CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

36.25
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,45421,62539,48432,73326,74324,48645,56128,65220,75333,20514,74831,74212,11511,43314,90115,1168,86017,54912,16227,121
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,45421,62539,48432,73326,74324,48645,56128,65220,75333,20514,74831,74212,11511,43314,90115,1168,86017,54912,16227,121
4. Giá vốn hàng bán26,94716,51733,38925,36823,31020,06739,38522,43517,26524,41211,18324,82310,9299,34911,68312,0577,92118,05110,78326,488
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,5075,1086,0957,3653,4334,4206,1776,2173,4888,7933,5666,9191,1862,0843,2193,059939-5021,378633
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,45711,2662,5693,0033,41315,4012,3392,3282,29326,0902,1812,60412,13916,7485,7872,8483,34721,57725,4402,766
7. Chi phí tài chính2993651460
-Trong đó: Chi phí lãi vay464
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,1143,0182,114403189533698862968416457486692484912111227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2082,1821,9404,7171,9082,2522,0504,3211,8372,0721,4443,4391,0491,9671,4105,7871,5012,1131,5081,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,64211,1744,6105,2464,75016,9375,4033,3482,97732,3953,8465,59812,20716,6177,5911102,77218,95225,2981,322
12. Thu nhập khác5,1393585346265704,5973318018819,0641001,3021103743783,1123087,522282514
13. Chi phí khác357439193-2401031,0731521,1671842,943185811609375275294208120367613
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,781-813418664673,524-119-987316,121-86491-4981032,8171007,401-85-99
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,42311,0944,9516,1125,21620,4615,2842,3612,98048,5163,7606,08911,70916,6167,6942,9282,87226,35325,2131,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1743938831,0059801,4638133925164,2995931124974997995634921,682442292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1011332423
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1743938831,0059801,4638133925164,2995931124976008125664941,686444295
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,24910,7004,0675,1074,23618,9984,4711,9692,46344,2173,1675,97711,21216,0166,8822,3612,37824,66724,769927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,24910,7004,0675,1074,23618,9984,4711,9692,46344,2173,1675,97711,21216,0166,8822,3612,37824,66724,769927

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |