CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

38.70
0.10
(0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh315,201339,087290,467291,237218,951244,404248,612354,643306,383340,752272,841261,665144,189276,977259,120366,744275,301250,290217,823343,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)315,201339,087290,467291,237218,951244,404248,612354,643306,383340,752272,841261,665144,189276,977259,120366,744275,301250,290217,823343,638
4. Giá vốn hàng bán235,704243,463207,009221,036183,803192,617193,109239,064268,222261,663203,961193,797109,549208,002185,534269,238198,391178,713171,387281,787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)79,49795,62483,45870,20135,14951,78755,502115,57938,16079,08968,88067,86934,64068,97673,58697,50676,91071,57646,43661,851
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3213,21574411,1306,2561,8803334,0992,4063,8821,8416,0763,6403,5701,4588,7662,0214,4375674,651
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7892,6082,0983,0933,1193,8813,6204,3345,2124,6614,2964,9163,2615,4364,9156,6816,1235,7155,2884,262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,19318,95115,88219,51812,80014,72714,21414,66915,84215,80712,95113,6129,21814,99212,55717,35016,45212,74411,45716,339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,83677,28066,22158,72025,48535,05838,001100,67419,51262,50353,47555,41825,80152,11857,57282,24156,35757,55430,25845,901
12. Thu nhập khác1,59459427312,2431473,1311,7996911346559139,9162681,90257329616978335
13. Chi phí khác569,2731,5245382615237076243,76627,15317945445154422463
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,538-8,679-1,25111,7051212,9791,429616-243,632-26,4989129,1222141,45251929616557-128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63,37368,60164,97070,42525,60638,03839,431101,290-224,12036,00554,38764,53925,80152,33259,02482,76156,65357,71930,31445,774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,65915,56313,31914,1225,1517,7153,4717,23610,90712,9375,19010,51011,83016,57811,35611,5786,0979,311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-938
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,72115,56313,31914,1225,1517,7153,4717,23610,90712,9375,19010,51011,83016,57811,35611,5786,0979,311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)50,65253,03751,65156,30320,45630,32335,960101,290-224,12028,76943,48051,60220,61141,82247,19366,18345,29746,14124,21736,462
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,65253,03751,65156,30320,45630,32335,960101,290-224,12028,76943,48051,60220,61141,82247,19366,18345,29746,14124,21736,462

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |