CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

14.80
-0.30
(-1.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,269,8511,872,0361,097,453910,533715,8691,042,980519,308616,174702,633690,201402,188459,686384,653324,865254,647307,853293,803336,908344,303371,554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu670401146-227515731,833825560
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,269,8511,872,0361,097,453909,863715,8691,042,579519,162616,174702,633690,201402,188459,686384,653324,867254,645307,102293,230335,074343,478370,994
4. Giá vốn hàng bán1,245,7211,895,115993,488858,308718,9481,012,145416,262526,519449,479395,542306,119283,405209,495226,882250,959312,835301,286330,853368,089352,111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,130-23,079103,96551,555-3,07930,434102,90089,655253,155294,65996,069176,281175,15897,9853,687-5,733-8,0554,222-24,61118,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,79416,17615,76414,61319,23316,96413,59024,6818,36815,8532,55917,47512,243103,65924,5963,4052,0102,8393,2113,363
7. Chi phí tài chính19,3853,4821,2868,0619,1067,0597,88017,46414,50024,00519,37120,46033,63229,35826,71527,25032,49222,90240,53130,535
-Trong đó: Chi phí lãi vay655,9826,7116,6386,5657,35614,63418,59919,05420,01127,72627,54826,36327,98332,47031,08230,18330,650
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,6111,5517873497026147841362528427271,493102335465
9. Chi phí bán hàng13,92917,26617,28115,94513,41215,80614,67418,83124,08123,56712,69315,02912,7629,1946,1425,6846,1066,9928,2299,659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,89422,82319,47120,71419,23618,93316,67339,85726,87525,26911,74862,43411,97415,64315,16821,73016,09433,19417,34822,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,673-48,92482,47821,796-24,8986,21378,04638,320196,067237,92455,65896,560129,032147,448-19,742-56,993-59,244-55,924-87,173-40,160
12. Thu nhập khác27393,218539144,8981,7804233721,0311690,104982856,41794,1232579,72037,77524,474854247,480
13. Chi phí khác46176228,100124638122616,56871213563-2229313,159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-434393,211478116,7981,7791773331,019-1073,537912856,40594,1112529,65737,77724,451761234,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,107344,28782,956138,593-23,1206,39078,38039,339196,057311,46055,74896,588185,437241,559-19,490-47,336-21,467-31,473-86,412194,160
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3360,4058,44133,8032095,3115,32021,31544,40451,551141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại229-13814,865-18220
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3360,4058,44134,0322095,3115,32021,17644,40451,55114,865-18361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,140283,88274,515104,562-23,3291,07873,06018,163151,653259,91055,74881,723185,437241,559-19,490-47,318-21,467-31,473-86,412193,799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,140283,88274,515104,562-23,3291,07873,06018,163151,653259,91055,74881,723185,437241,559-19,490-47,318-21,467-31,473-86,412193,799

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |