CTCP Vinaconex 25 (vcc)

9.50
-0.10
(-1.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh239,717264,490197,835408,086304,061276,595209,066373,858254,674238,562140,678364,585117,205236,543144,510239,074177,300275,138135,192304,921
4. Giá vốn hàng bán216,996237,030178,618379,246279,373251,289189,547339,973232,238216,138125,840339,717101,389206,293126,774211,262159,275249,217117,018275,148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,72127,46119,21728,84024,68825,30519,51833,88522,43622,42414,83824,86815,81630,25017,73627,81218,02525,92118,17429,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính6861,2869941,7481,6562,0851,5901,8602623,5441,7953,285147309178284196434233626
7. Chi phí tài chính3,7414,8734,4175,8724,9926,3834,7595,4954,7415,0663,7714,0244,5555,0433,7394,6793,4105,0094,2974,074
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7414,8734,4175,8724,9926,3834,7595,4954,7415,0663,7714,0244,5555,0433,7394,6793,4105,0094,2974,074
9. Chi phí bán hàng11,50413,3748,1719,45211,56211,0087,5538,0959,66210,2718,1286,5496,37612,8798,2616,7247,9129,3198,7689,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,34810,8966,6019,7237,4187,3017,15913,0045,5648,2894,27111,9124,8878,5905,47610,5626,4427,8746,9578,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,814-3971,0215,5412,3722,6991,6379,1522,7332,3424635,6681464,0474376,1314564,153-1,6167,628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,9079951,0044,5562,4083,3821,6387,8562,7631,9654545,6731054,0814606,9174484,155-1,6106,955
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3902697263,1241,8171,9341,3115,8651,8092533633,569843,2543683,9213583,738-1,7316,746
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3902697263,1241,8171,9341,3115,8651,8092533633,569843,2543683,9213583,738-1,7316,746

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,209,1891,190,6371,209,8581,232,0971,190,7621,226,6691,198,1141,142,9751,029,437949,501893,460940,079870,877842,413749,927799,553736,481715,875671,040714,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,74113,4195,35137,6798,36426,77617,02626,36044,30720,73613,59637,22917,91631,67111,23022,31314,7184,03110,21031,421
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,82488,223108,090114,940124,062123,690108,69088,69018,69017,99012,9002,9007,9007,90010,90027,90010,90018,15918,15926,159
III. Các khoản phải thu ngắn hạn616,515642,641629,583661,045553,932576,857607,706636,049588,934588,373545,620615,349575,656574,666549,201588,599538,475523,982479,298529,431
IV. Tổng hàng tồn kho452,926428,504450,391408,849495,086489,275452,722379,547363,405307,116306,289275,866262,554220,274171,520154,578165,354161,121152,669118,630
V. Tài sản ngắn hạn khác13,18417,85016,4439,5849,31910,07111,97112,33014,10115,28615,0548,7356,8517,9017,0766,1637,0348,58110,7049,256
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn53,11757,59150,14849,80849,01448,24747,43849,96354,49450,55752,38955,99259,34461,28274,58276,71984,87488,88793,17796,299
I. Các khoản phải thu dài hạn816816733733733789704677677613613616616616546558488508508442
II. Tài sản cố định24,80527,34429,11532,05234,71031,27133,79936,44139,26539,20441,28343,15346,74245,78748,24952,03855,99359,62862,15466,456
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3191,2561,2561,2511,25481178778778774210897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1621621621621621621621621628621621621621627,162162162162162162
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,01528,01318,88315,61012,15615,21511,98611,89513,6039,13610,22311,96411,82414,71618,62623,96128,23028,58830,35329,239
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,262,3071,248,2281,260,0061,281,9061,239,7761,274,9171,245,5531,192,9381,083,9311,000,058945,849996,071930,221903,695824,510876,272821,355804,762764,217811,196
A. Nợ phải trả996,322983,633995,6811,010,0241,090,8591,127,8161,100,6091,040,985937,843855,778802,716845,293783,011756,569673,921726,051675,055658,820609,514654,357
I. Nợ ngắn hạn991,731978,330991,2201,003,5631,065,9471,108,1111,061,900986,772884,476820,557785,641827,864778,812756,569673,921725,756674,090657,184607,208651,381
II. Nợ dài hạn4,5915,3044,4606,46124,91219,70538,70954,21353,36735,22117,07517,4294,1992959661,6362,3062,976
B. Nguồn vốn chủ sở hữu265,985264,594264,325271,881148,918147,100144,944151,954146,088144,279143,134150,778147,210147,125150,589150,221146,300145,942154,703156,839
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,262,3071,248,2281,260,0061,281,9061,239,7761,274,9171,245,5531,192,9381,083,9311,000,058945,849996,071930,221903,695824,510876,272821,355804,762764,217811,196
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |