CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (vla)

10
0.40
(4.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,5001,3689881,0999985,6993,1917,0987,0333,05115,29812,4623431,3992513,0801,4962,0121,2024,587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,5001,3689881,0999985,6993,1917,0987,0333,05115,29812,4623431,3992513,0801,4962,0121,2024,587
4. Giá vốn hàng bán5101,413915183-2421,7211,1133,7412,757-6,68611,6911,7671615789004625157811,7592,634
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,990-45739161,2403,9782,0783,3564,2769,7373,60710,695182821-6492,6189811,231-5571,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính835625251278790234,110878176119149239729
7. Chi phí tài chính44349-1241-4544,076294393
-Trong đó: Chi phí lãi vay85-373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3434,4259556674553,6401,0248452,5204,8109-834272690157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5378386725635152779561,4598001,1297669577898671,3597071,0111,0451,8911,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)501-5,294-1,549-311275641258981,501-2556,64710,578-529-316-2,6981,83089325-2,2101,304
12. Thu nhập khác2311823432110-3411
13. Chi phí khác286-2537301224,1961325
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1-5-5207-35132-119-4,1983-30-51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)502-5,300-1,554-105240771268871,510-4,4536,65010,547-529-316-2,6981,83084325-2,2091,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2101402428180327-8821,3301,33784276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2101402428180327-8821,3301,33784276
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)502-5,300-1,555-11510053987071,182-3,5705,3209,211-529-316-2,6981,82280325-2,2091,029
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)502-5,300-1,555-11510053987071,182-3,5705,3209,211-529-316-2,6981,82280325-2,2091,029

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |