52,069 | 11,088 | 78,202 | 23,317 | 59,690 | 107,380 | 46,312 | 62,758 | 72,277 | 89,946 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,900 | 800 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,932 | 7,032 | 7,032 | 7,832 | 8,532 | 4,350 | 4,350 | 5,350 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 1,850 | 1,235 | 144 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,932 | 7,032 | 7,032 | 7,832 | 8,532 | 4,350 | 4,350 | 5,350 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 1,850 | 1,235 | 144 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 680,994 | 650,312 | 680,269 | 628,661 | 656,313 | 739,003 | 575,314 | 602,047 | 806,204 | 621,788 | 568,743 | 604,281 | 481,374 | 599,225 | 551,371 | 463,659 | 518,921 | 394,266 | 366,750 | 300,279 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 525,412 | 523,845 | 573,349 | 532,863 | 507,675 | 478,584 | 434,554 | 446,982 | 505,799 | 465,660 | 479,898 | 446,332 | 420,225 | 523,574 | 474,210 | 418,053 | 406,509 | 368,108 | 318,484 | 207,742 |
2. Trả trước cho người bán | 137,284 | 112,482 | 92,159 | 81,784 | 140,002 | 251,469 | 135,180 | 149,577 | 290,645 | 145,093 | 82,223 | 148,209 | 53,622 | 64,374 | 66,646 | 26,775 | 90,585 | 19,284 | 34,313 | 82,087 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,550 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,500 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,753 | 15,394 | 18,721 | 17,599 | 12,310 | 11,483 | 8,008 | 8,126 | 12,347 | 12,802 | 8,389 | 11,118 | 8,670 | 12,197 | 11,403 | 19,559 | 22,349 | 6,959 | 13,952 | 10,449 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,955 | -3,960 | -3,960 | -3,585 | -3,674 | -2,534 | -2,428 | -2,639 | -2,588 | -1,767 | -1,767 | -1,378 | -1,143 | -920 | -888 | -728 | -523 | -85 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 266,635 | 239,399 | 238,319 | 240,832 | 230,812 | 264,910 | 249,562 | 254,448 | 235,094 | 289,782 | 216,611 | 202,094 | 229,209 | 244,370 | 156,252 | 136,606 | 128,454 | 112,325 | 147,319 | 128,514 |
1. Hàng tồn kho | 266,635 | 239,399 | 238,319 | 240,832 | 231,157 | 264,910 | 249,562 | 254,448 | 235,284 | 289,782 | 216,611 | 202,094 | 229,209 | 244,370 | 156,252 | 136,606 | 128,454 | 112,325 | 147,319 | 128,514 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -344 | -189 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,463 | 8,873 | 8,461 | 6,895 | 6,445 | 8,521 | 10,380 | 10,301 | 11,799 | 16,420 | 11,886 | 10,513 | 13,845 | 15,395 | 7,817 | 5,069 | 5,111 | 18,075 | 31,069 | 25,792 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 632 | 613 | 428 | 339 | 440 | 442 | 583 | 592 | 1,137 | 814 | 461 | 714 | 608 | 1,750 | 50 | 622 | 206 | 2,761 | 12,875 | 4,148 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,784 | 8,200 | 7,904 | 6,507 | 5,996 | 8,026 | 9,745 | 9,657 | 10,462 | 15,597 | 11,423 | 9,792 | 13,221 | 13,635 | 7,734 | 4,344 | 4,905 | 4,899 | 3,709 | 4,909 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 48 | 60 | 128 | 49 | 9 | 53 | 52 | 52 | 200 | 9 | 2 | 7 | 16 | 10 | 34 | 103 | 9 | 280 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 10,407 | 14,486 | 16,454 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 93,290 | 110,863 | 91,797 | 92,244 | 87,971 | 88,268 | 86,904 | 82,933 | 88,557 | 96,156 | 98,291 | 96,808 | 96,631 | 103,834 | 104,979 | 105,913 | 105,795 | 114,458 | 122,972 | 120,055 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,824 | 1,824 | 1,829 | 1,829 | 1,824 | 1,834 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,834 | 1,834 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,824 | 1,824 | 1,829 | 1,829 | 1,824 | 1,834 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,824 | 1,834 | 1,834 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 36,866 | 38,162 | 38,775 | 40,753 | 41,460 | 47,463 | 50,229 | 49,918 | 57,451 | 64,586 | 67,526 | 68,255 | 69,949 | 72,365 | 74,422 | 82,754 | 83,792 | 90,496 | 101,314 | 97,576 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,804 | 38,087 | 38,688 | 40,653 | 41,381 | 47,313 | 50,210 | 49,771 | 57,177 | 64,213 | 67,121 | 67,818 | 69,480 | 71,937 | 73,966 | 82,183 | 83,106 | 89,681 | 100,204 | 97,198 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 62 | 75 | 87 | 100 | 79 | 151 | 19 | 147 | 274 | 373 | 405 | 437 | 469 | 428 | 457 | 571 | 685 | 815 | 1,111 | 379 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 293 | 611 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 293 | 611 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 45,531 | 59,695 | 46,005 | 43,999 | 40,342 | 35,562 | 32,187 | 27,988 | 25,966 | 25,712 | 24,851 | 23,240 | 21,436 | 25,865 | 24,600 | 17,788 | 17,788 | 20,469 | 20,469 | 20,469 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 45,531 | 59,695 | 46,005 | 43,999 | 40,342 | 35,562 | 32,165 | 27,966 | 25,944 | 25,690 | 24,829 | 23,218 | 21,414 | 25,843 | 24,578 | 17,766 | 17,766 | 20,447 | 20,447 | 20,447 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -22 | -22 | -22 | -22 | -22 | -22 | ||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,771 | 11,176 | 5,187 | 5,056 | 4,344 | 3,413 | 2,658 | 3,203 | 3,305 | 4,033 | 4,090 | 3,488 | 3,421 | 3,779 | 4,133 | 3,537 | 2,381 | 3,492 | 1,188 | 2,009 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,771 | 11,176 | 5,187 | 5,056 | 4,344 | 3,413 | 2,658 | 3,203 | 3,305 | 4,033 | 4,090 | 3,488 | 3,421 | 3,779 | 4,133 | 3,537 | 2,381 | 2,480 | 1,188 | 2,009 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,012 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,069,958 | 1,056,094 | 1,047,819 | 1,030,388 | 1,035,708 | 1,182,699 | 967,610 | 991,683 | 1,195,871 | 1,065,185 | 950,450 | 927,634 | 902,111 | 988,992 | 882,960 | 820,477 | 805,828 | 701,882 | 740,387 | 664,730 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 889,690 | 858,609 | 876,506 | 834,271 | 843,358 | 986,927 | 776,292 | 806,790 | 1,017,775 | 888,954 | 778,402 | 761,653 | 742,459 | 819,596 | 716,963 | 661,546 | 650,819 | 556,649 | 595,533 | 515,745 |
I. Nợ ngắn hạn | 888,598 | 857,674 | 875,571 | 833,337 | 842,424 | 986,927 | 775,358 | 805,856 | 1,015,841 | 886,795 | 776,242 | 759,494 | 740,193 | 817,362 | 714,728 | 659,012 | 648,585 | 554,332 | 593,078 | 511,986 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 403,262 | 378,162 | 346,128 | 370,667 | 376,316 | 414,080 | 448,461 | 430,690 | 449,936 | 489,486 | 440,343 | 437,833 | 408,011 | 419,738 | 428,458 | 318,410 | 241,310 | 164,207 | 150,810 | 89,452 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 260,578 | 278,670 | 341,157 | 289,502 | 259,647 | 251,827 | 124,354 | 193,475 | 263,877 | 212,411 | 185,943 | 151,404 | 169,024 | 234,120 | 184,533 | 200,376 | 258,484 | 262,685 | 257,462 | 180,348 |
4. Người mua trả tiền trước | 70,728 | 58,206 | 39,819 | 48,854 | 107,798 | 244,142 | 130,149 | 154,216 | 279,421 | 153,514 | 119,333 | 134,874 | 121,105 | 138,737 | 65,568 | 77,694 | 95,574 | 36,712 | 69,044 | 125,586 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,274 | 2,059 | 1,303 | 1,877 | 3,360 | 963 | 1,798 | 969 | 1,904 | 3,938 | 3,680 | 2,424 | 1,607 | 696 | 4,597 | 6,893 | 1,611 | 1,739 | 3,546 | 4,520 |
6. Phải trả người lao động | 3,767 | 2,801 | 2,582 | 6,135 | 3,769 | 4,444 | 3,902 | 3,905 | 4,561 | 2,395 | 4,794 | 2,855 | 2,557 | 1,576 | 4,607 | 5,668 | 2,882 | 3,290 | 4,253 | 2,063 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 69,736 | 72,470 | 69,577 | 63,994 | 44,492 | 29,885 | 15,378 | 5,499 | 219 | 181 | 269 | 146 | 156 | 144 | 234 | 159 | 182 | 515 | 583 | 770 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 48 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 77,988 | 64,921 | 74,384 | 51,587 | 45,028 | 41,078 | 51,315 | 17,102 | 15,896 | 24,759 | 21,606 | 29,625 | 37,252 | 22,352 | 26,608 | 49,812 | 48,494 | 85,184 | 107,380 | 109,248 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 266 | 386 | 620 | 722 | 2,013 | 509 | 26 | 110 | 274 | 332 | 481 | 122 | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,091 | 934 | 934 | 934 | 934 | 934 | 934 | 1,934 | 2,159 | 2,159 | 2,159 | 2,267 | 2,234 | 2,234 | 2,534 | 2,234 | 2,316 | 2,454 | 3,758 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,091 | 934 | 934 | 934 | 934 | 934 | 934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 1,934 | 2,234 | 2,234 | 2,234 | 2,234 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 225 | 225 | 225 | 225 | 300 | 300 | 600 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 107 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 1,524 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 82 | 220 | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 180,268 | 197,485 | 171,314 | 196,116 | 192,350 | 195,771 | 191,318 | 184,893 | 178,095 | 174,529 | 172,048 | 165,981 | 159,651 | 169,395 | 165,997 | 158,931 | 155,009 | 145,234 | 144,854 | 148,986 |
I. Vốn chủ sở hữu | 180,222 | 197,438 | 171,267 | 196,069 | 192,303 | 195,725 | 191,271 | 184,844 | 178,042 | 174,472 | 171,990 | 165,920 | 159,588 | 169,330 | 165,930 | 158,859 | 154,929 | 145,145 | 144,758 | 148,835 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 130,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 300 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,691 | 18,691 | 18,691 | 18,691 | 18,583 | 16,717 | 16,717 | 16,717 | 16,717 | 16,717 | 16,717 | 16,717 | 16,717 | 14,845 | 14,845 | 12,831 | 5,947 | 2,490 | 1,965 | 429 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,513 | 1,988 | 429 | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 31,231 | 48,447 | 22,276 | 47,078 | 43,420 | 48,707 | 44,254 | 37,827 | 31,025 | 27,455 | 24,972 | 18,903 | 12,571 | 24,185 | 20,784 | 15,728 | 18,682 | 9,842 | 10,505 | 17,978 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 300 | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 49 | 53 | 57 | 59 | 61 | 63 | 65 | 67 | 71 | 80 | 88 | 97 | 151 |
1. Nguồn kinh phí | 47 | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 49 | 53 | 57 | 59 | 61 | 63 | 65 | 67 | 71 | 80 | 88 | 97 | 151 | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,069,958 | 1,056,094 | 1,047,819 | 1,030,388 | 1,035,708 | 1,182,699 | 967,610 | 991,683 | 1,195,871 | 1,063,483 | 950,450 | 927,634 | 902,111 | 988,992 | 882,960 | 820,477 | 805,828 | 701,882 | 740,387 | 664,730 |