CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

5.40
-0.60
(-10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,59730,65425,23726,97723,40922,14825,06835,11538,03239,05529,620
4. Giá vốn hàng bán17,03022,05219,14919,03616,76416,25618,84628,61130,10229,71822,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,9687,4735,1347,5355,6635,1315,1055,9457,1208,2025,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính18012896865315823943015256119
7. Chi phí tài chính54333197136342531341,040192510254
-Trong đó: Chi phí lãi vay7-100100
9. Chi phí bán hàng3,1143,4112,6654,1482,5122,6792,4102,2223,3385,1062,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8152,6292,0322,8182,1611,9042,0823,3112,4181,5452,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1661,227335518700654717-1981,3241,0961,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7481,2063392,2326786207392,6577661,1661,595
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6088722281,7765334875872,5636391,0031,411
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6088722281,7765334875872,5636391,0031,411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn56,26156,11850,56550,29138,47657,88867,42556,38159,27568,04648,15962,01842,33154,45062,06762,75042,548104,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,22526,96524,64024,1729,63220,21534,59720,24720,65426,50815,53717,80414,17217,92431,89131,96111,9038,523
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,9759,4636,8516,68111,62613,8029,99817,5679,9299,8824,74515,30413,1649,54511,76013,44312,29558,634
IV. Tổng hàng tồn kho20,38617,95617,39117,27515,12222,41821,43617,55227,40330,22126,96127,47514,43425,43517,55816,02817,88634,985
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6751,7351,6832,1642,0951,4541,3951,0141,2891,4369151,4345601,5468581,3184652,270
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn96,38397,56999,143100,747102,03988,92389,99891,39389,09690,13091,75392,93598,679102,141105,552115,398124,214211,558
I. Các khoản phải thu dài hạn2020202020202020202020202020207114018
II. Tài sản cố định95,30896,63398,11399,59182,51683,82684,99686,35088,01688,92990,57092,21698,528101,847105,170112,295119,961125,033
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,4204,1644,0143,98458,065
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,8101,8103,786
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0559161,0101,1361,0849139691,0401,0601,1811,1636991312753621,2222,30324,656
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,643153,687149,708151,038140,515146,811157,424147,774148,371158,176139,911154,953141,009156,591167,619178,149166,762315,970
A. Nợ phải trả53,11754,77051,66253,22044,22351,05262,15173,06876,22886,67269,41085,862254,996276,782280,367274,085246,625254,608
I. Nợ ngắn hạn40,77842,43139,84341,40132,11440,65351,75242,66945,82956,27366,26183,847251,469272,789131,766121,834123,049140,883
II. Nợ dài hạn12,33912,33911,81911,81912,10910,39910,39930,39930,39930,3993,1492,0153,5273,993148,601152,251123,576113,726
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,52698,91898,04697,81896,29295,75995,27374,70672,14371,50470,50169,091-113,987-120,190-112,749-95,936-79,86361,362
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN152,643153,687149,708151,038140,515146,811157,424147,774148,371158,176139,911154,953141,009156,591167,619178,149166,762315,970
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |