CTCP Vận tải và Thuê tàu (vfr)

11.60
0.20
(1.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,09823,97519,91317,80917,06319,80321,51924,55224,68532,63429,99929,54131,55037,34841,22848,06440,76137,48345,01649,087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu494
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,09823,97519,91317,31617,06319,80321,51924,55224,68532,63429,99929,54131,55037,34841,22848,06440,76137,48345,01649,087
4. Giá vốn hàng bán22,43220,54817,97315,73615,46017,97219,49822,47724,70732,59830,65231,93832,69438,94043,90846,51042,50241,96153,86048,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,6663,4281,9401,5791,6031,8312,0212,075-2337-654-2,397-1,145-1,592-2,6801,554-1,740-4,477-8,844693
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,5836,42039,97813,3888444,1721,5192,68311,0181,3971,4628,1563,2181,3341,1101,9967,3431,0061,5293,514
7. Chi phí tài chính991343331466278703,3882,5441,1781,2231,0121,0359942,2673,0639004,6222,826
-Trong đó: Chi phí lãi vay321416198598458228009691,0091,0059942,2523,0482,6202,5232,987
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,8318124016,4742,1441,2001,9185,4937,43416,0394,7676,09012,75811,082-3,8251,8051,072246
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7663,0767,7393,3143,5753,6093,4313,8403,3873,2873,4393,4703,1583,3483,6154,6503,4883,2013,3543,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,2157,57134,58018,0849823,4481,400489,7143,03712,2305,8333,9948,117-6,1797,714-4,773-5,767-14,219-2,004
12. Thu nhập khác242415066524762,8461403310948781104112773137593353407
13. Chi phí khác1721274541236251,5938013691145285133576415321067
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-148-10310562422462,221-1,453-798-33183472-2849211241773440142341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,0677,46734,68518,7081,20665,669-53-7509,6813,05512,2645,9063,7108,208-6,0688,131-4,700-5,327-14,077-1,663
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3321,46621,9012,611166396339318335426339308400431331194107300386357
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại291166574124218464415714281439251
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3321,49521,9122,617172401346359359447347355443446338208135314425608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,7355,97212,77316,0911,03465,268-399-1,1089,3222,60811,9185,5513,2677,762-6,4067,922-4,835-5,641-14,502-2,272
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát363941544358483514847775049515946556149
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,6995,93312,73216,03799265,210-447-1,1119,2712,56011,8705,4743,2177,714-6,4577,863-4,881-5,696-14,563-2,320

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |