CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

11.75
0.75
(6.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,27444,48799,80187,927173,538217,76799,19074,73165,842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,043
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,9123,6483,4749,45110,63036,96481,00747,626133,27444,48799,80187,927173,538217,76799,19074,73165,842
4. Giá vốn hàng bán1821751274,4043,95219,26921,44944,175128,53427,89977,38273,568135,053118,96155,94362,74555,134
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7303,4733,3475,0476,67817,69559,5583,4514,74016,58822,42014,36038,48598,80743,24611,98610,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính2164,7272773732,175353,73818,1892,538103178636273,8742,86019881150
7. Chi phí tài chính473,5463075672,000877-2724,88511,05114,7008,69911,9183,3935,5861,9611,676
-Trong đó: Chi phí lãi vay473075671,604-2724,88511,05114,7008,69911,9183,3935,5861,9611,676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-10-30-62-228
9. Chi phí bán hàng512,0126964103772502324931550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2683,9972,5245,1649,40011,9996,8874,4864,1205,0535,2905,8246,7604,0033,2161,5742,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6216277888628,885357,43469,9831,725-6,174-342,0828623,43194,03834,1508,5176,955
12. Thu nhập khác25120,251731,5364,6293,67233,1682,0881,1303,4391,5141,0022,0512,763893,0362,031
13. Chi phí khác2022,0343406811,7361,1033,7101,3423751,8451,7956901555135643,0093
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4918,217-2678552,8942,56929,4587467551,594-2803121,8962,250-475272,028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,4201,5601,80239825,32796,28833,6768,5448,984
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7482,5544561,3547,86480,70722,323565765739,06081992,656
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-480-424-426-852-1,044-1,142207293229255-32,42323,6558,403-467
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2672,131305016,82079,56622,3232112936578862556,63724,4758,4122,190
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,71290491614318,69071,81425,2646,3548,984
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát204-1842141029784,199-1,590-90-2781322533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,43577166314018,69071,81425,2646,3548,984

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,231,4301,114,6621,389,4331,215,8821,206,003919,7241,008,454101,81081,625280,775255,726309,426353,059352,058214,581184,332186,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,84112,10310,31512,48114,41131,26071,63855,3801,9321,0333961,1069,28340,2666,0054,4984,356
1. Tiền9,84112,10310,08510,08114,41131,26051,63855,3801,9321,0333968803,0323,2662,5054,4984,356
2. Các khoản tương đương tiền2302,40020,0002266,25137,0003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,43625,689139,03127,04330,280111,522322,80336,82141,45937,3909,39630,97740,88141,04117,73718,53849,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,23528,61831,14730,12533,25035,886114,0708,61536,99734,5196,42630,25937,56431,23410,26112,59234,763
2. Trả trước cho người bán1,6671,674111,4011,4551,46648,4251,4726406071,0753,9292,7033,2769,7928,5215,1646,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,364
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2924,1545,2404,2664,38235,436205,62229,5865,7653,4535801872,2141,6376131,2538,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,757-8,757-8,757-8,804-8,817-8,226-4,724-2,020-1,910-1,656-1,539-2,172-2,172-1,622-1,659-472-306
IV. Tổng hàng tồn kho1,175,8691,060,3541,223,3391,159,4381,132,453758,665612,9616,11337,727240,872244,520275,263299,997254,308188,387159,712127,945
1. Hàng tồn kho1,175,8691,060,3541,223,3391,159,4381,132,453758,665612,9616,27937,892241,038244,520275,263299,997254,308188,387159,712127,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-166-166-166
V. Tài sản ngắn hạn khác16,28316,51716,74916,92028,85918,2771,0524965071,4801,4132,0802,89816,4432,4521,5844,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn111212146,00038161064129681853935162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,27216,50516,73716,90616,9286581,01247940120110567449933723
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,93111,619118214,502433261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2791,2601,3752,3311,7561,9771,5463,567
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn487,728487,727468,635468,761469,138499,3599,003153,893148,41162,22374,731101,30376,784109,75483,61171,13655,646
I. Các khoản phải thu dài hạn55400360510,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác55400360510,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3958641,9752,4652,9563,4521,0394,7625,00810,44011,78817,22618,43819,77520,43421,25333,761
1. Tài sản cố định hữu hình1605128831,2541,6242,00116842244161,6436,9608,1949,3739,94310,74116,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2353521,0921,2121,3311,4511,0234,6784,78310,02410,14510,26610,24410,40210,49210,51217,597
III. Bất động sản đầu tư7,28613,07317,04417,86028,06347,6099,90610,2968,4944,285
- Nguyên giá9,22516,00720,39020,39031,12249,92210,82210,6938,7174,334
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,940-2,935-3,346-2,531-3,059-2,313-916-397-223-48
IV. Tài sản dở dang dài hạn469469469126,058126,05532,46632,46632,17045,09925,7729,5798,230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn126,055
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang469469469126,058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn482,965482,976462,722462,784463,011494,012900822
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh482,965482,976462,722462,784463,011478,512
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,500900822
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3683,8873,4643,0382,3021,5366733051,4571,5133,4763,34153,91245,10437,36721,885
1. Chi phí trả trước dài hạn3,46411639467388689242,6532,51253,68544,74736,90021,885
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,3683,8873,0382,1861,142297589589818818227357467
3. Tài sản dài hạn khác411
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036342,998330,457410,729429,843461,812298,192255,468241,969
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644162,787152,684233,055237,015283,134204,481187,020166,410
I. Nợ ngắn hạn359,333242,96767,612323,066314,002304,652175,30871,44751,072128,967108,855205,865229,935234,882179,739173,079143,063
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn316,344198,33543,727299,7007,7514,8067,87366,53160,527125,822146,347116,27597,255117,07158,106
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8056887446991,5092,4191,3091,2153,82612,50228320,28225,99922,95113,92110,7557,739
4. Người mua trả tiền trước1,8841,8841,6291,4484,176167,7723,0201,8623,2294,2809,62021,18315,36770,53354,45021,36547,712
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0432,4558421,3276,87780,82532,2217,64117,4038,7598,91115,56414,0343,5791,8529,5761,439
6. Phải trả người lao động4879731684226224498358731665939332
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,85227,06212,65911,7263,50046,4032,3793,25510,83819,1719,0955,5807,33816,4224,9194,6753,359
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,1745,7713,6531,5257,9873333
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7752,6676142,980285,5913,917126,07349,9745,71914,27114,87612,71616,1162,2706,3997,56024,603
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8788788782,1471,4221,8033,7162,1379132035301,948
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9693,1333,5763,6603,6782,4381,1795157061,1521,4671,8493,1551,71081129107
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100,020100,020528,412100,024100,024100,024106,4666,8626,57233,82043,82927,1907,08048,25224,74213,94123,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100,020100,020100,024100,024100,024100,024106,4666,5256,5726,7886,7886,6666,050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn428,38827,00037,00013,03116,42713,88623,303
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả33731,8188,293
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5252215544
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn334220,5249783,351
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392180,211177,773177,674192,828178,67893,71168,44775,558
I. Vốn chủ sở hữu1,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392180,211177,773177,674192,828178,67893,71168,44775,558
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000145,048145,048145,048145,048145,048145,048101,16972,48672,51258,894
2. Thặng dư vốn cổ phần47,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50412,19611,79511,71311,29411,29411,29410,0172612,755
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,923-2,327-3,913-3,095-3,095-341-341
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,42714,42714,42714,42714,42714,42712,71412,71412,71410,70510,70510,70510,7053,52399799798
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0092,0092,0091,8231,105852852414
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu452452452452452452452452452452452452359
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối408,741408,543411,002410,725410,387356,92985,6926,1052,90910,3647,8307,16622,60262,86419,691-5,5733,397
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát288,680288,476288,659288,445288,34395,09589,3228791,3982,2494,3484,0964,093
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036342,998330,457410,729429,843461,812298,192255,468241,969
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |