CTCP Nước sạch Thái Nguyên (tnw)

8.60
-1.20
(-12.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh221,593188,147196,231185,854187,446173,965170,135158,352
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3
3. Doanh thu thuần (1)-(2)221,593188,147196,231185,851187,446173,965170,135158,352
4. Giá vốn hàng bán130,44271,97690,47880,64885,85479,32277,09976,179
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,151116,171105,752105,203101,59294,64393,03682,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính711,5751,9447923,9313,5662,7603,090
7. Chi phí tài chính49,90226,39713,25413,66713,39813,21713,60513,724
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,5328,4059,0279,96213,39813,21713,60511,591
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh60136414873-2
9. Chi phí bán hàng20,31567,03270,51965,56461,05154,68652,65246,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,03213,49714,70616,72720,33722,74721,20115,477
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,42611,1849,36510,11010,7367,5588,3389,765
12. Thu nhập khác871046942462196-61
13. Chi phí khác3177261081,10237207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)56-6720-100-1,060425176-68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,37011,1179,38510,0119,6767,9838,5139,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7253,7313,0553,0544,8484,4954,5184,177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại112-111600-89-1-2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8383,6213,6553,0544,8404,5044,5174,175
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,553105,211187,610211,572118,002149,726113,834107,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,51214,6705,07526,93947,27086,65615,65823,734
1. Tiền14,51214,6705,07522,56721,50111,10515,2547,239
2. Các khoản tương đương tiền4,37225,76975,55140416,495
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00015,0375,0005,22955,21832,207
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00015,0375,0005,22955,21832,207
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,27048,249108,564151,34048,71841,85025,10225,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,86840,47249,01135,98633,58519,85420,76819,768
2. Trả trước cho người bán1,8722,58853,581110,4642,91418,7482,891399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,000
6. Phải thu ngắn hạn khác11,01513,44715,20013,48811,9768,3064,5887,523
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,485-8,258-9,229-8,598-6,757-5,058-3,145-1,808
IV. Tổng hàng tồn kho13,26713,21216,14916,29515,71815,56416,87524,141
1. Hàng tồn kho15,41515,28518,20918,35217,48917,33518,64624,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,148-2,072-2,060-2,056-1,771-1,771-1,771-754
V. Tài sản ngắn hạn khác21,50329,07917,8221,9601,2964279821,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2301987414782804801,429
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,27129,02817,7341,919819147502459
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước232
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn785,529827,212624,722444,311396,836350,915374,456380,779
I. Các khoản phải thu dài hạn844844647960537682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng844844647960537682
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định690,705232,844262,904291,822309,496332,846361,163359,895
1. Tài sản cố định hữu hình689,437232,570262,541291,710309,356332,669361,107359,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2682743631131401775678
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,674502,992270,62457,68813,7358,1275,37212,138
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,674502,992270,62457,68813,7358,1275,37212,138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn84,68484,08383,71983,57158,498
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh84,68484,08383,71983,57158,498
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,4677,2936,63210,38614,4608,9837,3848,064
1. Chi phí trả trước dài hạn8,4677,2926,63010,38414,4578,9807,3818,063
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2222232
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN863,082932,422812,332655,882514,838500,642488,290488,633
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả645,886709,276586,551425,314279,060257,806237,718231,853
I. Nợ ngắn hạn179,735217,713302,124213,419156,474129,12396,98689,581
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,64751,16425,73613,25818,6568,3784,0039,329
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,488103,896159,72581,15648,38932,77525,07026,030
4. Người mua trả tiền trước2,2344,1231,7164,8903,8854,1261,515447
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1754,2972,2023,9434,9454,2534,4783,224
6. Phải trả người lao động13,81813,09417,85018,17111,79111,52110,85012,030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,7964,6093,6867,7602,5743,3193,6231,326
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác33,40934,01088,36182,38164,34763,23245,63134,957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1662,5202,8491,8611,8881,5191,8162,236
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn466,151491,563284,42721,895122,586128,683140,733142,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51176
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn465,551491,073283,82721,895122,586128,674140,682142,097
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6004896008
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu217,196223,146225,781230,569235,778242,836250,572256,779
I. Vốn chủ sở hữu217,196223,146225,781230,569235,778242,824250,548256,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu109,463109,205107,705107,705107,705107,705107,705107,705
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,62027,62026,18321,67517,75014,81510,9306,562
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-79,887-73,679-68,107-58,812-49,678-39,696-28,087-17,524
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác122436
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định122436
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN863,082932,422812,332655,882514,838500,642488,290488,633
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |