CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

27
-2
(-6.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,36249,50343,39652,99548,65246,14739,20050,99346,31545,11442,52142,22141,15646,61545,54737,44243,27144,92742,66642,670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu52121
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,36249,50343,39652,99548,65246,14739,20050,98946,31545,11442,52142,22141,15646,61545,54737,44243,26944,92542,66442,669
4. Giá vốn hàng bán16,99617,38316,04217,08317,84116,27214,82517,34815,85615,47114,45816,66014,07015,46815,28814,27315,73615,60614,57216,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,36632,12027,35435,91230,81129,87524,37533,64130,46029,64328,06325,56127,08631,14730,25923,16927,53329,31928,09226,007
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1476,1262,1229,4719298,3958339,4842,5711,2401,7518,7701,0191,0571,1458,9541,4381,6401,3036,629
7. Chi phí tài chính1616181820202222492626573031653434
-Trong đó: Chi phí lãi vay1616181820202222492626573031653434
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,73812,12811,1281,4269,25610,7279,5373469,9359,8729,636-23010,45010,48710,6301,93910,00610,40310,140654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2636,2855,0889,2356,4757,0915,1099,6815,8235,9434,6678,4725,0395,5355,0158,7455,2647,8324,6089,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,49519,81713,24234,70215,98920,43210,54133,07417,22415,06815,48426,06212,55916,18215,72921,41013,63612,72414,61322,813
12. Thu nhập khác2913492636,4122792612194,1072702472484,5752312842102383825601,469-1,134
13. Chi phí khác324229200370223291183251229212195272257447136370243227268183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-33121636,04356-30353,8564235544,303-25-16374-1331393331,200-1,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,46319,93813,30640,74516,04420,40110,57636,93117,26615,10315,53830,36512,53416,01915,80421,27713,77513,05715,81321,495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9261,9728533,0301,0062,1316732,9791,0769178672,9797849978617883863084151,196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9261,9728533,0301,0062,1316732,9791,0769178672,9797849978617883863084151,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,53717,96512,45337,71415,03918,2709,90433,95116,18914,18614,67127,38611,74915,02214,94320,48913,38912,74915,39820,309
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,53717,96512,45337,71415,03918,2709,90433,95116,18914,18614,67127,38611,74915,02214,94320,48913,38912,74915,39820,309

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |