CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

13.90
0.10
(0.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)678,106809,746664,1041,147,397931,621963,039780,7601,231,690606,322789,358666,404958,934590,215362,514446,903348,445177,847126,873112,69969,472
a. Lãi bán các tài sản tài chính389,798497,337378,551654,834545,663540,110354,197498,249453,131535,156215,411254,984290,379187,330258,061221,503126,021120,871121,99777,349
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ154,722231,231185,308405,093259,501235,709276,191334,24942,38954,709388,981557,658245,994170,608188,42591,83933,714-848-10,832-13,634
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL133,58781,179100,24487,470126,456187,220150,371399,193110,802199,49362,011146,29353,8424,57641735,10318,1126,8511,5355,757
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)96,602116,360144,277136,913148,503121,86599,29065,246119,404118,19896,41683,273132,752102,495108,77998,75484,00084,108105,941107,030
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu312,903299,336315,977273,332357,625273,690249,438335,366377,475423,007464,289436,730313,142244,418172,862113,54074,95577,44195,276136,444
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-19,98075,894-19,49728,7451,12044,7711,282
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán167,519182,251228,057216,582301,361203,313145,762206,273252,313329,536461,297543,687433,212369,911268,177177,801110,723109,82579,84378,731
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3265,81524,78898,6967641477,50136,38688283,27971,84041,111150,55858,2125,10717,9699,6896,95616210,206
1.8. Doanh thu tư vấn3,4504,1907,0212,8505281901,5655006211,4003,3601933,6403,730-4,82728,7501104144,520
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá3,035
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán6,02035,7325,59944,7385,91936,7175,09453,2814,7784,3925,1345,3833,3843,1662,9833,7193,4953,5973,033
1.11. Thu nhập hoạt động khác4,6514,8001,9977,81810,4534,3422,9584,3634,9328,8594,4173,7402,8225,0433,8362,3831,9032,8482,4751,458
Cộng doanh thu hoạt động1,269,5781,458,2311,384,7971,932,4981,759,0951,603,6421,290,9921,934,1701,366,6061,757,2501,771,1972,076,2181,626,2771,129,4191,088,271738,285519,647412,778445,177412,176
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)259,840537,906129,817346,598281,001396,802471,5001,142,856648,172596,259253,228328,180380,235117,346147,58092,25756630,631151,351-51,007
a. Lỗ bán các tài sản tài chính77,630132,61981,33188,11980,995217,700154,584750,782123,933257,20158,074246,645208,21696,919129,010117,36619,813131,39983,03424,572
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ182,065405,09748,271257,919199,047178,720316,834391,563523,970338,871195,08181,054170,01420,45418,446-23,770-19,528-101,19067,866-76,013
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL14519021456095938382511269188734802,005-28124-1,339281422451433
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)17,652
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-84,66598,605-16,794-111,9851,9343,489107,836-2,899-29,60614,52036,48414,48815,3527,67414,2383,0847,036-5,30928,346
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,443-259
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh9,15219,8009,8209,9529,0658,6346,6766,8664,0514,9313,4098,4384,54213,167
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán109,43997,779142,370193,777179,122131,255111,340141,281146,922191,668233,725306,168235,384247,579100,89367,25447,36546,35433,29035,291
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,0422,3951,6971,7781,9132,2902,2845,9243,5563,4272,0852,98315,0109,359
2.9. Chi phí tư vấn8,38311,1577,1889,6304,2044,7546,91810,3744,4894,5541,1332,9532,8109,228-5959-4,1004,100
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác4,111
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán7,4347,7087,7767,5547,5567,0316,6727,0706,6138,4333,7398,3685,2444214,4844,0998,0393,796
2.12. Chi phí khác67,08827,78627,65123,40420,00718,40724,44239,99173,32492,35795,66777,15061,01038,7454,31112,1431,460
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động378,714803,136309,525480,709520,521571,107633,3221,462,198884,228872,022607,505770,722718,724451,198264,941194,37556,38585,284186,10916,426
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện10,0503,94730,941
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ6,9146,0655,5007,0254,3573,3787,82910,7703,5923,7971,8371,8446,1582,3002802553731,6681,031
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh5,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư3,100
Cộng doanh thu hoạt động tài chính6,9146,0655,50012,0257,45713,4287,82910,7703,94734,5333,7971,8371,8446,1582,3002802553731,6681,031
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện951394,577-1,43013,482118,90733,512-26,56528,7381,0891,5327591,844291855536
4.2. Chi phí lãi vay173,284154,399157,890276,306365,558412,357390,184367,262217,560209,546164,435139,15893,43492,40588,71584,92884,18490,557109,159119,755
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh-1,1772,0882,081
4.4. Chi phí đầu tư khác5,9491,5911,6524,6089,5626,75718,43041,390
Cộng chi phí tài chính178,056155,989159,542283,097375,260423,691407,185424,215336,467243,058137,870167,89694,52393,93789,47486,77284,47591,412109,159120,291
V. CHI BÁN HÀNG-74,89474,894-2462462047320631
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN96,82179,120153,706190,03875,74285,87782,40890,92298,128190,14395,68070,15143,01491,461139,05474,19367,92879,02784,515
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG622,901426,050767,524990,679795,029536,395175,907-32,39651,730561,454954,7251,043,757744,724547,675644,448318,160304,777168,32172,519191,975
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác139161677650-7416736476372967-1,03131,09171,325
8.2. Chi phí khác2,9696663,018504,5736403091469368117-50181,1646791,455
Cộng kết quả hoạt động khác-2,83016-650776-2,968-124-4,407-277-29673-462293-61-116-530-5-73-672-131
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ620,071426,066766,874991,455792,061536,271171,500-32,67251,701561,521954,7281,043,295745,016547,614644,332317,630304,772168,24871,847191,845
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện647,415599,932629,837844,281731,607479,281212,14324,642533,282845,683760,827597,623669,037397,461474,353150,447283,210170,00467,410192,362
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-27,343-173,866137,037147,17460,45456,990-40,643-57,314-481,581-284,162193,901445,67275,980150,153169,979167,18321,562-1,7564,437-517
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN114,92381,179149,804171,113152,865107,31835,8245,6879,362105,967193,982205,730149,37897,718144,47161,72856,64233,34413,69742,365
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành120,392115,952122,397141,678140,77495,92043,95225,365105,678162,799155,201124,744134,18267,491110,67155,75850,99133,52412,70342,181
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,469-34,77327,40729,43512,09111,398-8,129-19,678-96,316-56,83238,78080,98615,19630,22733,8005,9695,651-180995184
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN505,148344,887617,070820,343639,196428,953135,676-38,36042,339455,555760,746837,564595,638449,896499,861255,903248,130134,90458,150149,480
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu505,148344,887617,070820,343639,196428,953135,676-38,36042,339455,555760,746837,564595,638449,896499,861255,903248,130134,90458,150149,480
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |