Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

13.70
0.30
(2.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,591,1064,006,6433,961,8504,304,7834,093,6573,898,0204,215,2944,161,4404,606,0844,716,0094,904,4264,986,6284,077,2723,667,2633,392,5703,642,6673,317,7623,072,2043,970,8674,954,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,7839,1545,3484,6774,9629,0206,1074,8345,7168,2054,8635,1831,4088,03215,4335,57010,7067,9146,8391,886
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,588,3233,997,4893,956,5024,300,1074,088,6963,889,0004,209,1874,156,6064,600,3684,707,8044,899,5634,981,4454,075,8633,659,2323,377,1373,637,0973,307,0563,064,2903,964,0284,952,787
4. Giá vốn hàng bán4,078,1023,528,5713,611,1944,018,4103,676,4343,700,2663,880,8713,962,2864,107,5973,988,4174,299,3494,223,7653,560,4463,093,3802,991,4593,269,7203,031,5812,800,2103,599,4754,572,295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)510,222468,918345,308281,697412,261188,734328,316194,321492,772719,388600,214757,680515,418565,852385,678367,377275,475264,080364,553380,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,523110,52276,855109,96063,19781,12193,733245,58981,840150,80183,45294,71775,50099,91036,57559,88840,38376,28971,40194,652
7. Chi phí tài chính63,210192,362127,36550,463201,450118,352127,756192,092203,310144,87881,90167,40692,11744,12273,92358,08581,61495,399146,119193,006
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,52094,63279,84338,51683,33498,991102,55783,99289,74268,11652,45355,76460,30556,76061,36659,37075,47192,38096,169146,959
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh117,035119,997116,430144,499132,371139,308142,945191,318164,026171,104163,875229,949126,94861,569151,572121,664132,071146,052143,832144,252
9. Chi phí bán hàng135,401119,182110,998114,776113,583104,384118,010142,725130,773144,699157,492149,018133,057117,263111,961109,779105,498121,478102,140146,393
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp271,090211,383201,991271,295208,131171,826198,773252,162201,054146,723227,431304,773181,336194,614164,331181,599145,755151,629164,416212,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)223,079176,51098,23999,62184,66614,601120,45544,250203,501604,993380,717561,149311,356371,331223,610199,465115,063117,915167,11267,176
12. Thu nhập khác18,06614,54811,965112,80617,73176,05210,04251,32510,11021,5545,57113,245-8,17360,0118,2279,95337,92811,8766,49883,469
13. Chi phí khác18,04810,5088,22922,068-12,75635,43412,47371,27411,60518,4439,58474,895-13,00718,00015,25826,81010,1846,70111,52643,686
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)184,0403,73790,73830,48740,618-2,431-19,949-1,4963,111-4,013-61,6504,83442,010-7,031-16,85727,7435,175-5,02839,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)223,097180,551101,975190,359115,15355,219118,02424,300202,005608,104376,704499,500316,190413,342216,579182,608142,806123,089162,084106,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,73731,97115,77646,93424,37916,76413,89618,65023,07642,88747,80159,38133,28032,33212,32118,0454,9455,8425,926516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-35,92544,19414,3017,83810,31013,66411,55610,8612,628-4,353-784-3,064-4,2103,8254,4477601,17412,578
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-7,18876,16530,07754,77234,68930,42925,45329,51125,70438,53447,80158,59730,21628,12216,14722,4925,7067,0165,92613,094
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)230,285104,38571,898135,58780,46524,79092,571-5,211176,301569,570328,903440,902285,974385,219200,432160,116137,100116,074156,15893,865
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát100,91798,40335,443110,40853,79170,88136,417-2,05059,890233,536129,390153,16999,373102,057101,37380,98468,663138,36334,091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)129,3685,98336,45625,17826,674-46,09156,154-3,161116,411336,034199,513287,733186,601283,16299,06079,13268,438-22,290156,15859,775

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |