CTCP Sách Việt Nam (vnb)

10.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,4287,4447,2969,0298,3558,8617,9549,5139,4368,4856,2707,4042,9866,3976,35510,57013,2495,6546,88010,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,4287,4447,2969,0298,3558,8617,9549,5139,4368,4856,2707,4042,9866,3976,35510,57013,2495,6546,88010,986
4. Giá vốn hàng bán4,8554,1673,9955,7354,7555,2804,4386,2935,5434,8233,2615,1871,9213,6973,9687,5729,8303,9434,2228,984
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,5723,2783,3023,2943,6003,5813,5163,2203,8933,6623,0092,2171,0662,7002,3872,9983,4191,7112,6582,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,70625,42425,84726,68325,61423,74023,08419,43316,02213,73013,53814,20513,95513,83713,82114,73714,86514,99515,29615,507
7. Chi phí tài chính55271052156295163601762797
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3241,6421,3061,6401,3571,6021,2942,1181,3251,5991,3001,6141,3311,7031,4091,6331,4091,5731,2691,946
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0586,1214,8835,6105,3545,4974,6925,8124,6295,1714,6045,2504,6885,3294,8375,5484,9915,7674,6335,823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,89220,93322,93322,71722,45120,20720,61414,71613,93110,62210,6439,5539,0029,4909,95810,49311,7099,33912,0439,732
12. Thu nhập khác26103513536310892020731263218773952441,192
13. Chi phí khác224
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26103513536310872018731263218733952441,192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,91820,94322,96822,73022,50320,27020,62414,80413,95110,64010,6509,5859,0279,5229,97610,56611,7489,39112,08710,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,0004,3314,6074,5394,5914,0604,1322,9612,7962,1462,140-3551,8091,9092,003-5332,3621,8882,4392,318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,0004,3314,6074,5394,5914,0604,1322,9612,7962,1462,140-3551,8091,9092,003-5332,3621,8882,4392,318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,91816,61218,36018,19117,91316,21016,49111,84311,1558,4948,5109,9407,2197,6137,97311,0999,3867,5039,6488,607
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,91816,61218,36018,19117,91316,21016,49111,84311,1558,4948,5109,9407,2197,6137,97311,0999,3867,5039,6488,607

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |