CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

4.88
-0.09
(-1.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,52393,917241,872612,954978,968915,497646,469555,481440,629265,784201,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu81292644730550053037739510397148
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,047123,49493,890241,425612,649978,467914,967646,092555,085440,526265,686201,144
4. Giá vốn hàng bán1,207,9661,252,887938,8641,000,181969,905791,394567,98272,194141,68891,458209,613552,887885,278822,170572,311492,323395,528235,193173,637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,360133,959124,65088,80182,60973,12031,4064,853-18,1942,43231,81259,76293,19092,79773,78162,76244,99830,49427,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,30125,80825,78221,61816,05121,967163,1013,60387,0983,808133,9584,58916,9354,58112,40020,9966,16411123
7. Chi phí tài chính30,10038,14617,49212,16615,5649,79220,96510829,23026,045140,76151,65597,93050,73630,37937,5239,7917,0834,984
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,23016,07614,80819,28915,9348015,3398,2017,0539,35244,56157,80965,50536,45912,54615,1939,1985,7894,984
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17,2731,0122,1175,0888,8342,594-4,5071,767
9. Chi phí bán hàng32,82924,88216,00112,09911,7564,7791,6511,1411,6211,6465,4718,26310,6489,2196,4085,4413,3872,5893,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,16538,96940,25344,02048,17739,88826,112-7,83126,12328,78022,38329,88729,25825,11818,48614,61912,1228,8248,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,83958,78278,80347,22231,99743,222141,27316,80511,931-50,230-2,845-25,454-27,71112,30530,90826,17625,86212,10910,483
12. Thu nhập khác6,2852596,4292,3189904083,6596,8872,83960,08127,3274,29532,4394,7335053,0377121,936532
13. Chi phí khác1,401464,9494124,6205,2371133,3293,5061,6531,5291,36011,7202,3161573525211,623109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,8832131,4801,907-3,630-4,8303,5463,558-66758,42825,7982,93420,7192,4173492,684190313423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,2658,19822,953-22,520-6,99214,72231,25728,86026,05212,42210,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,63910,23515,2869,30111,21910,53730,4229322,24784031,766715251,8853,6283,6531,6441,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8-451-2,3812,840
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,63910,23515,2869,30111,21110,08628,0413,7722,24784031,766715251,8853,6283,6531,6441,363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,0188,19022,550-24,286-7,70714,69729,37225,23322,39910,7789,543
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16,81122,80429,88921,17015,79114,7367,869314
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,0188,19022,550-24,286-7,70714,69729,37225,23322,39910,7789,543

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn787,259731,624676,976428,540491,201533,575335,997187,906144,481140,275211,969339,668449,757421,470342,625340,952252,450136,74463,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,10594,742106,20550,98033,75640,73335,4724,9712,5751,2551,2677,3862,45019,2862,5636,70957,0368,3691,122
1. Tiền93,10589,742106,20550,98033,75640,73335,4724,9712,5751,2551,2672,45019,2862,5636,70957,0368,3691,122
2. Các khoản tương đương tiền4,0005,0007,386
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn84,63983,89971,64965,79963,73981,73653,60012,5003,920
1. Chứng khoán kinh doanh3,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn84,63983,89971,64965,79963,73981,73653,60012,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn293,589286,359246,178223,628276,417238,209193,689147,55199,32572,000155,374255,685245,426272,662243,870255,962118,53887,38731,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng324,411323,603281,086221,570272,243245,844214,641137,265132,66799,668153,284257,068225,734268,102219,726244,817110,12378,03831,525
2. Trả trước cho người bán21,5488,3208,40438,80233,94819,4584,72214,2365,8613,43312,2803,15318,5883,61518,7446,5133,6716,89197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1752,965
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,9487,674
6. Phải thu ngắn hạn khác2,9105,3915,79414,63715,5708,7555,91320,7788,0833,3202,6051,7321,3619445,4014,4575,250577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-55,280-56,903-56,781-51,381-45,343-35,847-31,588-24,728-47,286-34,422-12,796-6,268-258-506-506-506
IV. Tổng hàng tồn kho307,199262,648243,65583,086111,472163,40151,08622,10640,75565,07150,48168,687188,345118,57191,85374,81874,44140,72929,778
1. Hàng tồn kho307,199263,194244,25387,477115,884169,33857,51027,33743,43765,59852,99170,141189,574118,57191,85374,81874,44140,72929,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-546-598-4,391-4,412-5,937-6,424-5,231-2,682-527-2,510-1,453-1,228
V. Tài sản ngắn hạn khác4,7283,9769,2895,0475,8179,4972,1507781,8261,9499267,91013,53610,9524,3383,4642,435258751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn892915592376799269124861683647072,3821,230882332120258751
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,6393,9469,1344,9555,4408,5221,7054561,5641,2571723,3579,2068,9022,8662,946103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước176176198176516340340340351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8503,5061,6084695891862,212
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn465,509480,086491,881519,753415,319299,761325,665314,213294,783252,719234,160391,361360,609362,415209,381161,125178,73584,06382,761
I. Các khoản phải thu dài hạn30,15451,75466,45097,74037,82639,26052,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn29,60051,20066,15097,74037,82639,26052,300
5. Phải thu dài hạn khác554554300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định71,41467,17273,31579,55671,79164,12350,26843,7647,7435,9816,843170,729161,180151,783124,977123,309122,31064,83477,409
1. Tài sản cố định hữu hình47,82543,35649,27055,28247,26739,33025,38818,7887,7435,9716,822170,69897,68373,38242,44237,91533,93340,44050,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,47616,17118,87321,60324,33227,061
3. Tài sản cố định vô hình23,58923,81624,04524,27424,52324,79324,88024,97610203163,49764,92566,36366,52066,77462
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20114,9034,9652462,4166620,76084,54994,97818,4973,000
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20114,9034,9652462,416
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn360,183356,206347,042334,736279,069175,853208,480259,132287,038246,714226,924126,812110,990111,87062,69331,53652,85115,662350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh218,912214,934205,771193,465202,942158,183141,393226,427320,484282,544282,54488,54773,70652,5886,7461,61211,3549,342
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn141,609141,609141,609141,60976,04517,58817,08869,23062,43481,40545,08745,30652,27059,28255,94729,92441,4976,320350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-337-337-337-337-337-337-36,524-95,880-117,235-100,707-7,041-14,986
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn42042050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0871,1936242,3805,5008,4396,36122532773,0603,8903,7843,2133,2803,5743,5675,002
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0871,1936242,3805,5008,4396,36122532773,0603,8902,3641,8672,0072,3702,3623,808
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,4201,3461,2731,2051,2051,193
VII. Lợi thế thương mại2,6703,5604,4505,3406,2317,1218,0118,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994446,129731,029810,367783,885552,005502,077431,185220,807146,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847108,127169,327476,527530,641492,650274,736230,944184,153112,55092,119
I. Nợ ngắn hạn590,411625,577624,750421,934417,773327,447196,029103,990105,61565,100118,852363,653425,171365,547199,980179,596145,12697,17369,624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn295,593346,756301,826280,695308,805187,79166,86759,54731,12832,77648,768279,766361,344315,669164,669143,610105,13570,52448,571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn262,823251,807230,346111,99369,493115,074111,0309,1498,01324,02715,40236,30852,10942,80927,12832,57733,91622,38815,245
4. Người mua trả tiền trước16,05718,41457,48611,46612,67211,34130030457229624521,1284,66939158119232
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6872,8699,3309,94412,5916,98713,6191,55910,297591,8736,7721,8119203,7596303,1171,7281,246
6. Phải trả người lao động7025381,0311,7321,6771,7121,0457155014353699021,2156771,6361,4531,487572891
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5491,07856483343912,2838,9723,51849,72917,4552763441601011052339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn194
11. Phải trả ngắn hạn khác9,07096421,1493,08111,0412,0081,23618,99445,5583,8792,4801,3353,1243,0341,3797411,2422,0163,695
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9293,1523,0193,0231,4941,5081,4931,438574109-13-136221,7031,191365101-80-64
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,0001,5008,4159,00023,85811,40934,94040,23243,02750,475112,874105,470127,10374,75651,34739,02715,37722,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,1977,197
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,0001,5008,4159,00023,85010,95032,10040,23243,02743,278105,678105,470127,10374,75651,34739,02715,37722,495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả84592,840
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866276,802254,502279,725291,236277,269271,133247,032108,25753,987
I. Vốn chủ sở hữu648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866276,802254,502279,725291,236277,269271,133247,032108,25753,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu408,361408,361355,108308,801280,739280,739255,228255,228255,228255,228255,228255,228255,228255,228214,492214,492194,99384,55739,208
2. Thặng dư vốn cổ phần3,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,2543,25420,40520,40520,4055,105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,9682,968
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,2851,148373
8. Quỹ đầu tư phát triển8,4268,4268,42615,32515,32515,32515,32515,32514,4558,3678,3678,3678,3678,3675,5835,1824,5432,6221,340
9. Quỹ dự phòng tài chính5,6225,6225,8225,8225,4303,9632,7021,5741,040611
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu106106106106106106106106106106106156156156156156156156156
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,85346,19874,20785,75093,537111,611124,05340,88817,4089,3221,258-21,2925,21614,68529,32925,22922,39311,8099,703
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát178,390115,321100,039101,74083,81868,02853,29145,422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994446,129731,029810,367783,885552,005502,077431,185220,807146,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |