TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 544,733 | 494,481 | 496,548 | 458,996 | 456,010 | 590,994 | 544,464 | 610,580 | 536,852 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,219 | 30,398 | 32,898 | 105,763 | 162,628 | 242,616 | 209,643 | 227,358 | 224,918 |
1. Tiền | 16,219 | 30,398 | 17,898 | 17,763 | 29,628 | 28,616 | 25,643 | 27,858 | 30,368 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 15,000 | 88,000 | 133,000 | 214,000 | 184,000 | 199,500 | 194,550 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 108,348 | 130,704 | 223,456 | 118,179 | 140,411 | 140,521 | 157,226 | 131,847 | 104,290 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 90,510 | 110,091 | 183,837 | 88,978 | 116,144 | 117,220 | 120,653 | 96,663 | 49,343 |
2. Trả trước cho người bán | 5,442 | 4,054 | 21,695 | 20,108 | 23,768 | 17,847 | 33,829 | 21,774 | 32,544 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,396 | 16,559 | 17,924 | 10,093 | 10,001 | 11,454 | 11,946 | 16,277 | 22,742 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | -1,000 | -9,502 | -5,999 | -9,202 | -2,867 | -339 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 419,971 | 329,703 | 239,181 | 231,308 | 147,521 | 207,076 | 171,111 | 245,337 | 203,264 |
1. Hàng tồn kho | 419,971 | 329,703 | 239,181 | 231,308 | 163,505 | 229,199 | 188,412 | 257,473 | 209,156 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | -15,984 | -22,123 | -17,301 | -12,136 | -5,892 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 195 | 3,676 | 1,013 | 3,745 | 5,451 | 782 | 6,485 | 6,038 | 4,380 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 195 | 2,015 | 918 | 1,378 | 2,652 | 632 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,465 | | 2,333 | 2,799 | | 6,485 | 6,038 | 4,380 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 195 | 95 | 34 | | 150 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 353,256 | 393,404 | 421,950 | 464,428 | 479,997 | 474,308 | 494,618 | 403,179 | 259,738 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,529 | 2,529 | 2,529 | 2,419 | 366 | 369 | 369 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,529 | 2,529 | 2,529 | 2,419 | 366 | 369 | 369 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 114,347 | 152,102 | 179,719 | 223,711 | 244,100 | 241,135 | 120,786 | 92,116 | 87,883 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 114,347 | 152,102 | 179,719 | 223,711 | 244,100 | 241,135 | 120,786 | 92,116 | 87,883 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22,207 | 22,207 | 25,878 | 25,915 | 22,214 | 26,234 | 165,902 | 157,796 | 75,453 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22,207 | 22,207 | 25,878 | 25,915 | 22,214 | 26,234 | 165,902 | 157,796 | 75,453 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 148,200 | 91,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 201,500 | 201,500 | 148,200 | 91,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,673 | 15,066 | 12,323 | 10,882 | 11,817 | 5,069 | 6,061 | 5,067 | 5,401 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,673 | 15,066 | 12,323 | 10,882 | 11,817 | 5,069 | 6,061 | 5,067 | 5,401 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 897,989 | 887,886 | 918,498 | 923,424 | 936,007 | 1,065,302 | 1,039,082 | 1,013,759 | 796,590 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 557,375 | 546,998 | 583,281 | 592,398 | 613,076 | 745,505 | 757,997 | 765,699 | 583,193 |
I. Nợ ngắn hạn | 355,875 | 345,498 | 381,781 | 390,898 | 411,576 | 544,005 | 556,497 | 617,499 | 492,193 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 48,233 | 4,815 | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 68,663 | 74,618 | 26,571 | 58,174 | 43,093 | 65,705 | 90,721 | 56,444 | 66,187 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,576 | 1,583 | 3,352 | 2,219 | 3,418 | 5,581 | 26,776 | 15,868 | 37,416 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,720 | 1,783 | 5,925 | 4,040 | 8,710 | 18,670 | 6,195 | 3,894 | 5,257 |
6. Phải trả người lao động | 291 | | 11,199 | 2,678 | 17,159 | 13,479 | 10,107 | 11,250 | 10,500 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | 11,040 | 11,338 | 11,625 | 5,700 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 29,174 | 42,913 | 92,077 | 171,296 | 160,171 | 258,665 | 79,232 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 229,339 | 259,341 | 305,205 | 250,470 | 192,550 | 210,990 | 211,447 | 265,374 | 292,900 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 30,656 | 44,686 | 43,444 | 39,456 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 53 | 3,357 | 355 | -253 | -1,156 | 3,502 | | 304 | 701 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 148,200 | 91,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 201,500 | 148,200 | 91,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 340,614 | 340,888 | 335,217 | 331,026 | 322,931 | 319,797 | 281,085 | 248,060 | 213,397 |
I. Vốn chủ sở hữu | 318,426 | 318,348 | 312,324 | 307,744 | 299,297 | 295,017 | 257,712 | 225,094 | 200,292 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | -190 | -539 | -459 | -392 | -313 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 142,905 | 142,190 | 134,224 | 129,268 | 98,496 | 80,660 | 63,272 | 42,690 | 28,264 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,521 | 16,157 | 18,100 | 18,476 | 40,991 | 54,895 | 34,899 | 22,796 | 12,340 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 22,188 | 22,540 | 22,893 | 23,282 | 23,635 | 24,780 | 23,374 | 22,966 | 13,105 |
1. Nguồn kinh phí | 21,924 | 21,924 | 21,924 | 21,960 | 21,960 | 22,753 | 23,374 | 22,966 | 13,105 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 264 | 617 | 969 | 1,322 | 1,674 | 2,027 | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 897,989 | 887,886 | 918,498 | 923,424 | 936,007 | 1,065,302 | 1,039,082 | 1,013,759 | 796,590 |