CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (vlf)

1.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,3579,15732,06848,36370,33658,38329,975137,591403,938231,041338,801471,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,3579,15732,06848,36370,33658,38329,975137,591403,938231,041338,801471,421
4. Giá vốn hàng bán1,4779,13234,01146,07867,63254,87736,190141,932386,973221,234317,773445,089
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11925-1,9432,2852,7033,505-6,215-4,34216,9659,80721,02726,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính2434521185244062683952361594986137058170059110,41716,8865,22512,7515,996
7. Chi phí tài chính1,0102,1242,4942,1882,8653,5664,2124,6603,9016,7386,4466,1687,6546,1239,29610,97817,1506,05611,88613,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay8962,1242,1672,3572,8653,4824,3134,3814,3864,5076,3705,0397,0565,5696,6309,01510,4046,33310,69310,752
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,5061,8373,2555,0167751,136
9. Chi phí bán hàng4171927372,1514,0214,5118375,57111,4828,0017,90612,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp372-5,0361,261-2,712-25,6512,615-4,0952,7914,8652,3954,39615,91125,3175,16340,3237,9226,21411,09118,1646,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,1393,364-3,6361,04723,192-5,913277-7,215-5,638-8,802-11,624-18,321-33,707-11,591-51,064-18,396-996-10,116-3,403749
12. Thu nhập khác512,3654,0211,130623,8799,7843822,0413,5024,74413517,4143,7651,430
13. Chi phí khác5252522372212636391,3434,56127,9029571,0571,5874111,7571612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-52-52-52-2142,3634,0191,004-36-3322,5365,223-27,5201,0842,4453,157-27615,6563,7491,418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,1913,312-3,6881,04523,206-3,5504,296-6,211-5,674-8,83510,912-13,098-61,227-10,507-48,619-15,239-1,2725,5403462,167
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0365454772,760
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại255939939505587269324-10,626-3,940-238-1,487-6,329166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25593993950558721,105324-10,081-3,463-2381,273-6,329166
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,4463,312-3,6881,04523,206-3,5503,357-7,150-5,724-9,39311,876-14,203-61,230-10,531-38,538-11,776-1,0344,2676,6742,001
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,4463,312-3,6881,04523,206-3,5503,357-7,150-5,724-9,39311,876-14,203-61,230-10,531-38,538-11,776-1,0344,2676,6741,802

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |