Công ty cổ phần VNG (vnz)

420
30.40
(7.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,054,7282,258,9642,176,5292,332,9142,245,9121,852,4562,036,6702,099,8731,997,7601,666,2681,927,8242,176,0722,017,0631,489,3921,610,7071,574,6241,546,7551,302,8501,309,1191,344,880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,054,7282,258,9642,176,5292,332,9142,245,9121,852,4562,036,6702,099,8731,997,7601,666,2681,927,7232,176,0722,017,0631,489,3921,610,7071,574,6241,546,7551,302,8501,309,1191,344,880
4. Giá vốn hàng bán1,407,6041,374,6891,389,0341,355,3371,146,6431,005,3301,119,2011,156,9521,122,627941,3671,151,9311,168,080973,620812,6441,027,929852,555808,667729,643798,886693,653
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)647,124884,275787,495977,5771,099,269847,126917,468942,920875,134724,900775,7931,007,9931,043,443676,748582,777722,068738,089573,207510,233651,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính84,76628,03823,39928,20524,40518,09027,78423,13144,60042,06466,19440,41373,05048,47961,46963,49767,11955,39162,13171,686
7. Chi phí tài chính38,63228,78744,46052,52683,6717,96150,2766958,6242,65316,856-1,1526,4956,1022,3688801,4441,114-874376
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,21931,48529,31229,41986,9154,717
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-17,896-23,076-44,431-28,121-205,641-27,477-39,883-27,646-50,917-4,033-12,417-4,551-4,102909-1,9832,9583,1602,6363,1853,263
9. Chi phí bán hàng554,876484,785584,630718,250554,284543,537699,351714,821745,606569,417673,203634,611536,161512,043476,468392,699384,610314,986312,647267,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp332,005301,549352,120334,850414,262337,400448,472380,127349,259271,128386,352289,765248,750198,495213,867184,910162,073175,324225,277200,691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-211,51974,116-214,747-127,966-134,184-51,159-292,730-157,237-234,672-80,267-246,842120,630320,9859,495-50,439210,034260,240139,80938,499257,536
12. Thu nhập khác6,2546,3467,9143,7024,7909,52313,4353,1222,6789,8848,8521,7902,2397642,5412,5523802,3672,580431
13. Chi phí khác3,93615,14549,823-7,49731,3111,434167,53529,2798,8801,8992,46521,7052,048-6,175147,78211,87916,1501,70849,287-4,800
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,318-8,800-41,91011,198-26,5208,089-154,100-26,156-6,2027,9866,387-19,9151916,939-145,241-9,326-15,770659-46,7075,232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-209,20165,316-256,657-116,767-160,705-43,070-446,829-183,393-240,875-72,282-240,455100,715321,17616,434-195,680200,708244,471140,469-8,208262,767
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,41868,12012,04913,49924,67928,60933,39546,25249,06225,75914,49732,59719,69142,906-11,41154,86723,91653,628-26,96794,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại269,36928,57722,38741,53117,81118,40267,17024,919110,35111,60327,87617,444122,31511539,123-3,52648,3431,265-14,785-55,868
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)279,78796,69734,43655,03042,49047,012100,56571,171159,41337,36242,37350,041142,00643,02127,71251,34172,25954,893-41,75338,377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-488,988-31,381-291,093-171,798-203,195-90,082-547,394-254,564-400,288-109,643-282,82950,674179,170-26,587-223,391149,367172,21285,57633,544224,390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-26,760-45,082-61,249-54,842-50,093-49,581-111,932-116,631-114,096-114,430-153,087-119,104-91,526-124,950-100,316-61,952-44,115-60,290-42,306-26,342
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-462,22813,701-229,844-116,956-153,102-40,501-435,462-137,933-286,1924,787-128,692169,778270,69698,363-123,075211,319216,327145,86675,850250,732

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |