CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

31.40
2.80
(9.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh401,281382,419256,383261,744220,646187,376209,761297,346386,681517,041602,517829,705663,063597,510454,067388,619316,530294,456239,365266,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)401,281382,419256,383261,744220,646187,376209,761297,346386,681517,041602,517829,705663,063597,510454,067388,619316,530294,456239,365266,156
4. Giá vốn hàng bán384,066359,839245,381252,303211,396177,150189,800278,018367,922491,881575,602797,378638,745572,826436,008371,943299,917282,974228,397250,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,21522,58011,0029,4419,25010,22519,96119,32818,75925,16026,91532,32724,31824,68518,05916,67616,61311,48210,96815,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6973,9113,9075,3504,9374,0582,2884,8785,0365,0631,83027,1122,2752,5891,0752,0501,6962,3631,1431,427
7. Chi phí tài chính8,0224,5513,0884,8865,1972,8585,86411,1475,7035,3424,9306,9207,8146,5345,4724,4524,7483,7174,3773,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4283,9192,8613,1543,7633,3164,2255,2584,7244,1744,3565,7256,292-40,75751,6584,1923,6503,3993,7503,729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,573-7,096-7,765-8,742-8,472-6,338-7,297-9,071-8,953-10,125-10,484-8,746-11,953-12,142-11,974-18,451-5,194140
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4348,5347,7376,5376,0128,7849,0327,00711,46212,60310,5589,5049,81610,8909,3486,8518,2357,3777,1756,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,1176,310-3,682-5,374-5,494-3,69756-3,018-2,3222,1532,77334,269-2,989-2,293-7,660-11,0281322,8905585,981
12. Thu nhập khác303046532761646839119321744243273514231801144
13. Chi phí khác115313902685136588-88362868
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-85301653264756837-565311714237-315931423-182114-864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,2026,611-3,029-5,110-5,420-3,62992-3,583-2,2912,3252,77734,271-2,952-2,608-7,567-11,0141552,7086725,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4642,525907363419-411,8513,3831,4522,0612,6465,9832,1302,187-1711,170-538761374,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4642,525907363419-411,8513,3831,4522,0612,6465,9832,1302,187-1711,170-538761374,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535930
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,6664,086-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-6,966-3,74326413128,288-5,081-4,794-7,396-12,1842071,832535930

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |