CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

18.40
1.40
(8.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh93,805107,68445,606133,598102,301139,66837,083195,00493,628117,72155,411255,235132,930164,03255,712193,814116,700196,725106,363231,875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8043293
3. Doanh thu thuần (1)-(2)93,805107,68445,606133,598102,301139,66837,083195,00493,628117,64155,411254,804132,930164,03255,619193,814116,700196,725106,363231,875
4. Giá vốn hàng bán52,53157,52425,53968,08557,33483,41322,253122,56847,23968,70333,517159,27492,316123,92131,570120,56864,746113,32270,200154,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,27450,16020,06765,51344,96756,25514,83072,43646,39048,93821,89495,53040,61440,11124,04973,24651,95483,40336,16377,388
6. Doanh thu hoạt động tài chính28122316285874733346393064911157102738331626871,6901,336
7. Chi phí tài chính1,4593,0651,5491,2011,3793,4009102381,9521,3003798361311,1603561,6575259555023,921
-Trong đó: Chi phí lãi vay8267358851,1205481,147
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng23,65020,9099,95333,59915,47020,7736,40932,45116,19821,4396,55642,48517,6092547,77631,77818,31741,90210,74136,708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,30520,5526,26520,36614,83517,5524,3149,88623,97714,5147,7915,5977,27715,7998,26715,27911,2258,71413,99817,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,1385,7142,30210,37013,29914,8154,07129,9354,59712,3257,47547,10315,71323,6087,92325,36422,05032,52012,61320,819
12. Thu nhập khác3,4871,9071,077478926,8725,0206001982,3831182,4001,6364812,040
13. Chi phí khác552,09747131,157584848,900-1241274,042166,499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,432-190-471,06447-265-586,3875,020600-8,9001982,506-9-1,6421,620481-4,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2945,5242,25511,43413,34614,5504,01336,3224,59717,3458,07538,20315,91126,1147,91425,36420,40734,14013,09416,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4591,1054512,2872,6693,1508037,2649193,4691,6159,4183,1825,2231,5834,9774,0786,8312,6193,272
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4591,1054512,2872,6693,1508037,2649193,4691,6159,4183,1825,2231,5834,9774,0786,8312,6193,272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8354,4191,8049,14710,67711,4013,21129,0583,67713,8766,46028,78412,72920,8916,33120,38716,32927,30910,47513,088
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8354,4191,8049,14710,67711,4013,21129,0583,67713,8766,46028,78412,72920,8916,33120,38716,32927,30910,47513,088

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |