Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3,803,177 | 3,293,773 | 2,477,549 | 776,389 | 279,673 | 250,195 | 302,815 | 219,871 | |||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 2,094,804 | 1,701,946 | 990,754 | 590,391 | 250,986 | 262,813 | 223,245 | 54,255 | |||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,162,695 | 820,328 | 1,281,667 | 124,397 | 1,874 | -26,274 | 33,777 | ||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 545,678 | 771,499 | 205,128 | 61,601 | 26,813 | 13,656 | 45,794 | 165,615 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 505,990 | 399,264 | 427,299 | 381,018 | 391,389 | 289,295 | 180,441 | 82,126 | 52,888 | 62,116 | 14,934 | 1,955 | 128,143 | 244,082 | |||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 1,154,086 | 1,600,137 | 1,167,153 | 361,359 | 407,909 | 434,877 | 343,826 | 208,502 | |||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 55,914 | 54,997 | 20,346 | 4,812 | 29,142 | 84,230 | |||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 867,030 | 1,249,420 | 1,614,986 | 478,193 | 335,410 | 520,183 | 344,073 | 188,636 | 146,846 | 185,528 | 82,634 | 61,981 | 45,621 | 105,229 | 63,652 | ||
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 107,575 | 192,387 | 255,051 | 34,775 | 23,726 | 17,871 | 10,617 | ||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 10,589 | 4,086 | 10,923 | 24,447 | 24,317 | 3,708 | 19,718 | 20,424 | 9,663 | 7,126 | 910 | 543 | 800 | 4,255 | 2,651 | ||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | |||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 92,478 | 67,585 | 14,916 | 13,845 | 12,905 | 11,199 | 7,814 | 6,109 | 4,434 | 2,394 | 1,625 | 789 | 182 | ||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 20,497 | 22,571 | 15,442 | 9,504 | 6,204 | 6,349 | 1,985 | 3,622 | 291,055 | 187,355 | 115,334 | 162,630 | 228,088 | 233,122 | 49,543 | ||
Cộng doanh thu hoạt động | 6,561,422 | 6,829,224 | 6,039,233 | 2,134,529 | 1,501,878 | 1,538,489 | 1,240,432 | 731,392 | 534,123 | 435,290 | 262,619 | 240,877 | 276,645 | 470,748 | 359,905 | 204,781 | 323,383 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1,495,901 | 2,640,516 | 1,092,324 | 289,858 | 98,651 | 382,465 | 65,095 | 54,020 | |||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 541,398 | 1,189,990 | 680,791 | 356,862 | 96,999 | 207,208 | 68,627 | 99,741 | |||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 952,520 | 1,449,484 | 408,952 | -67,029 | -223 | 173,281 | -3,604 | -48,170 | |||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 1,983 | 1,041 | 2,582 | 25 | 1,875 | 1,977 | 71 | 2,448 | |||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | |||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -88,909 | 89,851 | 73,998 | 18,496 | 34,061 | -3,539 | 9,821 | 14,530 | |||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 4,080 | ||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 34,328 | 19,256 | 26,147 | ||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 615,494 | 713,596 | 890,024 | 194,473 | 154,992 | 216,277 | 167,383 | 112,546 | |||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 8,265 | 14,993 | 27,352 | ||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 25,839 | 20,551 | 14,991 | 260 | 2,506 | 2,267 | |||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | |||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 28,813 | 25,854 | 18,517 | 16,249 | 14,252 | 14,760 | 11,310 | 8,532 | |||||||||
2.12. Chi phí khác | 74,524 | 301,338 | 181,317 | 24,346 | 143,454 | 116,989 | 47,279 | 96,983 | 402,553 | 244,405 | 85,194 | 273,932 | 192,167 | ||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | |||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 2,194,254 | 3,825,954 | 2,324,669 | 543,422 | 301,956 | 610,223 | 256,115 | 195,975 | 143,454 | 116,989 | 47,279 | 96,983 | 402,553 | 244,405 | 85,194 | 273,932 | 192,167 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 10,050 | 34,888 | 826 | ||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 22,590 | 18,159 | 12,140 | 2,551 | 4,852 | 5,909 | 3,769 | 15,154 | |||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 5,000 | 88,662 | |||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 3,100 | ||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 40,740 | 53,047 | 12,140 | 2,551 | 4,852 | 95,397 | 3,769 | 15,154 | |||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 3,381 | 139,336 | 32,118 | 2,991 | 3,152 | ||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 1,444,406 | 958,803 | 413,712 | 368,828 | 436,245 | 286,523 | 191,175 | 119,137 | |||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 2,081 | -5,466 | -33,657 | ||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 40,987 | 41,390 | |||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 1,488,774 | 1,141,610 | 445,830 | 371,819 | 439,398 | 281,058 | 157,518 | 119,137 | |||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | 382 | 305,131 | |||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 430,068 | 379,193 | 300,306 | 358,014 | 309,409 | 259,746 | 204,691 | 167,600 | 128,302 | 83,444 | 65,789 | 71,881 | 84,887 | 47,576 | 25,870 | 25,726 | |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 2,489,066 | 1,535,513 | 2,980,567 | 863,444 | 455,968 | 437,474 | 570,822 | 226,743 | 223,069 | 190,000 | 131,897 | 78,105 | -197,790 | 141,456 | 227,135 | -85,738 | 130,996 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | |||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 919 | 443 | 311 | 70 | 26,832 | 745 | 674 | 3,542 | 3,984 | 2,619 | 1,108 | 600 | 73 | 862 | 3,208 | -429 | 806 |
8.2. Chi phí khác | 7,642 | 679 | 657 | 1,450 | 3,249 | 220 | 22 | 3,116 | 1 | 245 | 67 | 10,026 | 1,313 | 2,450 | |||
Cộng kết quả hoạt động khác | -6,723 | -236 | -347 | -1,379 | 23,583 | 525 | 653 | 427 | 3,983 | 2,374 | 1,108 | 533 | -9,954 | -451 | 758 | -429 | 806 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 2,482,342 | 1,535,277 | 2,980,221 | 862,065 | 479,551 | 437,999 | 571,474 | 227,170 | 227,052 | 192,374 | 133,005 | 78,638 | -207,743 | 141,005 | 227,893 | -86,167 | 131,801 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 2,272,168 | 2,164,433 | 2,107,505 | 670,638 | 500,401 | 581,987 | 537,698 | 227,170 | 227,052 | 192,374 | 133,005 | 78,638 | -207,743 | 141,005 | 227,893 | -86,167 | 131,801 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 210,175 | -629,156 | 872,716 | 191,427 | -20,850 | -143,988 | 33,777 | ||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 460,092 | 314,997 | 597,297 | 169,298 | 96,892 | 64,863 | 99,368 | 40,882 | 45,275 | 35,026 | 8,578 | -4,785 | 35,852 | 16,194 | 35,924 | ||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 418,057 | 449,043 | 430,902 | 156,864 | 101,004 | 93,826 | 92,612 | 40,882 | 45,275 | 35,026 | 8,578 | -4,785 | 35,852 | 16,194 | 35,924 | ||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 42,035 | -134,046 | 166,395 | 12,434 | -4,112 | -28,963 | 6,755 | ||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 2,022,251 | 1,220,280 | 2,382,924 | 692,767 | 382,659 | 373,136 | 472,107 | 186,288 | 181,777 | 157,347 | 124,427 | 78,638 | -202,958 | 105,153 | 211,699 | -86,167 | 95,877 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 2,022,251 | 1,220,280 | 2,382,924 | 692,767 | 382,659 | 373,136 | 472,107 | 186,288 | 181,777 | 157,347 | 124,427 | 78,638 | -202,958 | 105,153 | 211,699 | -86,167 | 95,877 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | |||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | |||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | |||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | |||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | |||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | |||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | |||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | |||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 40,414,385 | 38,670,055 | 36,627,504 | 13,218,966 | 11,239,327 | 10,231,031 | 7,175,867 | 5,052,019 | 5,654,926 | 2,847,650 |
I. Tài sản tài chính | 40,278,852 | 38,570,066 | 36,524,166 | 13,204,834 | 11,222,453 | 10,214,490 | 7,163,118 | 4,913,949 | 5,645,606 | 2,839,006 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,861,988 | 2,556,723 | 2,701,561 | 973,527 | 613,548 | 915,398 | 342,470 | 256,959 | 2,646,520 | 1,681,755 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 16,729,989 | 19,062,140 | 12,616,027 | 1,053,698 | 1,494,862 | 1,089,324 | 734,947 | 2,339,875 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 7,432,445 | 5,618,100 | 5,312,000 | 3,266,200 | 5,547,838 | 5,371,330 | 2,258,215 | 1,405,037 | 599,856 | |
4. Các khoản cho vay | 10,285,792 | 9,060,816 | 15,473,545 | 4,705,954 | 2,887,072 | 2,582,474 | 3,130,859 | 1,911,798 | ||
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 2,963,438 | 783,060 | 387,031 | 748,022 | 530,968 | |||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -119,378 | -230,381 | -145,345 | -71,942 | -322,764 | -288,926 | -194,922 | -189,296 | -147,748 | -201,836 |
7. Các khoản phải thu | 938,675 | 2,246,125 | 395,065 | 272,110 | 208,216 | 149,044 | 74,449 | 56,214 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10 | 16 | 843 | |||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 7,317 | 1,781,762 | 851,436 | |||||||
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 177,052 | 262,375 | 176,919 | 46,871 | 15,268 | 13,477 | 73,740 | 4,185 | 39,295 | 12,390 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -27,710 | -5,832 | -5,617 | -5,022 | -4,663 | -4,663 | -4,663 | -4,072 | -79,260 | -105,439 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 135,533 | 99,989 | 103,338 | 14,132 | 16,874 | 16,541 | 12,749 | 138,069 | 9,321 | 8,644 |
1. Tạm ứng | 13,340 | 2,167 | 1,870 | 2,026 | 1,987 | 3,421 | 2,800 | 2,776 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10,391 | 17,156 | 9,596 | 1,287 | 12,049 | 6,623 | 7,756 | 5,836 | 6,801 | 7,620 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 96,585 | 80,665 | 84,092 | 3,357 | 2,839 | 2,501 | 1,693 | 39,899 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 15,217 | 7,781 | 7,462 | 3,997 | 500 | 89,559 | 2,519 | 1,025 | ||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 1,327,705 | 200,550 | 467,270 | 1,757,119 | 337,708 | 303,610 | 875,518 | 122,074 | 102,718 | 94,058 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 1,160,967 | 29,539 | 341,861 | 1,542,991 | 116,566 | 100,000 | 711,986 | 7,500 | 1,950 | |
1. Các khoản phải thu dài hạn | 90,237 | |||||||||
2. Các khoản đầu tư | 1,070,730 | 29,539 | 341,861 | 1,542,991 | 116,566 | 100,000 | 711,986 | 7,500 | 1,950 | |
II. Tài sản cố định | 106,034 | 77,709 | 56,653 | 44,264 | 56,499 | 72,913 | 59,106 | 64,172 | 71,310 | 70,636 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 52,527 | 50,563 | 29,807 | 34,270 | 41,921 | 54,009 | 34,002 | 40,859 | 44,700 | 45,635 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 53,507 | 27,147 | 26,846 | 9,994 | 14,578 | 18,903 | 25,104 | 23,313 | 26,610 | 25,001 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,547 | 8,947 | 2,491 | 7,273 | 500 | 500 | 500 | 2,500 | 543 | 7,260 |
V. Tài sản dài hạn khác | 58,158 | 84,354 | 66,265 | 162,591 | 164,142 | 130,197 | 103,926 | 55,402 | 23,365 | 14,213 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 3,393 | 7,686 | 4,985 | 77 | ||||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 19,764 | 31,977 | 14,170 | 13,327 | 10,526 | 7,473 | 4,614 | 7,144 | 7,607 | 955 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 18,494 | 19,789 | 15,302 | |||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 18,258 | 15,758 | 13,258 |
5. Tài sản dài hạn khác | 15,000 | 24,691 | 27,111 | 110,771 | 113,827 | 87,422 | 79,235 | 30,000 | ||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 41,742,090 | 38,870,605 | 37,094,774 | 14,976,084 | 11,577,034 | 10,534,641 | 8,051,385 | 5,174,093 | 5,757,644 | 2,941,709 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 25,234,271 | 24,355,936 | 27,272,292 | 11,156,840 | 8,328,523 | 7,551,711 | 5,544,574 | 3,225,829 | 3,822,213 | 1,106,419 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 24,736,425 | 23,529,065 | 26,361,376 | 11,040,184 | 7,923,007 | 7,050,211 | 5,217,819 | 3,131,529 | 3,722,213 | 1,106,419 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 20,468,484 | 19,311,983 | 20,448,678 | 9,458,280 | 6,553,608 | 6,012,345 | 4,351,896 | 2,613,807 | 1,600,656 | 104,945 |
1.1. Vay ngắn hạn | 20,468,484 | 19,311,983 | 20,448,678 | 9,458,280 | 6,553,608 | 6,012,345 | 4,351,896 | 2,613,807 | 1,600,656 | 104,945 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 400,000 | 850,000 | 500,000 | 600,000 | 700,000 | 726,562 | ||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 821,595 | 888,309 | 1,110,407 | 413,366 | 513,386 | 152,425 | 763,730 | 472,546 | 1,112,689 | 878,170 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 65,658 | 16,696 | 6,151 | 3,273 | 563 | 2,382 | 2,555 | 588 | 2,262 | 28,903 |
9. Người mua trả tiền trước | 20,574 | 17,729 | 30,294 | 9,257 | 14,831 | 2,535 | 1,713 | 845 | 417 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 243,388 | 203,886 | 222,439 | 94,317 | 53,298 | 36,049 | 43,413 | 19,061 | 8,449 | 29,086 |
11. Phải trả người lao động | 28,044 | 19,125 | 47,241 | 17,601 | 3,706 | 6,996 | 28,914 | 12,835 | 2,087 | 7,736 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 4,029 | 3,774 | 8,602 | 5,880 | 4,912 | 3,029 | 1,660 | 690 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 150,576 | 217,588 | 98,108 | 46,410 | 62,925 | 92,418 | 15,531 | 8,440 | 5,166 | 8,038 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,126 | |||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 2,371,436 | 1,852,724 | 3,878,535 | 378,753 | 1,335 | 608 | 2,100 | 965 | 990,485 | 48,182 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 90,000 | |||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 72,641 | 147,254 | 10,920 | 10,920 | 14,442 | 14,862 | 6,306 | 1,752 | 1,359 | |
II. Nợ phải trả dài hạn | 497,846 | 826,870 | 910,916 | 116,656 | 405,516 | 501,501 | 326,755 | 94,300 | 100,000 | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 100,000 | |||||||||
1.1. Vay dài hạn | 100,000 | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 400,000 | 800,000 | 750,000 | 103,641 | 403,641 | 500,000 | 320,000 | 94,300 | ||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 97,846 | 26,870 | 160,916 | 13,015 | 1,875 | 1,501 | 6,755 | |||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 16,507,820 | 14,514,669 | 9,822,483 | 3,819,245 | 3,248,511 | 2,982,930 | 2,506,811 | 1,948,264 | 1,935,432 | 1,835,289 |
I. Vốn chủ sở hữu | 16,507,820 | 14,514,669 | 9,822,483 | 3,819,245 | 3,248,511 | 2,982,930 | 2,506,811 | 1,948,264 | 1,935,432 | 1,835,289 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,178,399 | 12,178,030 | 5,852,916 | 2,124,148 | 2,124,678 | 2,124,680 | 1,621,128 | 1,525,134 | 1,615,411 | 1,615,413 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 12,178,440 | 12,178,440 | 4,349,447 | 2,204,302 | 2,204,302 | 2,204,302 | 1,549,982 | 1,549,982 | 1,549,982 | 1,549,982 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | -42 | 15 | 1,503,604 | 121,220 | 121,224 | 121,224 | 120,709 | 65,434 | 65,434 | 65,434 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -425 | -134 | -201,374 | -200,847 | -200,846 | -49,562 | -90,281 | -4 | -3 | |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 850 | 221,639 | 136,056 | 110,446 | 90,352 | 69,472 | 48,820 | 10,204 | 1,115 | |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 850 | 192,338 | 106,754 | 81,144 | 61,050 | 40,171 | 19,518 | |||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 39,506 | 30,417 | ||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 4,329,421 | 2,334,939 | 3,555,589 | 1,452,288 | 932,244 | 706,848 | 776,040 | 354,791 | 270,311 | 188,345 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 3,938,037 | 2,041,950 | 2,804,799 | 1,378,037 | 1,036,986 | 794,851 | 749,019 | 354,791 | 270,311 | 188,345 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 391,385 | 292,989 | 750,791 | 74,250 | -104,742 | -88,004 | 27,021 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 41,742,090 | 38,870,605 | 37,094,774 | 14,976,084 | 11,577,034 | 10,534,641 | 8,051,385 | 5,174,093 | 5,757,644 | 2,941,709 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |