TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,553 | 105,211 | 187,610 | 211,572 | 118,002 | 149,726 | 113,834 | 107,854 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,512 | 14,670 | 5,075 | 26,939 | 47,270 | 86,656 | 15,658 | 23,734 |
1. Tiền | 14,512 | 14,670 | 5,075 | 22,567 | 21,501 | 11,105 | 15,254 | 7,239 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | 4,372 | 25,769 | 75,551 | 404 | 16,495 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 40,000 | 15,037 | 5,000 | 5,229 | 55,218 | 32,207 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 40,000 | 15,037 | 5,000 | 5,229 | 55,218 | 32,207 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 28,270 | 48,249 | 108,564 | 151,340 | 48,718 | 41,850 | 25,102 | 25,883 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,868 | 40,472 | 49,011 | 35,986 | 33,585 | 19,854 | 20,768 | 19,768 |
2. Trả trước cho người bán | 1,872 | 2,588 | 53,581 | 110,464 | 2,914 | 18,748 | 2,891 | 399 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 7,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,015 | 13,447 | 15,200 | 13,488 | 11,976 | 8,306 | 4,588 | 7,523 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,485 | -8,258 | -9,229 | -8,598 | -6,757 | -5,058 | -3,145 | -1,808 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,267 | 13,212 | 16,149 | 16,295 | 15,718 | 15,564 | 16,875 | 24,141 |
1. Hàng tồn kho | 15,415 | 15,285 | 18,209 | 18,352 | 17,489 | 17,335 | 18,646 | 24,896 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,148 | -2,072 | -2,060 | -2,056 | -1,771 | -1,771 | -1,771 | -754 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 21,503 | 29,079 | 17,822 | 1,960 | 1,296 | 427 | 982 | 1,888 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 230 | 19 | 87 | 41 | 478 | 280 | 480 | 1,429 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 21,271 | 29,028 | 17,734 | 1,919 | 819 | 147 | 502 | 459 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 32 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 785,529 | 827,212 | 624,722 | 444,311 | 396,836 | 350,915 | 374,456 | 380,779 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 844 | 844 | 647 | 960 | 537 | 682 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | 844 | 844 | 647 | 960 | 537 | 682 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 690,705 | 232,844 | 262,904 | 291,822 | 309,496 | 332,846 | 361,163 | 359,895 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 689,437 | 232,570 | 262,541 | 291,710 | 309,356 | 332,669 | 361,107 | 359,817 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,268 | 274 | 363 | 113 | 140 | 177 | 56 | 78 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,674 | 502,992 | 270,624 | 57,688 | 13,735 | 8,127 | 5,372 | 12,138 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,674 | 502,992 | 270,624 | 57,688 | 13,735 | 8,127 | 5,372 | 12,138 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 84,684 | 84,083 | 83,719 | 83,571 | 58,498 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 84,684 | 84,083 | 83,719 | 83,571 | 58,498 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,467 | 7,293 | 6,632 | 10,386 | 14,460 | 8,983 | 7,384 | 8,064 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,467 | 7,292 | 6,630 | 10,384 | 14,457 | 8,980 | 7,381 | 8,063 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 863,082 | 932,422 | 812,332 | 655,882 | 514,838 | 500,642 | 488,290 | 488,633 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 645,886 | 709,276 | 586,551 | 425,314 | 279,060 | 257,806 | 237,718 | 231,853 |
I. Nợ ngắn hạn | 179,735 | 217,713 | 302,124 | 213,419 | 156,474 | 129,123 | 96,986 | 89,581 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,647 | 51,164 | 25,736 | 13,258 | 18,656 | 8,378 | 4,003 | 9,329 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 82,488 | 103,896 | 159,725 | 81,156 | 48,389 | 32,775 | 25,070 | 26,030 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,234 | 4,123 | 1,716 | 4,890 | 3,885 | 4,126 | 1,515 | 447 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,175 | 4,297 | 2,202 | 3,943 | 4,945 | 4,253 | 4,478 | 3,224 |
6. Phải trả người lao động | 13,818 | 13,094 | 17,850 | 18,171 | 11,791 | 11,521 | 10,850 | 12,030 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,796 | 4,609 | 3,686 | 7,760 | 2,574 | 3,319 | 3,623 | 1,326 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 33,409 | 34,010 | 88,361 | 82,381 | 64,347 | 63,232 | 45,631 | 34,957 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,166 | 2,520 | 2,849 | 1,861 | 1,888 | 1,519 | 1,816 | 2,236 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 466,151 | 491,563 | 284,427 | 21,895 | 122,586 | 128,683 | 140,733 | 142,273 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | 51 | 176 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 465,551 | 491,073 | 283,827 | 21,895 | 122,586 | 128,674 | 140,682 | 142,097 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 600 | 489 | 600 | | | 8 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 217,196 | 223,146 | 225,781 | 230,569 | 235,778 | 242,836 | 250,572 | 256,779 |
I. Vốn chủ sở hữu | 217,196 | 223,146 | 225,781 | 230,569 | 235,778 | 242,824 | 250,548 | 256,743 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 109,463 | 109,205 | 107,705 | 107,705 | 107,705 | 107,705 | 107,705 | 107,705 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,620 | 27,620 | 26,183 | 21,675 | 17,750 | 14,815 | 10,930 | 6,562 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -79,887 | -73,679 | -68,107 | -58,812 | -49,678 | -39,696 | -28,087 | -17,524 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | 12 | 24 | 36 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | 12 | 24 | 36 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 863,082 | 932,422 | 812,332 | 655,882 | 514,838 | 500,642 | 488,290 | 488,633 |