TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 947,640 | 623,159 | 1,134,580 | 974,176 | 1,156,188 | 1,699,775 | 435,566 | 282,410 | 233,622 | 144,199 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,461 | 26,473 | 4,321 | 36,412 | 162,288 | 191,632 | 41,931 | 12,709 | 7,498 | 24,045 |
1. Tiền | 4,261 | 22,373 | 4,321 | 36,412 | 104,685 | 156,323 | 25,631 | 12,709 | 7,498 | 4,258 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,200 | 4,100 | | | 57,603 | 35,309 | 16,300 | | | 19,787 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 230 | 50 | 4,900 | 22,750 | 453,862 | 919,613 | 35,575 | 26,394 | 66,291 | 224 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 85,000 | 249,993 | | | | 224 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 230 | 50 | 4,900 | 22,750 | 368,862 | 669,620 | 35,575 | 26,394 | 66,291 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 845,395 | 541,297 | 1,059,558 | 752,564 | 407,283 | 372,779 | 248,880 | 175,805 | 133,808 | 58,257 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 239,558 | 161,651 | 117,380 | 279,931 | 280,432 | 255,537 | 154,666 | 116,884 | 68,235 | 37,409 |
2. Trả trước cho người bán | 80,958 | 82,005 | 217,955 | 281,355 | 29,638 | 31,727 | 32,691 | 16,736 | 31,510 | 7,835 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 266,334 | 164,433 | 1,916 | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 340,356 | 209,178 | 757,591 | 484,468 | 386,145 | 92,603 | 61,699 | 42,212 | 34,102 | 13,053 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -81,811 | -75,971 | -35,283 | -293,189 | -288,933 | -7,088 | -176 | -26 | -40 | -40 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,169 | 15,511 | 30,724 | 95,574 | 77,274 | 155,278 | 74,423 | 48,146 | 15,808 | 24,276 |
1. Hàng tồn kho | 63,724 | 75,467 | 96,102 | 129,734 | 98,832 | 155,278 | 74,901 | 48,624 | 16,285 | 24,753 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -34,556 | -59,956 | -65,378 | -34,159 | -21,558 | | -478 | -478 | -478 | -478 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 64,384 | 39,828 | 35,078 | 66,875 | 55,481 | 60,473 | 34,757 | 19,356 | 10,218 | 37,397 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 50,417 | 27,938 | 17,929 | 22,503 | 14,678 | 27,063 | 3,430 | 4,303 | 5,172 | 1,159 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,955 | 11,734 | 17,044 | 41,957 | 39,850 | 33,252 | 29,867 | 14,816 | 4,734 | 4,080 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13 | 156 | 105 | 2,415 | 953 | 159 | 433 | 232 | 308 | 296 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | 1,027 | 5 | 5 | 31,861 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 912,758 | 617,819 | 237,703 | 410,793 | 359,309 | 261,980 | 221,739 | 72,112 | 116,042 | 102,475 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 389,469 | 368,503 | 42,967 | 13,590 | 14,271 | 30,334 | 69,700 | 19,056 | 38,955 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 44,330 | 119,000 | 39,090 | | | 13,000 | 35,865 | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 345,140 | 249,503 | 3,877 | 13,590 | 14,271 | 17,334 | 33,835 | 19,056 | 38,955 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 86,305 | 12,227 | 30,899 | 49,641 | 35,726 | 26,816 | 13,025 | 13,842 | 19,916 | 15,175 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,324 | 1,915 | 2,921 | 5,216 | 4,238 | 5,160 | 4,450 | 4,788 | 10,426 | 12,597 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | 1,925 | 2,340 | 2,755 | 282 |
3. Tài sản cố định vô hình | 84,981 | 10,312 | 27,978 | 44,425 | 31,488 | 21,655 | 6,649 | 6,715 | 6,736 | 2,296 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | 4,500 |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | 4,500 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,367 | 22,565 | 5,086 | 9,574 | 11,778 | 160 | 115 | 2,362 | 44,806 | 43,995 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,367 | 22,565 | 5,086 | 9,574 | 11,778 | 160 | 115 | 2,362 | 44,806 | 43,995 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 383,409 | 140,348 | 133,341 | 135,174 | 69,561 | 63,828 | 7,867 | 251 | 251 | 17,853 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 348,573 | 132,248 | 131,583 | 131,147 | 59,433 | 13,700 | 400 | 400 | 400 | 251 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 46,003 | 17,716 | 9,616 | 23,256 | 21,498 | 21,498 | 7,616 | | | 17,603 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -11,167 | -9,616 | -7,858 | -19,228 | -11,370 | -11,370 | -149 | -149 | -149 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | 40,000 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,380 | 3,221 | 9,225 | 131,305 | 145,130 | 46,907 | 21,643 | 36,601 | 12,114 | 17,148 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,485 | 3,221 | 9,225 | 119,565 | 133,811 | 46,907 | 20,386 | 36,437 | 11,924 | 15,264 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 7,896 | | | 11,741 | 11,319 | | 807 | 164 | 190 | 198 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | 450 | | | 1,686 |
VII. Lợi thế thương mại | 30,828 | 70,954 | 16,184 | 71,508 | 82,843 | 93,935 | 109,390 | | | 3,804 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,860,398 | 1,240,978 | 1,372,283 | 1,384,969 | 1,515,496 | 1,961,755 | 657,305 | 354,523 | 349,664 | 246,674 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 477,099 | 334,198 | 494,580 | 504,657 | 494,280 | 404,014 | 324,515 | 244,883 | 248,398 | 153,946 |
I. Nợ ngắn hạn | 408,624 | 315,496 | 403,533 | 431,357 | 494,280 | 404,014 | 294,455 | 220,802 | 201,825 | 136,191 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 171,353 | 94,318 | 130,796 | 124,424 | 231,936 | 124,553 | 67,470 | 80,944 | 117,902 | 64,943 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 98,153 | 83,182 | 87,325 | 166,525 | 146,634 | 106,040 | 126,325 | 69,950 | 53,233 | 24,396 |
4. Người mua trả tiền trước | 29,155 | 6,406 | 10,532 | 1,807 | 4,268 | 4,690 | 6,576 | 2,510 | 2,389 | 2,257 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 32,330 | 42,049 | 44,789 | 57,287 | 26,495 | 69,909 | 25,704 | 14,457 | 8,611 | 16,367 |
6. Phải trả người lao động | 5,108 | 4,686 | 14,531 | 1,651 | 2,375 | 5,458 | 2,921 | 36 | 190 | 1,611 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 27,449 | 18,756 | 56,814 | 61,021 | 73,492 | 14,578 | 9,485 | 20,560 | 18,633 | 7,883 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 18,636 | | 1,292 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45,076 | 66,100 | 58,741 | | 8,835 | 63,947 | 55,974 | 31,963 | 484 | 15,334 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 6 | | 10,440 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | 6 | | 245 | 3,107 | | 382 | 382 | 3,400 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 68,475 | 18,702 | 91,046 | 73,300 | | | 30,060 | 24,081 | 46,573 | 17,755 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 88 | | 3,300 | | | 60 | 60 | 72 | 60 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 39,014 | 1,000 | 71,000 | 70,000 | | | 30,000 | 24,021 | 46,501 | 17,695 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 29,461 | 17,614 | 20,046 | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,383,299 | 906,780 | 877,703 | 880,312 | 1,021,217 | 1,557,742 | 332,790 | 109,640 | 101,266 | 92,728 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,383,299 | 906,780 | 877,703 | 880,312 | 1,021,217 | 1,557,742 | 332,790 | 109,640 | 101,266 | 92,728 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,313,533 | 312,800 | 312,800 | 312,800 | 312,800 | 312,800 | 238,000 | 100,000 | 97,500 | 65,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 141 | 550,873 | 550,873 | 772,918 | 1,132,144 | 1,132,144 | 24,116 | 116 | 116 | 116 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | -141,715 | | | | -4,380 | -2,920 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | -255 | 100 | 307 | 305 | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 57,414 | 30,556 | 20,537 | -219,279 | -305,389 | 82,155 | 42,111 | 1,460 | 1,437 | 22,193 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,212 | 12,551 | -6,506 | 14,128 | 23,278 | 30,336 | 28,259 | 8,065 | 6,593 | 8,339 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,860,398 | 1,240,978 | 1,372,283 | 1,384,969 | 1,515,496 | 1,961,755 | 657,305 | 354,523 | 349,664 | 246,674 |