CTCP Vinaconex 25 (vcc)

8.80
-0.80
(-8.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh239,717264,490197,835408,086304,061276,595209,066373,858254,674238,562140,678364,585117,205236,543144,510239,074177,300275,138135,192304,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)239,717264,490197,835408,086304,061276,595209,066373,858254,674238,562140,678364,585117,205236,543144,510239,074177,300275,138135,192304,921
4. Giá vốn hàng bán216,996237,030178,618379,246279,373251,289189,547339,973232,238216,138125,840339,717101,389206,293126,774211,262159,275249,217117,018275,148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,72127,46119,21728,84024,68825,30519,51833,88522,43622,42414,83824,86815,81630,25017,73627,81218,02525,92118,17429,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính6861,2869941,7481,6562,0851,5901,8602623,5441,7953,285147309178284196434233626
7. Chi phí tài chính3,7414,8734,4175,8724,9926,3834,7595,4954,7415,0663,7714,0244,5555,0433,7394,6793,4105,0094,2974,074
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7414,8734,4175,8724,9926,3834,7595,4954,7415,0663,7714,0244,5555,0433,7394,6793,4105,0094,2974,074
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,50413,3748,1719,45211,56211,0087,5538,0959,66210,2718,1286,5496,37612,8798,2616,7247,9129,3198,7689,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,34810,8966,6019,7237,4187,3017,15913,0045,5648,2894,27111,9124,8878,5905,47610,5626,4427,8746,9578,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,814-3971,0215,5412,3722,6991,6379,1522,7332,3424635,6681464,0474376,1314564,153-1,6167,628
12. Thu nhập khác2261,40430507597612717331880168104177147883-667708608
13. Chi phí khác13312481,492247811,30314369589163144143125978-6697021,282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)931,393-18-985366831-1,29631-377-95-413422786-826-673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,9079951,0044,5562,4083,3821,6387,8562,7631,9654545,6731054,0814606,9174484,155-1,6106,955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5167272781,4325911,4473281,9909541,713912,10421827922,99690416121209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5167272781,4325911,4473281,9909541,713912,10421827922,99690416121209
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3902697263,1241,8171,9341,3115,8651,8092533633,569843,2543683,9213583,738-1,7316,746
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3902697263,1241,8171,9341,3115,8651,8092533633,569843,2543683,9213583,738-1,7316,746

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |