TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 546,714 | 498,790 | 487,103 | 459,418 | 535,565 | 544,905 | 486,051 | 577,000 | 501,316 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,753 | 22,968 | 23,352 | 16,659 | 21,388 | 54,125 | 24,626 | 195,523 | 458,203 |
1. Tiền | 36,153 | 21,400 | 12,352 | 6,459 | 9,588 | 11,446 | 8,626 | 161,523 | 180,603 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,600 | 1,568 | 11,000 | 10,200 | 11,800 | 42,679 | 16,000 | 34,000 | 277,600 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 461,143 | 446,045 | 443,913 | 409,393 | 479,404 | 449,390 | 432,570 | 341,300 | 16,200 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 461,143 | 446,045 | 443,913 | 409,393 | 479,404 | 449,390 | 432,570 | 341,300 | 16,200 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,210 | 29,154 | 19,228 | 32,725 | 34,385 | 40,833 | 28,532 | 39,932 | 25,420 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,464 | 11,725 | 4,056 | 3,880 | 15,088 | 9,334 | 15,575 | 17,258 | 20,240 |
2. Trả trước cho người bán | 1,320 | 399 | 83 | 291 | 928 | 1,431 | 958 | | 888 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 26,474 | 17,078 | 15,137 | 28,554 | 18,369 | 30,068 | 11,999 | 22,674 | 4,292 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -48 | -48 | -48 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 352 | 381 | 364 | 339 | 380 | 558 | 323 | 245 | 254 |
1. Hàng tồn kho | 352 | 381 | 364 | 339 | 380 | 558 | 323 | 245 | 254 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,255 | 242 | 246 | 302 | 7 | | | | 1,239 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 523 | 242 | 246 | 301 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | 1,239 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,732 | | | | 7 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 335,941 | 336,475 | 338,561 | 424,059 | 355,335 | 366,221 | 415,976 | 392,945 | 232,016 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,103 | 240 | 240 | 699 | 717 | 639 | | | 803 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,103 | 240 | 240 | 699 | 717 | 639 | | | 803 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,177 | 4,861 | 5,323 | 5,791 | 6,277 | 7,610 | 8,846 | 11,919 | 28,461 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,177 | 4,861 | 5,323 | 5,791 | 6,277 | 7,610 | 8,846 | 11,919 | 28,461 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 39,949 | 41,944 | 44,269 | 46,594 | 48,918 | 50,616 | 52,591 | 55,078 | |
- Nguyên giá | 75,824 | 75,237 | 75,237 | 75,237 | 75,237 | 75,237 | 73,727 | 72,837 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -35,875 | -33,293 | -30,968 | -28,643 | -26,318 | -24,621 | -21,136 | -17,759 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 134 | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 134 | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 287,580 | 287,378 | 287,455 | 368,269 | 287,647 | 287,647 | 327,647 | 290,647 | 202,115 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 285,774 | 285,774 | 285,774 | 285,774 | 285,774 | 285,774 | 285,774 | 285,774 | 200,815 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,873 | 1,873 | 1,873 | 1,873 | 1,873 | 1,873 | 1,873 | 1,873 | 1,300 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -66 | -269 | -192 | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 80,623 | | | 40,000 | 3,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,997 | 2,053 | 1,274 | 2,706 | 11,775 | 19,709 | 26,892 | 35,300 | 637 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,997 | 2,053 | 1,274 | 2,706 | 11,775 | 19,709 | 26,892 | 35,300 | 637 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 882,654 | 835,266 | 825,665 | 883,477 | 890,899 | 911,126 | 902,027 | 969,945 | 733,333 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 33,623 | 32,907 | 25,326 | 25,303 | 48,761 | 52,043 | 44,392 | 207,679 | 108,151 |
I. Nợ ngắn hạn | 27,992 | 25,128 | 18,320 | 17,828 | 40,190 | 46,966 | 44,392 | 207,679 | 108,151 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 445 | 1,273 | 467 | 452 | 1,217 | 435 | 636 | 2,217 | 2,169 |
4. Người mua trả tiền trước | 57 | 195 | 217 | 175 | 1,776 | 2,083 | 691 | 1,772 | 13,296 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,784 | 3,689 | 1,132 | 1,064 | 1,850 | 2,288 | 1,174 | 1,244 | 2,467 |
6. Phải trả người lao động | 875 | 2,587 | 716 | 740 | 883 | 1,016 | 1,782 | 5,881 | 3,125 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,812 | 1,107 | 1,646 | 1,691 | 3,414 | 21,599 | 21,656 | 19,535 | 1,117 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,761 | 4,301 | 3,377 | 3,529 | 4,262 | 3,861 | 3,239 | 2,930 | 4,059 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,629 | 10,070 | 8,271 | 8,853 | 25,097 | 14,177 | 11,789 | 173,804 | 79,305 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | 2,300 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,628 | 1,906 | 2,494 | 1,323 | 1,691 | 1,506 | 1,126 | 297 | 2,612 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,631 | 7,779 | 7,005 | 7,475 | 8,571 | 5,076 | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 5,631 | 7,779 | 7,005 | 7,475 | 8,571 | 5,076 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 849,031 | 802,359 | 800,339 | 858,174 | 842,138 | 859,083 | 857,635 | 762,265 | 625,182 |
I. Vốn chủ sở hữu | 849,031 | 802,359 | 800,339 | 858,174 | 842,138 | 859,083 | 857,635 | 762,265 | 625,182 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 748,000 | 748,000 | 748,000 | 748,000 | 748,000 | 748,000 | 748,000 | 748,000 | 440,550 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,232 | 1,232 | 1,232 | 1,232 | 1,232 | 1,232 | 1,232 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -34 | -34 | -34 | -34 | -34 | -26 | -26 | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24,390 | 22,668 | 20,555 | 12,968 | 9,389 | 4,811 | | | 184,632 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 75,443 | 30,493 | 30,587 | 96,008 | 83,551 | 105,066 | 108,430 | 14,265 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 882,654 | 835,266 | 825,665 | 883,477 | 890,899 | 911,126 | 902,027 | 969,945 | 733,333 |