CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt (vhh)

3.40
-0.30
(-8.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,8187,4915,04510,4794,37313,36112,91515,86012,61314,61215,22611,9292,05311,1062,6968674,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,8187,4915,04510,4794,37313,36112,91515,86012,61314,61215,22611,9292,05311,1062,6968674,021
4. Giá vốn hàng bán2,2897,3934,8968,5504,36712,05412,49210,4738,29113,67712,72310,4251,5746,6452,4718032,341
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-471981491,93061,3074235,3874,3239352,5031,5044784,462225631,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính111163651972111517111450540567564731880
7. Chi phí tài chính3774385126986708098031,3601,014997827482212217
-Trong đó: Chi phí lãi vay3774385126956708088031,3591,014997827482212217
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1852622533213614493094414313913724492221801691716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4536116848029391,4829481,7421,3019711,0212,0366491,1401,111828567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,485-1,212-1,289171-1,958-1,429-1,4401,8641,692-1,407394-1,0141473,497-708-521,978
12. Thu nhập khác17561839203268
13. Chi phí khác37173181511682017134145656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3104-1180-18-141-14812-17-1-34-146-55-558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,488-1,108-1,290351-1,976-1,570-1,5881,8761,675-1,407360-1,0281533,442-764-431,978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành102-4911,904827-169169535162138292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)102-4911,904827-169169535162138292
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,488-1,108-1,290248-1,976-1,079-1,588-281,675-1,407-467-859-162,907-926-1821,686
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,488-1,108-1,290248-1,976-1,079-1,588-281,675-1,407-467-859-162,907-926-1821,686

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |