CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội (tsj)

27.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,46547,10721,95333,92737,82342,71126,19136,46641,96535,25515,70718,18615,56716,55712,79516,99221,89612,37519,32436,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu39616193024910718413821,712186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,46547,10721,95333,92737,82342,71126,19136,42741,96535,24915,54617,25615,31716,45012,77716,95021,51310,66319,13836,823
4. Giá vốn hàng bán31,39638,03414,98324,22829,86934,36716,89528,83334,42528,2339,70610,5249,43010,2846,46010,75515,9136,32311,55728,399
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,0699,0736,9699,6997,9548,3449,2967,5947,5407,0165,8406,7325,8886,1666,3176,1955,6004,3407,5818,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,18646,0999,6408,86811,74218,09828,0256,0247,9947,3045,8805,2555,9786,5607,0696,88023,68560,7129,3018,008
7. Chi phí tài chính2,939161-223211,379772689972651704541131,452157
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7481,8941,5472,1891,7141,6931,7022,4771,5861,3891,2221,2569871,0081,1601,2171,2771,2051,8953,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2282,5232,0892,5852,1262,4771,9822,3661,9952,3031,8542,6311,7532,2933,7184,8994,6224,6324,1444,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,33950,75512,97313,63315,85622,49633,6177,39611,95310,6288,5667,8328,1309,1608,3366,50523,27357,76410,8428,716
12. Thu nhập khác66661210128674816181101809
13. Chi phí khác26111225241281266413,026
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4055208-1362621-11618-25-54-2,217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,38050,81012,97313,84115,84322,49633,6237,42211,97410,6278,5677,8388,1309,1688,3116,45123,27357,76410,8426,498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1242,3892,1932,4242,7152,8902,3312,2172,3041,9471,630-6241,8071,9441,643-3981,1611,6281,8411,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1242,3892,1932,4242,7152,8902,3312,2172,3041,9471,630-6241,8071,9441,643-3981,1611,6281,8411,593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,25648,42110,78011,41713,12819,60631,2915,2059,6708,6806,9388,4626,3247,2246,6686,84922,11356,1369,0014,905
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,25648,42110,78011,41713,12819,60631,2915,2059,6708,6806,9388,4626,3247,2246,6686,84922,11356,1369,0014,905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |