CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (vnh)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2018
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7508,6427,61510,19010,9142,14068,5936,94120,83947,6116,7799,51617,25821,64640,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,73410,9142,5872,666
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7508,642881-72410,9142,14068,5936,94120,83947,6116,7799,51614,67118,98040,591
4. Giá vốn hàng bán49517,4661,0007,7981,71110,9141,59636,2467,3925,9897,57038,59512,1319,46025,98014,87932,568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)255-8,825-119-8,523-1,711544-36,2391,20295213,2689,016-5,35256-11,3084,1018,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính2065333333344545115101123
7. Chi phí tài chính-1,4502797276561,4206518676681,1766251,1017591,2541,4701,4151,9802,2961,6532,926
-Trong đó: Chi phí lãi vay-1,6472797256561,1286516936681,0576259976931,1771,3921,3431,8352,2661,6532,830
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15737-505060606060871647142072603043413676326951,490
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-11,811202-9491,6532502312362501942001622713873,5885385096093,8461,3201,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,066-7,733534-10,788-953-3,388-944-1,174-918-916-37,186-880-3958,1706,709-7,606-2,896-18,0724441,665
12. Thu nhập khác9,80913,4351,140966,19275
13. Chi phí khác2,74217,7707,84915309515752761,029278252535262
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,067-4,335-7,849-15-30189-479-2765,163-27-82-52-53-5213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,066-666-3,801-18,637-968-3,388-944-1,174-948-728-37,186-1,360-67213,3336,682-7,687-2,947-18,1253911,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành53-36
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-447-2,659
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-447-2,65953-36
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,066-666-3,801-18,637-968-3,388-944-1,174-948-728-37,186-913-67213,3336,682-5,029-2,947-18,1253391,714
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,066-666-3,801-18,637-968-3,388-944-1,174-948-728-37,186-913-67213,3336,682-5,029-2,947-18,1253391,714

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |