TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 371,960 | 347,426 | 310,747 | 304,464 | 469,225 | 190,273 | 179,604 | 123,074 | 130,088 | 129,498 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 53,079 | 81,342 | 30,403 | 11,408 | 38,415 | 3,490 | 3,296 | 2,503 | 8,796 | 1,056 |
1. Tiền | 18,079 | 20,842 | 15,403 | 11,408 | 38,415 | 3,490 | 3,296 | 2,503 | 8,796 | 1,056 |
2. Các khoản tương đương tiền | 35,000 | 60,500 | 15,000 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 80,000 | 10,500 | | | 20,201 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 24,020 | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | -3,819 | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 80,000 | 10,500 | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 152,879 | 129,152 | 105,843 | 150,417 | 241,115 | 135,789 | 130,278 | 77,379 | 94,100 | 97,285 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 136,366 | 111,243 | 84,874 | 85,351 | 104,757 | 128,306 | 124,806 | 70,129 | 66,121 | 82,221 |
2. Trả trước cho người bán | 3,510 | 5,808 | 10,277 | 5,494 | 7,229 | 2,168 | 2,154 | 3,126 | 2,411 | 1,599 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 50,000 | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,285 | 16,001 | 14,888 | 13,623 | 132,737 | 8,219 | 6,187 | 6,460 | 25,707 | 13,556 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,283 | -3,901 | -4,196 | -4,051 | -3,608 | -2,905 | -2,869 | -2,336 | -140 | -91 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 83,624 | 123,835 | 172,480 | 141,910 | 166,241 | 50,320 | 45,687 | 38,619 | 22,988 | 25,837 |
1. Hàng tồn kho | 83,624 | 123,835 | 172,480 | 141,910 | 166,241 | 50,320 | 45,687 | 38,619 | 22,988 | 25,837 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,377 | 2,596 | 2,021 | 730 | 3,253 | 674 | 343 | 4,573 | 4,205 | 5,320 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,846 | 2,079 | 1,565 | 583 | 910 | 670 | 343 | 926 | 558 | 422 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 2,274 | | | | | 2,737 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 531 | 517 | 456 | 147 | 69 | 4 | | 3,647 | 3,647 | 2,160 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 156,895 | 180,996 | 176,008 | 181,550 | 204,081 | 213,409 | 177,018 | 158,449 | 165,089 | 191,642 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 145 | 185 | 154 | 82 | 75 | 57 | 340 | 501 | 480 | 141 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 145 | 185 | 154 | 82 | 75 | 57 | 340 | 501 | 480 | 141 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 125,329 | 131,254 | 134,752 | 157,216 | 150,711 | 159,095 | 121,476 | 115,765 | 121,797 | 133,897 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 114,407 | 119,786 | 125,444 | 150,959 | 146,441 | 154,732 | 120,902 | 115,724 | 121,257 | 131,885 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 10,922 | 11,468 | 9,308 | 6,256 | 4,271 | 4,363 | 573 | 41 | 540 | 2,012 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,137 | 39,148 | 29,748 | 12,853 | 10,263 | 4,263 | 7,028 | 3,014 | 489 | 3,808 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 21,137 | 39,148 | 29,748 | 12,853 | 10,263 | 4,263 | 7,028 | 3,014 | 489 | 3,808 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 30,000 | 37,387 | 36,162 | 28,910 | 34,300 | 49,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | 30,000 | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 49,000 | 49,000 | 49,000 | 49,000 | 49,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -11,613 | -12,838 | -20,090 | -14,700 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,283 | 10,409 | 11,355 | 11,400 | 13,031 | 12,608 | 12,013 | 10,260 | 8,023 | 4,796 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,283 | 10,409 | 10,945 | 11,400 | 13,031 | 12,608 | 12,013 | 10,260 | 8,023 | 4,796 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | 410 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 528,854 | 528,421 | 486,756 | 486,014 | 673,306 | 403,682 | 356,623 | 281,523 | 295,177 | 321,140 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 85,002 | 87,905 | 176,071 | 165,287 | 371,070 | 162,096 | 165,592 | 117,938 | 114,157 | 137,329 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,322 | 72,957 | 159,498 | 146,824 | 366,482 | 158,850 | 163,163 | 116,907 | 113,738 | 137,329 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 3,000 | 67,625 | 49,744 | 67,608 | 62,677 | 63,788 | 37,872 | 46,928 | 66,288 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,702 | 17,231 | 38,354 | 37,759 | 100,940 | 58,425 | 62,083 | 48,095 | 44,524 | 47,547 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,394 | 4,828 | 7,559 | 16,088 | 4,776 | 324 | 1,840 | 362 | 2,381 | 1,195 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,369 | 6,605 | 3,369 | 8,544 | 7,360 | 15,465 | 8,634 | 2,830 | 2,010 | 247 |
6. Phải trả người lao động | 8,884 | 8,601 | 7,136 | 5,147 | 3,562 | 3,963 | 3,067 | 3,630 | 1,441 | 1,826 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,678 | 6,558 | 11,977 | 7,673 | 11,161 | 5,192 | 12,975 | 11,911 | 6,079 | 12,158 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 9,847 | 11,386 | 9,397 | 11,383 | 9,299 | 8,135 | 8,245 | 8,770 | 2,700 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,989 | 10,696 | 11,099 | 7,382 | 159,609 | 1,474 | 1,019 | 1,548 | 1,646 | 1,724 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,189 | 2,244 | 1,499 | 1,836 | 2,167 | 3,193 | 1,511 | 1,888 | 6,029 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,268 | 1,807 | 1,483 | 1,269 | | | | | | 6,343 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 10,681 | 14,948 | 16,573 | 18,463 | 4,588 | 3,246 | 2,429 | 1,032 | 419 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 6,656 | 6,141 | 5,378 | 4,386 | 3,217 | 1,901 | 987 | 466 | 216 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 6,676 | 9,676 | 12,676 | | | 47 | 242 | 203 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2,376 | 1,101 | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 446 | 391 | 237 | 645 | 857 | 468 | 1,395 | 323 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,202 | 639 | 1,282 | 756 | 514 | 876 | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 443,852 | 440,517 | 310,685 | 320,727 | 302,236 | 241,586 | 191,031 | 163,585 | 181,020 | 183,811 |
I. Vốn chủ sở hữu | 443,852 | 440,517 | 310,685 | 320,727 | 302,236 | 241,586 | 191,031 | 163,585 | 181,020 | 183,811 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 367,275 | 367,275 | 244,850 | 244,850 | 244,850 | 244,850 | 244,850 | 244,850 | 244,850 | 244,850 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -383 | -383 | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 42,900 | 39,545 | 38,260 | 23,815 | 1,926 | 1,926 | 1,926 | 1,926 | 1,926 | 1,926 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 | 439 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 33,620 | 33,640 | 27,135 | 51,623 | 55,021 | -5,628 | -56,184 | -83,630 | -66,195 | -63,404 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 528,854 | 528,421 | 486,756 | 486,014 | 673,306 | 403,682 | 356,623 | 281,523 | 295,177 | 321,140 |