Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

3.63
-0.06
(-1.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,150147,245164,344410,399172,325224,033250,934840,910325,242926,302412,4671,010,410355,756500,604132,238791,077239,158152,216117,217533,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)164,150147,245164,344410,399172,325224,033250,934840,910325,242926,302412,4671,010,410355,756500,604132,238791,077239,158152,216117,217533,638
4. Giá vốn hàng bán147,068135,355128,791358,816134,205167,367210,243817,042294,501879,813368,390983,458333,075476,588113,176756,270215,481127,508113,138492,117
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,08211,89035,55351,58338,12056,66740,69123,86830,74246,48944,07726,95222,68124,01619,06334,80723,67624,7074,08041,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1422875062,5406542,6632,2671,6914,2034,7441,3852,946990956181595279338181289
7. Chi phí tài chính36,44371,92523,54128,65727,00145,14228,08026,62926,07938,14514,4709,1269,7388,5736,5437,3156,7692,8682,2477,192
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,43769,24223,54127,68026,85241,56128,07918,32025,41938,13014,46612,1829,6238,5736,5435,6613,5672,8682,2473,675
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh230115121-18032173106-3252266094,3695845-17918918011313915103
9. Chi phí bán hàng1278421343241222425212190240771371852524,804508455263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,94312,76010,65316,98711,24716,59511,456-31,69215,7128,49232,54716,89312,59713,35511,05017,13712,96611,13910,94131,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-33,059-72,4761,9848,286516-2,4763,50630,274-6,6454,9922,6254,2241,2632,7271,65510,879-47110,669-9,3672,493
12. Thu nhập khác1,1641,14919066536408271,253346199146512311337320660025561,430
13. Chi phí khác6877484751,80143231743,164562654573827629488142179139228424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)478401-286-1,137-7177-47-1,911289-66-32-86-46-161-1564421116-2231,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-32,581-72,0751,6997,149509-2,2983,45928,363-6,3564,9272,5934,1371,2172,5651,64010,943-5010,785-9,5893,499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành349511986,0363572568025,901127995783,8661,9955,791718841394903691,373
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1992374033991-289-117259211511155-2,711-1,441-5,870-50-2,231-2,179307-33165
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5482882386,375449-346856,1602221,3097331,155553-79668-1,390-2,1417973361,538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-33,129-72,3631,46177460-2,2652,77422,203-6,5783,6171,8602,9826642,64497212,3332,0919,988-9,9261,961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,221-2,213-1,110-6,245-1,078-2,475-288-1,779-1,498-336-7611,280-1773981073,202-53297-545890
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-31,909-70,1502,5717,0191,1382103,06223,982-5,0813,9532,6211,7038412,2468659,1312,1449,691-9,3811,071

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |