Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 11,394 | 7,134 | 6,960 | 9,280 | 290 | 11,829 | 802 | 42,716 | 166 | |||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 9,280 | 802 | 42,716 | |||||||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | ||||||||||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | ||||||||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,932 | 3,889 | 3,889 | 3,932 | 3,932 | 3,889 | 967 | 1,524 | ||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 20 | 60 | 124 | 49 | 42 | 57 | 13 | 74 | 41 | 138 | 268 | 213 | -66 | 66 | 5 | 48 | 16 | 22 | 2 | |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 539 | 1,084 | 1,043 | 1,328 | 1,168 | 922 | 621 | 1,302 | 1,820 | 2,437 | 4,443 | 4,457 | 2,123 | 2,633 | 1,369 | 1,151 | 1,091 | 702 | 447 | 903 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 558 | 553 | 2,952 | 676 | 2,980 | 145 | 100 | 125 | 2,273 | 2,310 | ||||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 57 | 148 | 65 | 71 | 59 | 199 | 103 | 64 | 41 | 93 | 46 | 151 | 197 | 58 | 30 | 61 | 51 | 50 | 75 | |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 908 | 978 | 915 | 1,582 | -2,409 | 3,596 | 1,188 | 19 | 12 | 10 | 251 | -149 | 158 | 5 | 8 | -97 | 97 | 4 | ||
Cộng doanh thu hoạt động | 5,457 | 17,553 | 13,170 | 12,897 | 7,337 | 14,891 | 6,265 | 17,437 | 4,247 | 45,396 | 4,767 | 5,073 | 2,123 | 2,782 | 1,795 | 1,291 | 1,333 | 673 | 2,888 | 3,295 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,655 | 4,291 | 25 | |||||||||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 25 | |||||||||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 4,291 | |||||||||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 71 | |||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 664 | 59 | 27 | 25 | 19 | -22 | 22 | 1 | 27 | -30 | 30 | 23 | 15 | -26 | 26 | 12 | 48 | -28 | 28 | |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 90 | 334 | ||||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 953 | 1,011 | 1,176 | 1,294 | 917 | 857 | 877 | 1,285 | 2,505 | 1,926 | 2,206 | 1,508 | 1,819 | 625 | 844 | 553 | 784 | 564 | 795 | |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 37 | |||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | -7 | 7 | 2 | 7 | 293 | 18 | 169 | 182 | 111 | 98 | 103 | 87 | -1,592 | 1,612 | 304 | |||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 107 | 131 | 110 | 42 | 108 | 201 | 264 | 210 | 205 | 195 | 172 | 243 | 249 | 177 | 183 | 183 | 189 | 183 | 183 | |
2.12. Chi phí khác | 22 | 34 | 46 | 1 | 11 | 39 | 17 | 43 | 24 | 38 | 71 | 10 | 319 | 34 | 13 | 12 | ||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 830 | 1,134 | 1,209 | 1,310 | 4,010 | 1,140 | 1,088 | 5,445 | 1,562 | 3,386 | 2,211 | 2,594 | 1,986 | 2,224 | 936 | 1,461 | 905 | -635 | 2,398 | 1,282 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 1 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 195 | 209 | 242 | 622 | 509 | 722 | 988 | 83 | 101 | |||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 865 | 491 | 491 | 496 | 496 | 976 | 2,575 | |||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,060 | 699 | 733 | 1,118 | 1,005 | 1,698 | 3,564 | 83 | 101 | |||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 11 | 1,429 | 1,847 | |||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 26 | 11 | 1,429 | 1,847 | ||||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 3,031 | 2,851 | 2,292 | 2,962 | 2,094 | 2,373 | 2,882 | 11,740 | 2,357 | 37,890 | 2,085 | -1,997 | 1,657 | 1,925 | 1,374 | 1,552 | 1,545 | 1,353 | 1,290 | 1,332 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 2,630 | 14,267 | 10,402 | 9,743 | 2,238 | 13,064 | 5,858 | 252 | 328 | 2,692 | 471 | 4,476 | -1,519 | -3,131 | -515 | -1,723 | -1,116 | 56 | -800 | 681 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 5 | 488 | 3 | 86 | 255 | 80 | 82 | 81 | 80 | 81 | 155 | 74 | ||
8.2. Chi phí khác | 733 | 36 | 20 | 1 | 4 | 2 | 2 | 358 | 58 | 72 | 241 | 13 | 81 | 80 | 428 | 74 | ||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -730 | -30 | -20 | -1 | -1 | 6 | 3 | 130 | -58 | -68 | 86 | 255 | 80 | -159 | 68 | -1 | -273 | |||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 1,899 | 14,237 | 10,382 | 9,742 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | 4,730 | -1,439 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,899 | 10,728 | 3,248 | 2,782 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 | ||
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 3,509 | 7,134 | 6,960 | |||||||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 380 | 2,146 | 103 | |||||||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 380 | 2,146 | 103 | |||||||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 1,520 | 12,091 | 10,279 | 9,742 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | 4,730 | -1,439 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 1,520 | 12,091 | 10,279 | 9,742 | 2,237 | 13,071 | 5,861 | 382 | 270 | 2,623 | 557 | 4,730 | -1,439 | -3,290 | -447 | -1,723 | -1,116 | -218 | -800 | 681 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |