Chỉ tiêu | Qúy 3 2015 | Qúy 3 2014 | Qúy 3 2009 | Qúy 3 2008 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 55,888 | 70,773 | 34,086 | 39,200 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 55,888 | 70,773 | 34,086 | 39,200 |
4. Giá vốn hàng bán | 43,428 | 55,816 | 26,468 | 31,962 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,460 | 14,957 | 7,618 | 7,237 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 51 | 209 | 390 | 223 |
7. Chi phí tài chính | 437 | 771 | 1,674 | 1,957 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 122 | 628 | 1,663 | 1,717 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | 1,911 | 1,587 | 1,635 | 1,806 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,552 | 5,914 | 2,277 | 1,537 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,610 | 6,894 | 2,422 | 2,160 |
12. Thu nhập khác | 26 | 41 | 1,033 | 2,220 |
13. Chi phí khác | 126 | 69 | 24 | 1,096 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -100 | -28 | 1,009 | 1,124 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,510 | 6,866 | 3,432 | 3,284 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,000 | 996 | 667 | 705 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,000 | 996 | 667 | 705 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,510 | 5,870 | 2,765 | 2,579 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,510 | 5,870 | 2,765 | 2,579 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 149,208 | 153,510 | 159,111 | 177,447 | 126,327 | 126,327 | 95,050 | 111,632 | 115,333 | 107,016 | 104,106 | 103,385 | 97,496 | 122,013 | 88,932 | 75,200 | 65,383 | 67,423 | 71,974 | 63,838 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,232 | 17,140 | 29,081 | 62,553 | 7,929 | 7,929 | 5,316 | 8,555 | 9,325 | 5,863 | 4,760 | 2,703 | 3,074 | 4,613 | 5,535 | 7,395 | 2,860 | 2,086 | 1,737 | 308 |
1. Tiền | 11,232 | 17,140 | 29,081 | 62,553 | 7,929 | 7,929 | 5,316 | 8,555 | 9,325 | 5,863 | 4,760 | 2,703 | 3,074 | 4,613 | 5,535 | 6,895 | 2,860 | 2,086 | 1,737 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 108 | 128 | 128 | 128 | 584 | 584 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 839 | 839 | 1,020 | 1,020 | 1,020 | 1,129 | 408 | 408 | 408 | 408 | 512 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 584 | 584 | 584 | 584 | 584 | 584 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 1,129 | 408 | 408 | 408 | 408 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -476 | -456 | -456 | -456 | -290 | -290 | -109 | -109 | -109 | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 80,711 | 63,036 | 64,826 | 68,059 | 54,567 | 54,567 | 53,256 | 63,062 | 74,616 | 50,959 | 62,429 | 59,594 | 55,970 | 71,421 | 47,153 | 44,259 | 26,369 | 31,852 | 28,222 | 32,588 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 96,598 | 78,817 | 74,396 | 80,246 | 66,556 | 66,556 | 59,649 | 70,191 | 82,630 | 59,588 | 66,457 | 64,532 | 61,313 | 73,894 | 51,646 | 46,690 | 27,880 | 33,768 | 29,526 | |
2. Trả trước cho người bán | 3,767 | 257 | 8,401 | 2,687 | 720 | 720 | 5,212 | 3,807 | 1,813 | 2,735 | 1,949 | 616 | 67 | 746 | 673 | 471 | 945 | 998 | 1,271 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 513 | 613 | 790 | 810 | 1,694 | 1,694 | 1,861 | 1,739 | 1,522 | 1,395 | 1,128 | 1,190 | 1,350 | 1,173 | 394 | 391 | 846 | 388 | 727 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,167 | -16,652 | -18,762 | -15,683 | -14,403 | -14,403 | -13,466 | -12,675 | -11,350 | -12,759 | -7,105 | -6,744 | -6,760 | -4,393 | -5,560 | -3,293 | -3,303 | -3,303 | -3,303 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 56,882 | 73,148 | 64,455 | 46,500 | 63,202 | 63,202 | 35,349 | 38,886 | 30,263 | 49,355 | 35,780 | 39,688 | 36,310 | 43,913 | 34,081 | 22,725 | 34,520 | 31,888 | 41,015 | 27,998 |
1. Hàng tồn kho | 56,882 | 73,148 | 64,455 | 46,500 | 63,202 | 63,202 | 35,349 | 38,886 | 30,263 | 49,355 | 35,780 | 39,688 | 36,310 | 43,913 | 34,081 | 22,725 | 37,696 | 35,065 | 44,192 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,177 | -3,177 | -3,177 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 275 | 60 | 622 | 207 | 45 | 45 | 298 | 380 | 1,122 | 1,047 | 1,033 | 413 | 1,226 | 1,189 | 592 | 2,432 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 275 | 60 | 207 | 45 | 45 | 49 | 43 | 148 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 618 | 88 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4 | 138 | 764 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 160 | 380 | 308 | 1,004 | 1,033 | 413 | 989 | 1,189 | 592 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,261 | 21,548 | 22,822 | 23,064 | 23,313 | 23,313 | 24,703 | 20,478 | 18,433 | 17,762 | 19,916 | 20,767 | 25,689 | 35,794 | 15,011 | 20,167 | 21,658 | 22,627 | 25,949 | 21,655 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 10,733 | 14,425 | 16,718 | 14,638 | 17,397 | 17,397 | 18,831 | 16,131 | 13,797 | 13,062 | 14,791 | 16,040 | 21,285 | 29,240 | 8,698 | 13,470 | 16,509 | 17,355 | 19,742 | 20,161 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,678 | 13,370 | 15,664 | 13,583 | 16,342 | 16,342 | 17,776 | 14,886 | 12,742 | 12,007 | 13,737 | 14,985 | 20,230 | 28,085 | 7,443 | 12,396 | 15,409 | 16,230 | 18,564 | 18,869 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,244 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,055 | 1,155 | 1,255 | 1,074 | 1,100 | 1,126 | 1,177 | 1,293 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 942 | 45 | 449 | 244 | 86 | 86 | 9 | 34 | 72 | 670 | 521 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 942 | 45 | 449 | 244 | 86 | 86 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,460 | 3,460 | 3,460 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,900 | 3,460 | 3,460 | 3,460 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,686 | 3,223 | 2,159 | 4,077 | 2,016 | 2,016 | 1,973 | 203 | 650 | 713 | 1,225 | 818 | 505 | 2,654 | 2,412 | 2,797 | 1,655 | 1,739 | 2,077 | 973 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,686 | 3,223 | 2,159 | 2,205 | 2,016 | 2,016 | 1,893 | 51 | 612 | 675 | 1,187 | 509 | 466 | 1,399 | 843 | 253 | 338 | 168 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,872 | 79 | 151 | 38 | 38 | 38 | 309 | 38 | 1,255 | 1,570 | 2,797 | 1,402 | 1,402 | 1,910 | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 167,468 | 175,059 | 181,933 | 200,510 | 149,640 | 149,640 | 119,754 | 132,109 | 133,766 | 124,777 | 124,022 | 124,153 | 123,186 | 157,807 | 103,942 | 95,367 | 87,041 | 90,050 | 97,923 | 85,493 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 96,131 | 103,564 | 108,964 | 128,037 | 80,228 | 80,430 | 48,448 | 61,854 | 66,732 | 63,673 | 68,666 | 72,590 | 72,057 | 107,838 | 62,590 | 62,517 | 54,060 | 59,827 | 67,373 | 57,365 |
I. Nợ ngắn hạn | 94,424 | 103,564 | 108,964 | 103,651 | 80,228 | 80,430 | 48,052 | 60,760 | 66,578 | 62,769 | 68,387 | 72,436 | 71,063 | 101,468 | 62,118 | 62,324 | 52,091 | 57,814 | 65,278 | 53,367 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,752 | 58,504 | 39,614 | 38,697 | 32,576 | 32,576 | 10,056 | 17,166 | 3,000 | 27,605 | 32,541 | 36,900 | 46,861 | 24,655 | 26,129 | 20,314 | 21,876 | 33,540 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,561 | 20,508 | 30,329 | 19,813 | 23,483 | 23,483 | 18,542 | 13,068 | 25,230 | 28,789 | 22,813 | 19,622 | 20,713 | 26,256 | 11,017 | 9,098 | 8,329 | 8,843 | 5,590 | |
4. Người mua trả tiền trước | 3,111 | 797 | 8,354 | 3,154 | 4,697 | 4,697 | 5,348 | 5,002 | 3,274 | 17,156 | 4,173 | 7,470 | 3,374 | 3,171 | 5,964 | 710 | 3,340 | 3,714 | 5,609 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,513 | 1,956 | 2,107 | 10,833 | 3,329 | 3,232 | 3,639 | 5,028 | 5,434 | 2,492 | 962 | 1,058 | 910 | 3,285 | 1,624 | 3,439 | 730 | 1,646 | 2,479 | |
6. Phải trả người lao động | 10,017 | 9,713 | 8,150 | 12,426 | 6,458 | 6,458 | 11,136 | 9,373 | 7,749 | 4,098 | 5,663 | 5,429 | 3,038 | 5,787 | 3,630 | 4,473 | 3,302 | 2,056 | 2,961 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70 | 70 | 81 | 83 | 70 | 70 | 60 | 57 | 65 | 3,347 | 1,060 | 2,147 | 4,922 | 5,864 | 4,764 | 5,325 | 4,826 | 2,430 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 4,664 | 4,664 | 4,664 | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 630 | 709 | 678 | 1,078 | 820 | 820 | 1,237 | 1,986 | 1,856 | 1,888 | 1,821 | 3,276 | 2,130 | 5,931 | 2,343 | 7,590 | 1,755 | 5,291 | 3,519 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 11,878 | 11,139 | 19,483 | 17,288 | 8,057 | 8,355 | 6,960 | 15,643 | 5,520 | 5,068 | 1,766 | 1,211 | 1,273 | 4,863 | 5,069 | 4,264 | 3,908 | 4,414 | 4,273 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 891 | 169 | 168 | 279 | 741 | 741 | 1,130 | 547 | 284 | 278 | 237 | 769 | 578 | 392 | 1,951 | 1,856 | 423 | 484 | 213 | 1,032 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,707 | 24,386 | 396 | 1,094 | 154 | 904 | 279 | 154 | 994 | 6,370 | 473 | 194 | 1,970 | 2,013 | 2,095 | 3,998 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,707 | 375 | 750 | 125 | 840 | 5,880 | 1,908 | 1,908 | 1,908 | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 336 | 302 | 194 | 61 | 104 | 186 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 24,386 | 396 | 719 | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 154 | 170 | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 71,337 | 71,495 | 72,969 | 72,473 | 69,412 | 69,210 | 71,305 | 70,255 | 67,034 | 61,104 | 55,356 | 51,563 | 51,129 | 49,969 | 41,352 | 32,850 | 32,981 | 30,223 | 30,550 | 28,128 |
I. Vốn chủ sở hữu | 71,337 | 71,495 | 72,969 | 72,473 | 69,412 | 69,210 | 71,305 | 70,255 | 67,034 | 61,104 | 55,356 | 51,563 | 51,117 | 49,931 | 41,108 | 32,579 | 32,704 | 29,939 | 30,253 | 27,804 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 30,508 | 26,529 | 26,529 | 26,529 | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 80 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 3 | -30 | -808 | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,759 | 22,759 | 22,759 | 22,759 | 22,759 | 22,759 | 22,759 | 17,259 | 17,259 | 17,259 | 15,951 | 14,858 | 13,886 | 10,358 | 5,629 | 1,972 | 1,972 | 1,972 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,900 | 1,720 | 1,397 | 870 | 580 | 340 | 340 | 340 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 130 | 2,697 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,935 | 18,092 | 19,567 | 19,071 | 16,009 | 15,807 | 17,903 | 22,353 | 19,132 | 13,202 | 10,839 | 8,320 | 9,170 | 15,581 | 11,809 | 7,956 | 7,272 | 4,507 | 7,004 | 5,027 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 11 | 38 | 244 | 271 | 277 | 284 | 297 | 323 | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 | ||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 11 | 38 | 64 | 91 | 97 | 104 | 117 | 143 | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 167,468 | 175,059 | 181,933 | 200,510 | 149,640 | 149,640 | 119,754 | 132,109 | 133,766 | 124,777 | 124,022 | 124,153 | 123,186 | 157,807 | 103,942 | 95,367 | 87,041 | 90,050 | 97,923 | 85,493 |