CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

4.60
-0.20
(-4.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh345,506369,953277,730493,574582,461885,188887,8961,109,0921,445,0431,146,043749,592780,583455,849425,470356,265370,102358,534434,746337,825357,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)345,506369,953277,730493,574582,461885,188887,8961,109,0921,445,0431,146,043749,592780,583455,849425,470356,265370,102358,534434,746337,825357,393
4. Giá vốn hàng bán309,750345,654251,259455,724528,927780,366804,2151,008,6561,325,7851,022,631677,543697,292410,405383,290319,040327,743323,785390,605300,460311,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,75624,29926,47137,85053,534104,82283,680100,436119,258123,41272,04883,29145,44442,17937,22542,35934,74944,14037,36545,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,8217111414122010663524625723511949122
7. Chi phí tài chính4,4645,3785,6857,0079,44616,43114,47610,5166,1915,5104,9923,1773,4723,9364,6226,6116,5897,6697,35410,759
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4645,3785,6857,0079,44616,43114,47610,5166,1915,5104,9923,1773,4723,9504,6076,6113,2887,3957,25810,727
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27,37617,01614,43819,24730,19764,92361,08674,01596,46592,38454,23646,67634,68828,45523,47120,42120,27528,07722,14728,593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2307,6908,7667,60811,17017,7167,81216,78511,41317,66210,09422,9586,6178,2827,31813,7056,6996,6796,66611,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,309-3,964-2,4114,0002,7345,766318-8615,2007,8622,73210,5159141,7641,8171,6261,1911,8351,247-5,364
12. Thu nhập khác10316206364361923,4091,8345,5962,1297211,1597648821673351,712500586
13. Chi phí khác521102227640262254198811411417611168167
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-529214185287-3661922,7871,7805,3992,0485791,1597507051563351,712332419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,361-3,955-2,1974,1853,0225,4015101,9266,98013,2604,78011,0942,0732,5142,5221,7811,5263,5461,579-4,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành126293431,4131,5944,7131021,8151,6862,7871,3152,1314151,1375045,051305724316-789
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại19-1912
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)126293431,4131,5944,7131021,8151,6862,7871,3342,1134151,1375045,063305724316-789
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,487-3,983-2,5402,7721,4276884081115,29310,4743,4468,9811,6581,3772,018-3,2821,2212,8221,263-4,157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,487-3,983-2,5402,7721,4276884081115,29310,4743,4468,9811,6581,3772,018-3,2821,2212,8221,263-4,157

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |