CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

5.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)11,3947,1346,9609,28029011,82980242,716166
a. Lãi bán các tài sản tài chính9,28080242,716
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,9323,8893,8893,9323,9323,8899671,524
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu2060124494257137441138268213-666654816222
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán5391,0841,0431,3281,1689226211,3021,8202,4374,4434,4572,1232,6331,3691,1511,091702447903
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn5585532,9526762,9801451001252,2732,310
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán5714865715919910364419346151197583061515075
1.11. Thu nhập hoạt động khác9089789151,582-2,4093,5961,188191210251-14915858-97974
Cộng doanh thu hoạt động5,45717,55313,17012,8977,33714,8916,26517,4374,24745,3964,7675,0732,1232,7821,7951,2911,3336732,8883,295
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,6554,29125
a. Lỗ bán các tài sản tài chính25
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ4,291
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)71
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu66459272519-2222127-30302315-26261248-2828
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh90334
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán9531,0111,1761,2949178578771,2852,5051,9262,2061,5081,819625844553784564795
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán37
2.9. Chi phí tư vấn-7727293181691821119810387-1,5921,612304
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán10713111042108201264210205195172243249177183183189183183
2.12. Chi phí khác22344611139174324387110319341312
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động8301,1341,2091,3104,0101,1401,0885,4451,5623,3862,2112,5941,9862,2249361,461905-6352,3981,282
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện1
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ19520924262250972298883101
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư8654914914964969762,575
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,0606997331,1181,0051,6983,56483101
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay111,4291,847
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính26111,4291,847
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,0312,8512,2922,9622,0942,3732,88211,7402,35737,8902,085-1,9971,6571,9251,3741,5521,5451,3531,2901,332
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG2,63014,26710,4029,7432,23813,0645,8582523282,6924714,476-1,519-3,131-515-1,723-1,11656-800681
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác3611495488386255808281808115574
8.2. Chi phí khác73336201422358587224113818042874
Cộng kết quả hoạt động khác-730-30-20-1-163130-58-688625580-15968-1-273
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ1,89914,23710,3829,7422,23713,0715,8613822702,6235574,730-1,439-3,290-447-1,723-1,116-218-800681
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,89910,7283,2482,7822,23713,0715,8613822702,623557-3,290-447-1,723-1,116-218-800681
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện3,5097,1346,960
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN3802,146103
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành3802,146103
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN1,52012,09110,2799,7422,23713,0715,8613822702,6235574,730-1,439-3,290-447-1,723-1,116-218-800681
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu1,52012,09110,2799,7422,23713,0715,8613822702,6235574,730-1,439-3,290-447-1,723-1,116-218-800681
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |