CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

11.75
0.75
(6.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,0116,0017,0291,0371,0251,0148351,2287358008868667831,3147947381,2361,5007,238296
2. Các khoản giảm trừ doanh thu174
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,0116,0017,0291,0371,0251,0148351,2287358008868667831,3147945641,2361,5007,238296
4. Giá vốn hàng bán911,4061,6875151463386261647443548131344444,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9214,5955,3419869749688021,1427097838398217481,2667815511,1921,4562,900296
6. Doanh thu hoạt động tài chính10166407444,64866251385597183,619
7. Chi phí tài chính693,6823,20022253,5464669959877
-Trong đó: Chi phí lãi vay693,6823,20022253,5464669959877
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-10-10-9-10-1-18-165-2-17-17-17-11-53
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6999087719907988126681,4381,1357576666605686086879247801,1702,2903,035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14361,361129191163137-3106613723214916365491-4673482011,230803
12. Thu nhập khác25121,2741721,506151550
13. Chi phí khác11219933,05513004062548810
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-1-252-318,218-11-30032881-4871541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14251,35912919121513417,909661372311491643541234143002071,245844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1719934251812002221441,97024119271101-4187172331171339513399
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-120-963-125-125-125-125-105-145-93-143-43-99-100-78-95-95-291-256-259
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5230299567597391,82514849282-1041087723617148256140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)90-251,060731161189516,084513-1220314726824646178129159988704
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát422748765413959-26610-4211994100221-102-200-184-174659-249
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49-53573875783616,35050330845416825147378313333329953

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |