CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

8.80
0.10
(1.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh322,942238,127276,293339,018200,198386,624123,152405,188173,101185,112206,300347,016201,553212,781174,143414,882197,385313,710263,380461,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2171,5091,0407341,608
3. Doanh thu thuần (1)-(2)322,942238,127276,293339,018200,198386,624123,152405,188173,101185,112206,300347,016201,553212,781174,143413,666195,876312,670262,646460,076
4. Giá vốn hàng bán297,492216,415259,655316,809163,779343,811107,015374,359142,809150,362172,490238,732173,221196,520170,051364,951174,042272,337236,500420,594
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,45021,71216,63922,20936,41942,81316,13730,82930,29234,75033,809108,28428,33216,2614,09148,71521,83440,33326,14639,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,02131,7983,47429,0331,2264,01610,0076,03619,4934,4933,9326,3461631,275399359463791793937
7. Chi phí tài chính13,54622,87610,45916,47016,85621,0459,16213,66910,44513,94315,02313,0607,8979,1218,5569,4887,8869,0329,4218,983
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,54822,70910,45916,9131,61621,1588,97213,2269,03111,16415,02313,9348,3779,1778,5568,3169,9379,0039,5348,944
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6-1230-24182986
9. Chi phí bán hàng11108426044344782581,9989861,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,34420,9617,05340,24813,61114,81312,59818,15118,59215,83316,15822,76110,61912,18910,42321,63510,73317,48410,64414,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5819,6782,600-5,2467,17710,7184,3834,94520,7099,5646,56178,8159,918-3,817-14,52317,4743,41912,6105,88815,523
12. Thu nhập khác2,58024,15997311,152109450353,555541924,9219774,20417,80918,6553,7512877911152,110
13. Chi phí khác656851,1846982,1174,6101,6014,1991,2057741,3381,5798251,6621,0503,068955532,68010,868
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,51523,474-21010,454-2,008-4,160-1,566-644-1,150-5823,583-6023,38016,14717,605683193238-2,565-8,758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,09633,1522,3895,2085,1696,5582,8174,30119,5598,98210,14478,21313,29812,3303,08118,1573,61212,8483,3236,766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1845,039574296-1438461285218943,8913,03019,934778,3752,8444,7842,8197,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2414,982110427478504031471,788-81-5,356421814157051,642-6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,42510,0216847223368965316682,6833,810-2,32619,9341191818,7903,5486,4262,8197,571
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,67123,1311,7054,4864,8335,6622,2863,63316,8765,17212,46958,28013,17912,1493,0819,368636,421504-805
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát173-1443034658013251761972-1,697-148349185-79-70331-141325-158-195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,49923,2751,6754,1404,2655,5312,2352,87215,9046,86912,61757,93012,99412,2283,1529,0372046,096662-610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |