CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

9.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh207,14873,492158,873111,51081,52061,775113,55670,75969,34067,502247,751277,477311,578289,531352,047433,504181,106257,939435,234275,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-11111,3481921,14628-462,4822111387903,7241,1631,1808472,2221,277
3. Doanh thu thuần (1)-(2)207,15973,481157,525111,51081,32860,629113,52870,80566,85867,502247,539277,464311,569288,741348,323432,341179,926257,092433,012274,224
4. Giá vốn hàng bán191,16958,68473,82589,56074,95032,50467,17350,17140,18155,656199,569272,228347,524250,799303,457359,708174,445197,278358,526275,789
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,99114,79783,70121,9506,37828,12546,35520,63426,67611,84747,9705,236-35,95437,94244,86672,6335,48159,81474,485-1,566
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,60736,11311,94610,76415,3575,69826,95531,25119245360,4391,95414,7111,3283,1142,9005,4178,1075,5087,895
7. Chi phí tài chính6,1294,6454,5397,1066,3263,9033,9981,673-2,0254,652-3158,7646,7575,5172,3121,2852,2034,0484,6704,778
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2354,6454,5356,8956,1453,9033,9981,594-2,2184,599-3154,5414,7314,0742,3121,285-251,4494,6704,778
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,374-4,130-5,408-3,487-1,5711,25696137457-331546,567
9. Chi phí bán hàng4,6504,9063,6884,0575,3682,8414,4423,0053,44410,04421,09812,39620,92022,714111,5416,74519,80414,82815,18025,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,88525,67162,98415,4112,86523,96446,05223,30512,91712,62031,67142,10084,89656,79420,57551,17958,53941,512214,344100,470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,30711,55919,0282,6545,6064,37018,91524,03912,815-15,224355,954-56,071-134,148-45,754-86,39416,324-63,0827,534-154,201-124,875
12. Thu nhập khác35478813605389917,5731,095-3,85417,0287,71018838814,21770,0323071
13. Chi phí khác2,621311,063484,79445217,5174,1941,80496434,96575-7992,5665891,2259892641,2682,589
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,586447-250557-4,405-361-9,944-3,099-5,65816,064-27,255-74887-2,17913,629-1,22569,043-264-960-2,589
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,72112,00618,7793,2111,2014,0098,97020,9407,158840328,699-56,144-133,261-47,933-72,76615,0995,9627,270-155,161-127,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1-3,9306,14330845,8696649,3234,5873,4053493,1861,756-2,2761,158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,2021,5141,6614,0391,4765,803-12,825-720
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2021-3,9306,14330847,38366410,9844,5877,4441,8258,9901,756-15,100438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,51912,00618,7783,2115,1314,0098,97014,7976,849840281,316-56,809-144,246-52,520-80,20913,274-3,0285,514-140,060-127,902
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-886-5,1703,969-2,916-703-1276,8334,965974-35,6905,1857,087-6,92714,3168021291,95517,906-7,868
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,40517,17614,8086,1275,8344,1362,1379,8325,875843275,626-61,994-151,333-45,592-94,52512,472-3,1573,559-157,966-120,034

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |