CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

4.89
0.01
(0.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh305,607325,038227,268369,397360,124302,283280,522461,942346,000355,885223,019357,671214,625240,747250,473386,463233,006296,439173,074368,201
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)305,607325,038227,268369,397360,124302,283280,522461,942346,000355,885223,019357,671214,625240,747250,473386,463233,006296,439173,074368,201
4. Giá vốn hàng bán289,124307,612208,210336,948331,615275,948264,165430,835313,024318,312190,897321,753194,643201,023221,801358,143206,272281,050155,047342,362
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,48217,42619,05832,44928,51026,33616,35731,10732,97637,57332,12235,91819,98339,72428,67228,32026,73415,38918,02825,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,318-1,6546,44112,4765,924-1,0516,25011,7017,6221,3885,0979,84512,1972,77292410,3273,6216,7671,3267,773
7. Chi phí tài chính6,4795,8305,64011,4006,6896,9624,88621,0358,4015,6963,0137,6835,1123,4242,8885,9544,955-2,3944,0914,686
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4514,5373,6515,1515,1396,6724,2686,3973,5103,2682,9016,2284,8683,4072,8525,4134,7125,1554,0105,624
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh11,1478,8854,9083,443-9,0826,752
9. Chi phí bán hàng6,4427,9368,16510,2766,4069,6296,2038,8735,5215,1955,3234,4295,1453,0763,3513,7653,1682,7511,9673,070
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,45613,4779,25010,9286,57310,3948,42010,8788,39011,7477,78015,9855,09510,0017,99613,1008,87010,5189,47221,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,423-3252,44512,32014,7657,1853,0982,02118,28621,23121,10417,66616,82729,43815,36215,82813,3612,19810,5774,669
12. Thu nhập khác3341,7421917751,4983,83817320715-56944,1569105068573061,99119112
13. Chi phí khác45141,39716394284,4487104176132220
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3331,6971907711013,8381732068-95943,728910-3,9428512021,991-157-130-209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,7571,3722,63513,09114,86611,0233,2712,22718,29521,13621,19721,39417,73725,49616,21316,03015,3522,04110,4464,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-60602,2912,2683,108123-3012,8664,0903,5654,9021,5795,7833,7853,2553,5621,8311,1564,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-60602,2912,2683,108123-3012,8664,0903,5654,9021,5795,7833,7853,2553,5621,8311,1564,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,7571,4312,57610,80012,5977,9153,1482,52815,42917,04717,63316,49316,15819,71212,42812,77511,7902109,2905
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6619508126,0375,6093,910995-56,9318,0277,8406,7803,09411,3287,4147,0266,8262,4652,2655,460
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,0964811,7644,7636,9884,0052,1542,5328,4979,0209,7939,71313,0648,3845,0145,7494,963-2,2557,025-5,455

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |