CTCP Nước sạch Thái Nguyên (tnw)

8.60
-1.20
(-12.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,79057,31153,32557,18457,17657,69649,53852,59750,23946,58038,76763,02448,04346,05039,11256,52146,74742,88939,69750,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12
3. Doanh thu thuần (1)-(2)58,79057,31153,32557,18457,17657,69649,53852,59750,23946,58038,76763,02448,04346,05039,11256,52146,74642,88739,69750,075
4. Giá vốn hàng bán33,51634,21233,46832,89932,85449,79614,36821,00817,43518,35615,22539,22117,91418,58715,09729,50118,31416,51216,32124,162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,27423,09919,85624,28524,3227,89935,17131,58932,80428,22423,54323,80330,12927,46324,01427,02028,43226,37523,37625,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính1187754996582994851331,538711844387117258311,344
7. Chi phí tài chính8,19627,7328,26421,9508,18011,5678,15712,2002,8279,0313,0513,3683,3343,2763,2753,2843,7503,1273,5063,425
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,1969,4628,26410,1958,18010,9518,1572,0362,0642,1512,1582,2962,2832,2512,2546,3652,1031,6593,5063,425
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8652211316924923065201531046368640-1
9. Chi phí bán hàng4,8155,1594,4674,8105,008-7,08117,57719,24017,88115,07513,63922,71817,48515,83914,47919,44417,26314,93013,92822,736
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4505,6765,5956,2235,9607,3813,3045,1263,6683,4033,0143733,5583,4943,1346,0184,0392,9263,7446,158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,687-15,2381,669-8,6215,427-3,6896,206-4,1188,7811,3043,977-1,0825,7674,9783,210-1,3393,4985,6502,227-5,063
12. Thu nhập khác18652333244335232234
13. Chi phí khác231713075811016306910584
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-2-1805-29-4-5522-6-11335-28-66-82-550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,685-15,2411,668-8,5425,427-3,6846,178-4,1218,7261,3063,980-1,0885,7564,9803,245-1,3673,4325,6422,229-5,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-648648-1942,3352,3561,553-3932,1996131,296-1,0301,7281,5291,1732672211,5521,01510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1726-60
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-648648-1942,3352,3561,553-3932,1996131,296-1,0461,7281,5551,1732672211,5521,015-49
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,685-14,5931,020-8,3483,092-6,0404,625-3,7296,5276932,684-424,0283,4262,073-1,6343,2114,0911,214-5,563
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,685-14,5931,020-8,3483,092-6,0404,625-3,7296,5276932,684-424,0283,4262,073-1,6343,2114,0911,214-5,563

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |