CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

6.50
0.50
(8.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,44524,59730,65425,23726,97723,40922,14825,06835,11538,03239,05529,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu471,5981,1309544069827611,1175598101,136711
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,39822,99829,52424,28326,57122,42721,38723,95134,55637,22237,92028,909
4. Giá vốn hàng bán24,60017,03022,05219,14919,03616,76416,25618,84628,61130,10229,71822,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,7985,9687,4735,1347,5355,6635,1315,1055,9457,1208,2025,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính18718012896865315823943015256119
7. Chi phí tài chính26854333197136342531341,040192510254
-Trong đó: Chi phí lãi vay7-100100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1903,1143,4112,6654,1482,5122,6792,4102,2223,3385,1062,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5002,8152,6292,0322,8182,1611,9042,0823,3112,4181,5452,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0261661,227335518700654717-1981,3241,0961,593
12. Thu nhập khác357605361,73521473,10524144
13. Chi phí khác1172221312144342525055817243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)240583-2141,714-22-33222,854-558692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2667481,2063392,2326786207392,6577661,1661,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55314033411145614513315294127163184
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)55314033411145614513315294127163184
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7136088722281,7765334875872,5636391,0031,411
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7136088722281,7765334875872,5636391,0031,411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |