CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

13.90
0.10
(0.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)3,803,1773,293,7732,477,549776,389279,673250,195302,815219,871
a. Lãi bán các tài sản tài chính2,094,8041,701,946990,754590,391250,986262,813223,24554,255
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1,162,695820,3281,281,667124,3971,874-26,27433,777
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL545,678771,499205,12861,60126,81313,65645,794165,615
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)505,990399,264427,299381,018391,389289,295180,44182,12652,88862,11614,9341,955128,143244,082
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1,154,0861,600,1371,167,153361,359407,909434,877343,826208,502
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)55,91454,99720,3464,81229,14284,230
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán867,0301,249,4201,614,986478,193335,410520,183344,073188,636146,846185,52882,63461,98145,621105,22963,652
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán107,575192,387255,05134,77523,72617,87110,617
1.8. Doanh thu tư vấn10,5894,08610,92324,44724,3173,70819,71820,4249,6637,1269105438004,2552,651
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán92,47867,58514,91613,84512,90511,1997,8146,1094,4342,3941,625789182
1.11. Thu nhập hoạt động khác20,49722,57115,4429,5046,2046,3491,9853,622291,055187,355115,334162,630228,088233,12249,543
Cộng doanh thu hoạt động6,561,4226,829,2246,039,2332,134,5291,501,8781,538,4891,240,432731,392534,123435,290262,619240,877276,645470,748359,905204,781323,383
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,495,9012,640,5161,092,324289,85898,651382,46565,09554,020
a. Lỗ bán các tài sản tài chính541,3981,189,990680,791356,86296,999207,20868,62799,741
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ952,5201,449,484408,952-67,029-223173,281-3,604-48,170
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1,9831,0412,582251,8751,977712,448
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-88,90989,85173,99818,49634,061-3,5399,82114,530
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,080
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh34,32819,25626,147
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán615,494713,596890,024194,473154,992216,277167,383112,546
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán8,26514,99327,352
2.9. Chi phí tư vấn25,83920,55114,9912602,5062,267
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán28,81325,85418,51716,24914,25214,76011,3108,532
2.12. Chi phí khác74,524301,338181,31724,346143,454116,98947,27996,983402,553244,40585,194273,932192,167
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động2,194,2543,825,9542,324,669543,422301,956610,223256,115195,975143,454116,98947,27996,983402,553244,40585,194273,932192,167
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện10,05034,888826
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ22,59018,15912,1402,5514,8525,9093,76915,154
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh5,00088,662
3.4. Doanh thu khác về đầu tư3,100
Cộng doanh thu hoạt động tài chính40,74053,04712,1402,5514,85295,3973,76915,154
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện3,381139,33632,1182,9913,152
4.2. Chi phí lãi vay1,444,406958,803413,712368,828436,245286,523191,175119,137
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh2,081-5,466-33,657
4.4. Chi phí đầu tư khác40,98741,390
Cộng chi phí tài chính1,488,7741,141,610445,830371,819439,398281,058157,518119,137
V. CHI BÁN HÀNG382305,131
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN430,068379,193300,306358,014309,409259,746204,691167,600128,30283,44465,78971,88184,88747,57625,87025,726
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG2,489,0661,535,5132,980,567863,444455,968437,474570,822226,743223,069190,000131,89778,105-197,790141,456227,135-85,738130,996
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác9194433117026,8327456743,5423,9842,6191,108600738623,208-429806
8.2. Chi phí khác7,6426796571,4503,249220223,11612456710,0261,3132,450
Cộng kết quả hoạt động khác-6,723-236-347-1,37923,5835256534273,9832,3741,108533-9,954-451758-429806
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ2,482,3421,535,2772,980,221862,065479,551437,999571,474227,170227,052192,374133,00578,638-207,743141,005227,893-86,167131,801
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện2,272,1682,164,4332,107,505670,638500,401581,987537,698227,170227,052192,374133,00578,638-207,743141,005227,893-86,167131,801
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện210,175-629,156872,716191,427-20,850-143,98833,777
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN460,092314,997597,297169,29896,89264,86399,36840,88245,27535,0268,578-4,78535,85216,19435,924
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành418,057449,043430,902156,864101,00493,82692,61240,88245,27535,0268,578-4,78535,85216,19435,924
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại42,035-134,046166,39512,434-4,112-28,9636,755
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN2,022,2511,220,2802,382,924692,767382,659373,136472,107186,288181,777157,347124,42778,638-202,958105,153211,699-86,16795,877
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu2,022,2511,220,2802,382,924692,767382,659373,136472,107186,288181,777157,347124,42778,638-202,958105,153211,699-86,16795,877
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN40,414,38538,670,05536,627,50413,218,96611,239,32710,231,0317,175,8675,052,0195,654,9262,847,650
I. Tài sản tài chính40,278,85238,570,06636,524,16613,204,83411,222,45310,214,4907,163,1184,913,9495,645,6062,839,006
1. Tiền và các khoản tương đương tiền4,861,9882,556,7232,701,561973,527613,548915,398342,470256,9592,646,5201,681,755
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)16,729,98919,062,14012,616,0271,053,6981,494,8621,089,324734,9472,339,875
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)7,432,4455,618,1005,312,0003,266,2005,547,8385,371,3302,258,2151,405,037599,856
4. Các khoản cho vay10,285,7929,060,81615,473,5454,705,9542,887,0722,582,4743,130,8591,911,798
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2,963,438783,060387,031748,022530,968
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-119,378-230,381-145,345-71,942-322,764-288,926-194,922-189,296-147,748-201,836
7. Các khoản phải thu938,6752,246,125395,065272,110208,216149,04474,44956,214
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1016843
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp7,3171,781,762851,436
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác177,052262,375176,91946,87115,26813,47773,7404,18539,29512,390
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-27,710-5,832-5,617-5,022-4,663-4,663-4,663-4,072-79,260-105,439
II.Tài sản ngắn hạn khác135,53399,989103,33814,13216,87416,54112,749138,0699,3218,644
1. Tạm ứng13,3402,1671,8702,0261,9873,4212,8002,776
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn10,39117,1569,5961,28712,0496,6237,7565,8366,8017,620
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn96,58580,66584,0923,3572,8392,5011,69339,899
5. Tài sản ngắn hạn khác15,2177,7817,4623,99750089,5592,5191,025
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN1,327,705200,550467,2701,757,119337,708303,610875,518122,074102,71894,058
I. Tài sản tài chính dài hạn1,160,96729,539341,8611,542,991116,566100,000711,9867,5001,950
1. Các khoản phải thu dài hạn90,237
2. Các khoản đầu tư1,070,73029,539341,8611,542,991116,566100,000711,9867,5001,950
II. Tài sản cố định106,03477,70956,65344,26456,49972,91359,10664,17271,31070,636
1. Tài sản cố định hữu hình52,52750,56329,80734,27041,92154,00934,00240,85944,70045,635
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình53,50727,14726,8469,99414,57818,90325,10423,31326,61025,001
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,5478,9472,4917,2735005005002,5005437,260
V. Tài sản dài hạn khác58,15884,35466,265162,591164,142130,197103,92655,40223,36514,213
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3,3937,6864,98577
2. Chi phí trả trước dài hạn19,76431,97714,17013,32710,5267,4734,6147,1447,607955
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại18,49419,78915,302
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00018,25815,75813,258
5. Tài sản dài hạn khác15,00024,69127,111110,771113,82787,42279,23530,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN41,742,09038,870,60537,094,77414,976,08411,577,03410,534,6418,051,3855,174,0935,757,6442,941,709
C. NỢ PHẢI TRẢ25,234,27124,355,93627,272,29211,156,8408,328,5237,551,7115,544,5743,225,8293,822,2131,106,419
I. Nợ phải trả ngắn hạn24,736,42523,529,06526,361,37611,040,1847,923,0077,050,2115,217,8193,131,5293,722,2131,106,419
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn20,468,48419,311,98320,448,6789,458,2806,553,6086,012,3454,351,8962,613,8071,600,656104,945
1.1. Vay ngắn hạn20,468,48419,311,98320,448,6789,458,2806,553,6086,012,3454,351,8962,613,8071,600,656104,945
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn400,000850,000500,000600,000700,000726,562
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán821,595888,3091,110,407413,366513,386152,425763,730472,5461,112,689878,170
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn65,65816,6966,1513,2735632,3822,5555882,26228,903
9. Người mua trả tiền trước20,57417,72930,2949,25714,8312,5351,713845417
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước243,388203,886222,43994,31753,29836,04943,41319,0618,44929,086
11. Phải trả người lao động28,04419,12547,24117,6013,7066,99628,91412,8352,0877,736
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên4,0293,7748,6025,8804,9123,0291,660690
13. Chi phí phải trả ngắn hạn150,576217,58898,10846,41062,92592,41815,5318,4405,1668,038
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,126
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2,371,4361,852,7243,878,535378,7531,3356082,100965990,48548,182
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn90,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi72,641147,25410,92010,92014,44214,8626,3061,7521,359
II. Nợ phải trả dài hạn497,846826,870910,916116,656405,516501,501326,75594,300100,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn100,000
1.1. Vay dài hạn100,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn400,000800,000750,000103,641403,641500,000320,00094,300
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả97,84626,870160,91613,0151,8751,5016,755
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU16,507,82014,514,6699,822,4833,819,2453,248,5112,982,9302,506,8111,948,2641,935,4321,835,289
I. Vốn chủ sở hữu16,507,82014,514,6699,822,4833,819,2453,248,5112,982,9302,506,8111,948,2641,935,4321,835,289
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,178,39912,178,0305,852,9162,124,1482,124,6782,124,6801,621,1281,525,1341,615,4111,615,413
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu12,178,44012,178,4404,349,4472,204,3022,204,3022,204,3021,549,9821,549,9821,549,9821,549,982
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-42151,503,604121,220121,224121,224120,70965,43465,43465,434
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-425-134-201,374-200,847-200,846-49,562-90,281-4-3
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ850221,639136,056110,44690,35269,47248,82010,2041,115
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp850192,338106,75481,14461,05040,17119,518
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu39,50630,417
7. Lợi nhuận chưa phân phối4,329,4212,334,9393,555,5891,452,288932,244706,848776,040354,791270,311188,345
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện3,938,0372,041,9502,804,7991,378,0371,036,986794,851749,019354,791270,311188,345
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện391,385292,989750,79174,250-104,742-88,00427,021
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU41,742,09038,870,60537,094,77414,976,08411,577,03410,534,6418,051,3855,174,0935,757,6442,941,709
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |