CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

16.90
0.70
(4.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,23687,17766,569143,12182,15374,00964,098118,680113,92189,12866,12595,04281,49265,44355,738113,97787,75967,52245,875130,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,23687,17766,569143,12182,15374,00964,098118,680113,92189,12866,12595,04281,49265,44355,738113,97787,75967,52245,875130,487
4. Giá vốn hàng bán60,95653,38540,605113,28863,68459,38947,47399,32091,80264,27750,40478,92465,97647,11336,97491,35464,50148,95229,490116,951
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,28033,79225,96429,83318,46914,62016,62519,36022,12024,85015,72016,11815,51618,33118,76422,62423,25818,57016,38513,537
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3481,8819261,1991,3472,052874954465368373126989779564,76273332228232
7. Chi phí tài chính185312102382323531,2561,2261,2151,2241,182-818-1,211-2,7066,2882,042
-Trong đó: Chi phí lãi vay292102292323521,2551,2131,2151,2241,1691,3741,4511,4121,0731,150
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7864,0454,6905,2003,7344,0303,2165,5703,1962,9433,4074,0732,3502,2263,3834,1242,9451,7212,3443,130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5898,6887,1568,0086,8306,6946,1616,3786,8136,7936,0818,1375,5356,4905,7007,1844,7114,1035,1805,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,25222,93915,04317,8059,2485,9167,9118,12812,34315,1305,0142,9957,1149,3689,45516,89617,54715,7742,6013,224
12. Thu nhập khác3521449561,7543841,1612871,3104083335293,686278146,55422567292,964
13. Chi phí khác195-2333851828-172611153611
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1571679231,7453791,161-5411,3094083495033,685-1263-226,55312567292,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,40823,10715,96619,5519,6277,0777,3709,43712,75115,4795,5176,6797,1149,6319,43323,44917,54716,0303,3306,188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6584,5953,1743,9522,1251,3591,5021,5942,5792,3311,7131,0861,5452,0272,3924,2093,5123,7559281,241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3268-31714636874516228-261,30013-304
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6904,6632,8574,0982,4932,1041,5181,8222,5533,6301,7267821,5452,0272,3924,2093,5123,7559281,241
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,71818,44413,10915,4527,1344,9735,8537,61510,19811,8493,7915,8975,5697,6037,04119,23914,03612,2752,4024,947
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,71818,44413,10915,4527,1344,9735,8537,61510,19811,8493,7915,8975,5697,6037,04119,23914,03612,2752,4024,947

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |