CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

36.20
1.40
(4.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2015
Qúy 3
2014
Qúy 3
2009
Qúy 3
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh55,88870,77334,08639,200
4. Giá vốn hàng bán43,42855,81626,46831,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,46014,9577,6187,237
6. Doanh thu hoạt động tài chính51209390223
7. Chi phí tài chính4377711,6741,957
-Trong đó: Chi phí lãi vay1226281,6631,717
9. Chi phí bán hàng1,9111,5871,6351,806
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5525,9142,2771,537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,6106,8942,4222,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5106,8663,4323,284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,5105,8702,7652,579
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,5105,8702,7652,579

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn149,208153,510159,111177,447126,327126,32795,050111,632115,333107,016104,106103,38597,496122,01388,93275,20065,38367,42371,97463,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,23217,14029,08162,5537,9297,9295,3168,5559,3255,8634,7602,7033,0744,6135,5357,3952,8602,0861,737308
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1081281281285845841,1291,1291,1298398391,0201,0201,0201,129408408408408512
III. Các khoản phải thu ngắn hạn80,71163,03664,82668,05954,56754,56753,25663,06274,61650,95962,42959,59455,97071,42147,15344,25926,36931,85228,22232,588
IV. Tổng hàng tồn kho56,88273,14864,45546,50063,20263,20235,34938,88630,26349,35535,78039,68836,31043,91334,08122,72534,52031,88841,01527,998
V. Tài sản ngắn hạn khác2756062220745452983801,1221,0471,0334131,2261,1895922,432
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,26121,54822,82223,06423,31323,31324,70320,47818,43317,76219,91620,76725,68935,79415,01120,16721,65822,62725,94921,655
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định10,73314,42516,71814,63817,39717,39718,83116,13113,79713,06214,79116,04021,28529,2408,69813,47016,50917,35519,74220,161
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn94245449244868693472670521
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,4603,4603,460
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6863,2232,1594,0772,0162,0161,9732036507131,2258185052,6542,4122,7971,6551,7392,077973
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,468175,059181,933200,510149,640149,640119,754132,109133,766124,777124,022124,153123,186157,807103,94295,36787,04190,05097,92385,493
A. Nợ phải trả96,131103,564108,964128,03780,22880,43048,44861,85466,73263,67368,66672,59072,057107,83862,59062,51754,06059,82767,37357,365
I. Nợ ngắn hạn94,424103,564108,964103,65180,22880,43048,05260,76066,57862,76968,38772,43671,063101,46862,11862,32452,09157,81465,27853,367
II. Nợ dài hạn1,70724,3863961,0941549042791549946,3704731941,9702,0132,0953,998
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,33771,49572,96972,47369,41269,21071,30570,25567,03461,10455,35651,56351,12949,96941,35232,85032,98130,22330,55028,128
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,468175,059181,933200,510149,640149,640119,754132,109133,766124,777124,022124,153123,186157,807103,94295,36787,04190,05097,92385,493
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |